Connecting... Initializing... Loading...

Đề Thi Retake TE SWT301 SU25 Đại học FPT Mới Nhất (Có Đáp Án)

Tổng hợp đề thi Retake TE SWT301 SU25 Đại học FPT kèm đáp án tham khảo chi tiết, hỗ trợ sinh viên ôn tập và luyện đề hiệu quả hơn.
Đề thi Retake TE SWT301 SU25 Đại học FPT Software Testing có đáp án tham khảo
Đề thi Retake môn SWT301 kỳ SU25 Đại học FPT, bản mới nhất có kèm đáp án tham khảo hỗ trợ ôn tập

Thi xong môn Software Testing (SWT301) lần 1 tại Đại học FPT, nhiều anh em IT tưởng đâu được “giải thoát”, ai dè Retake TE SWT301 kỳ SU25 sáng nay 05/08/2025 lại tiếp tục thử thách tinh thần thép của chúng ta. Có người tiếc hùi hụi vì thiếu vài điểm, có người thì quyết tâm “phục thù” để điểm cao hơn cho bảng điểm lung linh hơn.

Hiểu rõ tâm trạng vừa “đau thương” vừa đầy quyết tâm ấy, TruongDevs quyết định chia sẻ ngay bộ đề thi Retake TE SWT301 SU25 Đại học FPT mới nhất, kèm đáp án tham khảo chi tiết và một vài mẹo nhớ nhanh giúp bạn ôn tập chắc kiến thức kiểm thử phần mềm (Software Testing), tự tin hơn trước mỗi kỳ thi.

Dù bạn thuộc team “thi lại vì điểm cao hơn” hay “thi lại vì… rớt”, thì hãy tạm gác lại cảm xúc lẫn lộn của buổi thi sáng nay, bật mode nghiêm túc, chuẩn bị giấy bút và cùng TruongDevs ghi lại toàn bộ kinh nghiệm, câu hỏi và lời giải Retake SWT301 để sẵn sàng vượt qua kỳ thi này nhé!

Nội dung đề thi Retake TE SWT301 SU25

Đề thi Retake sáng nay (05/08/2025) là đề chính thức môn Software Testing (SWT301) kỳ SU25 Đại học FPT, gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm xoay quanh các chủ đề kiểm thử phần mềm cơ bản, quy trình test, kỹ thuật thiết kế test case, quản lý lỗi (defect management) và một số tình huống thực tế thường gặp trong dự án phần mềm.

Đề thi Retake TE SWT301 SU25 Đại học FPT đầy đủ có đáp án tham khảo

Bây giờ thì không vòng vo nữa anh em nhé! Dưới đây là toàn bộ đề thi Retake môn Software Testing (SWT301) kỳ SU25 Đại học FPT vừa thi sáng nay 05/08/2025. TruongDevs đã tranh thủ “chạy deadline” ngay sau khi thi xong để note lại toàn bộ câu hỏi, đáp án tham khảo và lời giải dễ hiểu nhất, giúp các bạn tiện ôn tập.

Trước khi kéo xuống xem đáp án chi tiết, thử làm nhanh một lượt xem mình nắm chắc được bao nhiêu phần trăm kiến thức, chỗ nào còn “quên sạch” để biết đường luyện thêm. Ai “qua môn” rồi mà muốn nâng điểm cao hơn cho bảng điểm đẹp hơn thì càng nên thử sức lại để tăng cơ hội đạt top score nha!

Question 1: What is an example that is NOT risk?

A. Member takes 3 days off sick, delays deadline.

B. In the team, there is a member who has developed a library, helping to improve work performance.

C. Member lacks technical skills.

D. The assignment schedule must exclude days off and holidays.

E. Whenever we cross the road, there is some risk that we'll be injured by a car.

Chọn B

Giải thích: Đây không phải là một rủi ro mà là một yếu tố tích cực, giúp cải thiện hiệu suất làm việc. Các phương án còn lại đều là những tình huống tiềm ẩn hoặc có nguy cơ gây ảnh hưởng tiêu cực đến dự án (rủi ro).

Question 2: How does early testing benefit the software development process?

A. By delaying defect detection until after release

B. By identifying defects only at the final stages

C. By finding defects early when they are cheaper to fix

D. By increasing the overall cost of testing

Chọn C

Giải thích: Thực hiện kiểm thử sớm (early testing) giúp phát hiện lỗi ở các giai đoạn đầu của vòng đời phát triển phần mềm, khi chi phí sửa lỗi còn thấp hơn nhiều so với giai đoạn cuối hoặc sau khi phát hành.

Question 3: What should be a key outcome of the evaluating exit criteria and reporting phase?

A. Decisions regarding the continuation or stoppage of testing

B. Finalizing the software release without further review

C. Planning for the next development cycle

D. Developing new test tools and methods

Chọn A

Giải thích: Giai đoạn đánh giá tiêu chí thoát (exit criteria) và báo cáo giúp đưa ra quyết định có nên tiếp tục hay dừng quá trình kiểm thử, dựa trên mức độ đạt được các tiêu chí đặt ra và chất lượng phần mềm tại thời điểm đó.

Question 4: What is the most effective way to use testing to improve quality?

A. By focusing on areas of the software most likely to have defects

B. By performing minimal testing on all features

C. By only testing the new features of the software

D. By outsourcing testing to reduce costs

Chọn A

Giải thích: Để nâng cao chất lượng phần mềm một cách hiệu quả, nên tập trung kiểm thử vào các khu vực có khả năng cao chứa lỗi, thay vì phân tán nguồn lực kiểm thử một cách dàn trải hoặc chỉ kiểm thử các tính năng mới.

Question 5: What is the primary benefit of understanding the psychological factors in testing?

A. It allows for complete automation of the testing process.

B. It enhances the interaction and effectiveness of the testing team.

C. It eliminates the need for quality assurance.

D. It simplifies compliance with software standards.

Chọn B

Giải thích: Hiểu rõ các yếu tố tâm lý trong kiểm thử giúp tăng cường sự tương tác, hợp tác và hiệu quả làm việc giữa các thành viên trong nhóm kiểm thử, từ đó cải thiện kết quả kiểm thử tổng thể.

Question 6: Which approach helps in maintaining good relationships between testers and developers?

A. Minimizing interaction between testers and developers

B. Encouraging competition on defect findings

C. Providing constructive feedback on defects

D. Focusing solely on automated tests

Chọn C

Giải thích: Cung cấp phản hồi mang tính xây dựng về các lỗi giúp tạo môi trường hợp tác, tránh căng thẳng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa tester và developer.

Question 7: Why is the test environment set-up included in test implementation?

A. It is only relevant during test case design

B. It is part of the test closure activities

C. It is used for developing test cases

D. The environment needs to be ready for executing test cases

Chọn D

Giải thích: Việc thiết lập môi trường kiểm thử là một phần của giai đoạn triển khai nhằm đảm bảo môi trường sẵn sàng trước khi thực thi các test case. Nếu không có môi trường phù hợp, test case không thể chạy đúng như kế hoạch.

Question 8: What is the 'Pesticide Paradox' in testing?

A. Testing all combinations is impossible.

B. Same tests over time detect fewer issues

C. Testing must be exhaustive to find all bugs.

D. Defects tend to cluster in specific modules.

Chọn B

Giải thích: "Pesticide Paradox" mô tả hiện tượng khi cùng một bộ test được chạy lặp đi lặp lại, khả năng phát hiện lỗi mới sẽ giảm dần theo thời gian vì phần mềm đã "thích nghi" với các test case đó. Do đó cần liên tục xem xét và cải tiến bộ test để phát hiện thêm các khiếm khuyết mới.

Question 9: Find the explanation of "Exhaustive testing is impossible":

A. Testing everything (all combinations of inputs and preconditions) is not feasible except for trivial cases. Instead of exhaustive testing, we use risks and priorities to focus testing efforts.

B. Math formulas for reports that the software will automatically generate.

C. Is to execute the same test scenario multiple times to ensure that the previous test did not miss any errors.

D. Testing can show that defects are present, but cannot prove that there are no defects. Testing reduces the probability of undiscovered defects remaining in the software but, even if no defects are found, it is not a proof of correctness.

Chọn A

Giải thích: "Exhaustive testing is impossible" nghĩa là việc kiểm thử tất cả các tổ hợp đầu vào và điều kiện tiền đề là không khả thi trong thực tế (trừ các trường hợp cực kỳ đơn giản). Thay vào đó, kỹ thuật kiểm thử sẽ tập trung dựa trên mức độ rủi ro và mức độ ưu tiên để tiết kiệm thời gian và chi phí.

Question 10: Find the explanation of "Early testing":

A. Testing activities should start as early as possible in the software or system development life cycle and should be focused on defined objectives.

B. Testing can show that defects are present, but cannot prove that there are no defects. Testing reduces the probability of undiscovered defects remaining in the software but, even if no defects are found, it is not a proof of correctness.

C. Finding and fixing defects does not help if the system built is unusable and does not fulfill the users' needs and expectations.

D. Testing is done differently in different contexts. For example, safety-critical software is tested differently from an e-commerce site.

Chọn A

Giải thích: "Early testing" nghĩa là hoạt động kiểm thử nên bắt đầu càng sớm càng tốt trong vòng đời phát triển phần mềm hoặc hệ thống, tập trung vào các mục tiêu đã được xác định. Điều này giúp phát hiện và khắc phục lỗi sớm, giảm chi phí và rủi ro về sau.

Question 11: Fill in the blank: Confirmation testing _____

A. Execute the test again to confirm that the defect has indeed been fixed.

B. Execute tests with the intent of checking that the system does not now have more defects in it as a result of some change.

C. Verify that modifications in the software or the environment have not caused unintended adverse side effects and that the system still meets its requirements.

D. Validate the expected results.

Chọn A

Giải thích: Confirmation testing (hay còn gọi là Re-testing) được thực hiện sau khi một lỗi được báo cáo và sửa chữa, nhằm chạy lại cùng một test để xác nhận rằng lỗi đã được khắc phục thành công.

Question 12: What is the role of regression testing in maintenance testing?

A. To ensure that new features disrupt existing functionalities.

B. To verify that bug fixes and enhancements do not introduce new defects into existing functionalities.

C. To check the functionality of new hardware only.

D. To focus testing solely on new features.

Chọn B

Giải thích: Regression testing trong bảo trì nhằm đảm bảo rằng các bản sửa lỗi hoặc cải tiến phần mềm không gây ra lỗi mới, đồng thời duy trì tính ổn định và đúng đắn của các chức năng hiện có.

Question 13: Why is impact analysis important in maintenance testing?

A. It determines the effect of a new marketing campaign.

B. It is used to decide the new features to be added to the system.

C. It assesses how changes might affect the existing system components.

D. It helps in redesigning the software interface.

Chọn C

Giải thích: Impact analysis trong bảo trì phần mềm được sử dụng để đánh giá mức độ ảnh hưởng của những thay đổi (ví dụ: bản sửa lỗi, tính năng mới) lên các thành phần hiện tại của hệ thống. Điều này giúp xác định khu vực nào cần được kiểm tra thêm nhằm giảm rủi ro lỗi lan truyền.

Question 14: What does change-related testing include?

A. Performance and stress testing.

B. Confirmation and regression testing.

C. Usability and compliance testing.

D. Security and reliability testing.

Chọn B

Giải thích: Change-related testing bao gồm confirmation testing (retesting) và regression testing, nhằm đảm bảo rằng các thay đổi hoặc bản sửa lỗi đã được áp dụng thành công và không tạo ra lỗi mới trong hệ thống hiện tại.

Question 15: What is the primary objective of functional testing?

A. To assess the system's non-functional characteristics like performance.

B. To verify that the software functions according to the specified requirements.

C. To evaluate the system's capacity to handle high loads.

D. To check the internal code structure of the software.

Chọn B

Giải thích: Functional testing tập trung vào việc xác minh rằng phần mềm hoạt động đúng theo các yêu cầu chức năng được chỉ định, đảm bảo các tính năng của hệ thống đáp ứng nhu cầu người dùng.

Question 16: A ______ consists of a set of test cases covering the end-to-end functionality of a software application.

A. Test Case

B. Test scenario

C. Test scripts

D. None of the mentioned

Chọn B

Giải thích: Một Test Scenario bao gồm nhiều test cases được thiết kế để bao quát chức năng end-to-end của ứng dụng phần mềm. Nó giúp đảm bảo rằng toàn bộ luồng nghiệp vụ được kiểm tra một cách đầy đủ và logic.

Question 17: Which test level focuses on individual units or components?

A. System testing

B. Integration testing

C. Unit testing

D. Acceptance testing

Chọn C

Giải thích: Unit testing là cấp độ kiểm thử tập trung vào các đơn vị hoặc thành phần riêng lẻ của phần mềm (thường là hàm hoặc module nhỏ nhất) để đảm bảo rằng chúng hoạt động chính xác và độc lập.

Question 18: How does usability testing differ from performance testing?

A. Usability testing focuses on user-friendliness, while performance testing measures operational capabilities.

B. Usability testing measures how fast the system responds to requests, while performance testing checks for user-friendliness.

C. They do not differ; both terms describe the same tests.

D. Usability testing is a type of performance testing.

Chọn A

Giải thích: Usability testing tập trung vào việc đánh giá mức độ dễ sử dụng và thân thiện với người dùng của phần mềm, trong khi Performance testing kiểm tra khả năng vận hành của hệ thống, chẳng hạn như tốc độ xử lý, độ ổn định và khả năng chịu tải.

Question 19: What is Integration testing?

A. It tests interfaces between components, interactions to different parts of a system such as an operating system, file system and hardware or interfaces between systems.

B. It is unit, module and program testing, searches for defects in, and verifies the functioning of software that are separately testable.

C. It is concerned with the behavior of the whole system/product as defined by the scope of a development project or product.

D. The system will be delivered to the user or customer for testing.

Chọn A

Giải thích: Integration testing tập trung kiểm tra giao tiếp giữa các thành phần, module hoặc hệ thống khác nhau, đảm bảo chúng hoạt động chính xác khi được kết hợp với nhau. Nó giúp phát hiện lỗi ở các điểm giao tiếp, luồng dữ liệu hoặc tương tác giữa các phần mềm và phần cứng.

Question 20: Which test level verifies the application meets business requirements?

A. Unit testing

B. System testing

C. Integration testing

D. Acceptance testing

Chọn D

Giải thích: Acceptance testing được thực hiện để đảm bảo rằng phần mềm đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kinh doanh đã được xác định. Đây là giai đoạn cuối cùng trước khi phần mềm được triển khai chính thức, thường do khách hàng hoặc người dùng cuối thực hiện để xác nhận tính phù hợp với nhu cầu thực tế.

Question 21: What is the purpose of a walkthrough?

A. To finalize the document under review

B. To educate participants and gather feedback

C. To detect critical defects

D. To automate review processes

Chọn B

Giải thích: Walkthrough là một hoạt động xem xét tài liệu hoặc sản phẩm phần mềm, được tổ chức nhằm giáo dục các thành viên tham gia và thu thập ý kiến phản hồi. Mục tiêu chính không phải để phát hiện tất cả lỗi nghiêm trọng mà để đảm bảo sự hiểu biết chung về tài liệu và nâng cao chất lượng thông qua thảo luận.

Question 22: Which of the following is NOT a benefit of static testing in software development?

A. Improving communication between team members in the course of participating in reviews

B. Reducing testing cost and time

C. Reducing development cost and time

D. Reducing the need for documentation

Chọn D

Giải thích: Static testing hỗ trợ phát hiện sớm lỗi, cải thiện giao tiếp giữa các thành viên, và giảm chi phí – thời gian kiểm thử cũng như phát triển. Tuy nhiên, nó không làm giảm nhu cầu về tài liệu; tài liệu vẫn cần thiết để đảm bảo tính rõ ràng và nhất quán trong quá trình phát triển phần mềm.

Question 23: Which of the following options are roles in a formal review?

A. Developer, Moderator, Review leader, Reviewer, Tester

B. Author, Moderator, Manager, Reviewer, Developer

C. Author, Manager, Review leader, Reviewer, Designer

D. Author, Moderator, Review leader, Reviewer, Scribe

Chọn D

Giải thích: Trong một formal review, các vai trò chính bao gồm:

  • Author – người viết tài liệu hoặc mã nguồn cần review.
  • Moderator – điều phối quá trình review.
  • Review Leader – lãnh đạo quy trình review, quản lý kế hoạch.
  • Reviewer – người đánh giá nội dung.
  • Scribe – ghi chép lại toàn bộ kết quả và ý kiến trong buổi review.
Đây là các vai trò được định nghĩa chuẩn trong ISTQB, không bao gồm các chức danh chung chung như Manager, Tester, hay Designer.

Question 24: Which static testing technique analyzes code without executing it?

A. Error guessing

B. Equivalence partitioning

C. Code review

D. Decision table testing

Chọn C

Giải thích: Static testing là quá trình kiểm tra tài liệu hoặc mã nguồn mà không cần thực thi phần mềm. Code review là kỹ thuật phổ biến để phân tích mã nhằm phát hiện lỗi, thiếu sót về logic, coding standard hoặc bảo mật mà không cần chạy chương trình. Các kỹ thuật như Error guessing, Equivalence partitioning, Decision table testing đều thuộc nhóm dynamic testing, yêu cầu thực thi phần mềm hoặc dựa trên test cases chạy thử.

Question 25: Reviews, walkthroughs, and inspections are part of _____

A. Design process

B. Validation process

C. Verification process

D. Management process

Chọn C

Giải thích: Reviews, walkthroughs, and inspections là các kỹ thuật kiểm tra tĩnh (static testing) thuộc giai đoạn Verification process, nhằm đảm bảo rằng sản phẩm phần mềm đang được phát triển đúng theo yêu cầu và đặc tả thiết kế trước khi thực thi. Validation process liên quan đến việc kiểm tra xem phần mềm có đáp ứng đúng nhu cầu người dùng không, còn Management process và Design process không bao gồm trực tiếp các hoạt động review này.

Question 26: Which of the following sequences BEST shows the main activities of the work product review process?

A. Initiate review - Reviewer selection - Individual review - Issue communication and analysis - Rework

B. Planning & preparation - Overview meeting - Individual review - Fixing and Reporting

C. Preparation - Issue detection - Issue communication and analysis - Rework - Report

D. Planning - Initiate review - Individual review - Issue communication and analysis - Fixing and Reporting

Chọn B

Giải thích: Chuỗi hoạt động chính của quy trình work product review process bao gồm: Planning & preparation → Overview meeting → Individual review → Fixing and Reporting. Đây là quy trình chuẩn cho một formal review, giúp đảm bảo tất cả vấn đề được phát hiện, thảo luận và khắc phục trước khi báo cáo chính thức.

Question 27: What is the main goal of static testing?

A. To execute the software and identify defects

B. To review documents and source code without executing the software

C. To test the software with a focus on its user interface

D. To validate the software's performance under stress

Chọn B

Giải thích: Mục tiêu chính của static testing là phân tích, xem xét tài liệu và mã nguồn mà không cần thực thi phần mềm. Phương pháp này giúp phát hiện sớm lỗi trong tài liệu, thiết kế và code, giảm chi phí sửa lỗi về sau.

Question 28: A typical formal review process consists of five main steps. Which is the correct order?

A. Planning → Individual review → Initiate review → Issue communication & Analysis → Fixing & Reporting

B. Planning → Initiate review → Individual review → Issue communication & Analysis → Fixing & Reporting

C. Initiate review → Planning → Individual review → Issue communication & Analysis → Fixing & Reporting

D. Planning → Issue communication & Analysis → Initiate review → Individual review → Fixing & Reporting

Chọn B

Giải thích: Trình tự chuẩn của một quy trình formal review bao gồm:

  1. Planning – Lập kế hoạch cho buổi review.
  2. Initiate review – Bắt đầu quá trình review, phân công vai trò.
  3. Individual review – Các thành viên thực hiện đánh giá tài liệu độc lập.
  4. Issue communication & Analysis – Thảo luận, phân tích các vấn đề tìm được.
  5. Fixing & Reporting – Sửa lỗi và báo cáo kết quả cuối cùng.

Vì vậy đáp án đúng là B.

Question 29: Which of the following is a benefit of performing reviews in the software development process?

A. Decreasing the amount of documentation required

B. Eliminating the need for testing the software

C. Identifying defects early and thereby reducing rework costs

D. Extending the software development lifecycle

Chọn C

Giải thích: Thực hiện review giúp phát hiện khiếm khuyết sớm trong giai đoạn đầu của quy trình phát triển phần mềm, từ đó giảm thiểu chi phí sửa chữa (rework) ở các giai đoạn sau. Review không thay thế hoàn toàn testing nhưng là hoạt động bổ sung quan trọng để nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu chi phí.

Vì vậy đáp án đúng là C.

Question 30: Which of the following statements are TRUE for Technical Review?

I. Reviewers should be technical peers of the author, and technical experts in the same or other domain

II. Review meeting is typically led by the author

III. Purposes gaining consensus, detecting potential defects

IV. Scribe is mandatory

V. Individual preparation before the review meeting is optional

A. I, II and III

B. II, III and IV

C. I, III and IV

D. II and V

Đáp án đúng: C (I, III và IV)

Giải thích:

  • I: Đúng – Người review thường là các chuyên gia kỹ thuật cùng lĩnh vực hoặc liên quan, để đảm bảo đánh giá chính xác.
  • II: Sai – Cuộc họp review thường được dẫn dắt bởi Moderator, không phải tác giả.
  • III: Đúng – Mục đích chính của Technical Review là đạt được sự đồng thuận và phát hiện khiếm khuyết tiềm ẩn.
  • IV: Đúng – Trong technical review chính thức, vai trò Scribe (người ghi chép) là bắt buộc để ghi lại kết quả.
  • V: Sai – Chuẩn bị cá nhân là bắt buộc trước khi vào phiên review.

→ Do đó, các phát biểu đúng là I, III và IV.

Question 31: When would exploratory testing be most beneficial during a testing cycle?

A. After receiving comprehensive training in the application.

B. When detailed error logs from previous tests are available.

C. When testing needs to be dynamic and adapt to new findings.

D. Only in conjunction with user acceptance testing.

Đáp án đúng: C (When testing needs to be dynamic and adapt to new findings)

Giải thích:

  • Exploratory testing phù hợp nhất khi cần tính linh hoạt và phải liên tục thích ứng với các phát hiện mới trong quá trình kiểm thử.
  • A: Sai – Exploratory testing không yêu cầu đào tạo toàn diện trước, có thể thực hiện song song với học sản phẩm.
  • B: Sai – Không nhất thiết phải có log lỗi chi tiết từ các lần test trước.
  • D: Sai – Không chỉ giới hạn trong User Acceptance Testing.

→ Đáp án đúng là C.

Question 32: When utilizing error guessing as your testing strategy, what specific type of testing are you performing?

A. Specification-based

B. Structure-based

C. Experience-based

D. Reference-based

Đáp án đúng: C (Experience-based)

Giải thích:

  • Error Guessing là một kỹ thuật kiểm thử dựa nhiều vào kinh nghiệm và trực giác của tester để dự đoán những lỗi có thể xảy ra.
  • A: Sai – Specification-based dựa trên tài liệu đặc tả yêu cầu.
  • B: Sai – Structure-based dựa trên cấu trúc bên trong mã nguồn.
  • D: Sai – Không tồn tại khái niệm “Reference-based” như một loại chính thống.

→ Đáp án đúng là C.

Question 33: Which technique uses different combinations of inputs to result in different actions being taken?

A. Error guessing

B. Decision table testing

C. Boundary value analysis

D. Equivalence partitioning

Đáp án đúng: B (Decision table testing)

Giải thích:

  • Decision Table Testing là kỹ thuật kiểm thử kết hợp các điều kiện đầu vào (inputs) khác nhau và xem xét các hành động/kết quả (outputs) tương ứng.
  • Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích khi hệ thống có nhiều quy tắc nghiệp vụ (business rules) và sự kết hợp phức tạp giữa các điều kiện.
  • A: Sai – Error guessing dựa vào kinh nghiệm để đoán lỗi.
  • C: Sai – Boundary value analysis kiểm thử tại giá trị biên.
  • D: Sai – Equivalence partitioning phân chia các lớp tương đương, không tập trung vào kết hợp điều kiện.

→ Đáp án đúng là B.

Question 34: Which is the best thing about the regression test?

A. Regression test is only run once.

B. Regression test will always be automated.

C. Regression test will check unchanged areas of the software to see if they have been affected.

D. Regression test will check changed areas of the software to see if they have been affected.

Đáp án đúng: C (Regression test will check unchanged areas of the software to see if they have been affected.)

Giải thích:

  • Mục tiêu chính của Regression Testing là đảm bảo rằng các thay đổi mới (bug fix, enhancement) không gây ra lỗi ở những khu vực không thay đổi của phần mềm.
  • A: Sai – Regression test thường được chạy nhiều lần trong suốt vòng đời phát triển phần mềm.
  • B: Sai – Regression test có thể được tự động hóa, nhưng không phải lúc nào cũng vậy.
  • D: Sai – Việc kiểm tra các phần đã thay đổi thường được thực hiện bằng test case mới hoặc re-testing, không phải là mục tiêu chính của regression test.

→ Đáp án đúng là C.

Question 35: Considering the code provided, which is true about the minimal quantity of test cases necessary for complete statement and branch/decision coverage?


Read A
Read B
IF A + B > 50 THEN
   Print "Sum two age"
ENDIF
IF B > 20 THEN
   Print "B is of adult age"
ENDIF

A. 1 test for statement coverage, 3 for branch coverage

B. 1 test for statement coverage, 1 for branch coverage

C. 1 test for statement coverage, 2 for branch coverage

D. 2 tests for statement coverage, 2 for branch coverage

Đáp án đúng: C (1 test cho statement coverage, 2 test cho branch coverage)

Giải thích:

  • Statement coverage: Mục tiêu là thực thi tất cả các câu lệnh ít nhất một lần.
    • Chọn giá trị A=30, B=25 → (A+B=55) và (B>20) ⇒ cả 2 câu lệnh Print đều được chạy → đạt 100% statement coverage chỉ với 1 test case.
  • Branch/Decision coverage: Cần kiểm tra cả hai nhánh (True/False) của mỗi điều kiện:
    • Điều kiện 1: A+B > 50 ⇒ cần 1 test True, 1 test False.
    • Điều kiện 2: B > 20 ⇒ cần 1 test True, 1 test False.
    • Với dữ liệu hợp lý, cần tối thiểu 2 test case để bao phủ tất cả các nhánh (có thể kết hợp các giá trị để giảm số lượng).

→ Do đó đáp án đúng là C.

Question 36: Boundary Value Analysis is an extension of which technique?

A. State Transition Testing

B. Equivalence Partitioning

C. Decision Table Testing

D. Use Case Testing

Đáp án đúng: B (Equivalence Partitioning)

Giải thích:

  • Equivalence Partitioning (EP) chia miền đầu vào thành các nhóm giá trị hợp lệ và không hợp lệ, mỗi nhóm được coi như tương đương để giảm số lượng test case.
  • Boundary Value Analysis (BVA) mở rộng EP bằng cách tập trung kiểm thử tại các giá trị biên (boundary values), vì đây là nơi dễ phát sinh lỗi nhất.
  • BVA dựa trên nguyên tắc của EP, nhưng thay vì chọn bất kỳ giá trị nào trong một phân vùng, BVA chọn:
    • Các giá trị tại biên dưới, biên trên.
    • Các giá trị ngay sát biên (cận trên - 1, cận dưới + 1).
  • → Do đó, BVA là một phần mở rộng của kỹ thuật Equivalence Partitioning.

→ Đáp án đúng là B.

Question 37: What is the key focus of state transition testing?

A. The changes in state within an application based on varying input conditions

B. The visual aspects of the user interface

C. The stability of application under peak load

D. The compatibility of the software with various operating systems

Đáp án đúng: A (The changes in state within an application based on varying input conditions)

Giải thích:

  • State Transition Testing là kỹ thuật kiểm thử hộp đen dùng để kiểm tra các trạng thái khác nhau của hệ thống hoặc ứng dụng.
  • Hệ thống được mô tả bằng các trạng thái (states), các sự kiện hoặc điều kiện đầu vào (inputs) có thể gây ra sự chuyển đổi trạng thái (transitions) hoặc giữ nguyên trạng thái hiện tại.
  • Mục tiêu của kỹ thuật này:
    • Xác minh rằng các trạng thái thay đổi đúng như mong đợi khi có các sự kiện đầu vào khác nhau.
    • Đảm bảo hệ thống không rơi vào trạng thái không mong muốn hoặc không xác định.
  • Các lựa chọn khác (B, C, D) đề cập đến giao diện, hiệu suất và khả năng tương thích, không liên quan đến kỹ thuật kiểm thử trạng thái.

→ Đáp án đúng là A.

Question 38: What essential skill does exploratory testing require from a tester?

A. Ability to strictly adhere to test scripts

B. Specialization in performance and stress testing

C. Proficiency in programming and automated tools

D. Capacity to plan and execute tests simultaneously

Đáp án đúng: D (Capacity to plan and execute tests simultaneously)

Giải thích:

  • Exploratory Testing là kỹ thuật kiểm thử phi cấu trúc, linh hoạt, đòi hỏi tester phải có khả năng lên kế hoạch và thực thi kiểm thử đồng thời trong quá trình khám phá phần mềm.
  • Điều này giúp nhanh chóng phát hiện lỗi và hiểu sâu về phần mềm mà không phụ thuộc vào kịch bản kiểm thử cứng nhắc.
  • Các kỹ năng chuyên môn như lập trình, tự động hóa hay tuân thủ nghiêm ngặt test scripts không phải là yếu tố thiết yếu cho exploratory testing.

→ Đáp án đúng là D.

Question 39: In error guessing, what is the tester primarily relying on to identify potential defects?

A. Formal specifications and requirements

B. Randomly generated test cases

C. Their own experience, intuition, and domain knowledge

D. The feedback from automated testing tools

Đáp án đúng: C (Their own experience, intuition, and domain knowledge)

Giải thích:

  • Error guessing là kỹ thuật kiểm thử dựa trên kinh nghiệm cá nhân, trực giác và kiến thức chuyên môn của tester để dự đoán và tìm kiếm các lỗi tiềm ẩn.
  • Tester không phụ thuộc vào tài liệu chính thức hay test case tự động mà dựa vào sự hiểu biết và kinh nghiệm thực tế để xác định những khu vực dễ xảy ra lỗi nhất.

→ Đáp án đúng là C.

Question 40: Design a test case using Equivalence Partitioning for a function that calculates discounts based on Customer age: (Select all that apply)

A. 1-12 years: 50% discount

B. 13-64 years: 20% discount

C. 65 years and above: 30% discount

D. None of the others

Đáp án đúng: A, B, C

Giải thích:

  • Equivalence Partitioning là kỹ thuật phân chia dữ liệu đầu vào thành các lớp tương đương sao cho mỗi lớp đại diện cho một nhóm giá trị xử lý giống nhau.
  • Ở đây, phân vùng tuổi khách hàng được chia thành 3 lớp tương đương:
    • 1-12 tuổi (giảm giá 50%)
    • 13-64 tuổi (giảm giá 20%)
    • 65 tuổi trở lên (giảm giá 30%)
  • Lựa chọn D (None of the others) là không hợp lệ vì các lựa chọn A, B, C đã bao phủ hết các lớp tương đương.

→ Đáp án đúng là A, B, C.

Question 41: What factor influences the structure of a test organization within a project?

A. The personal preferences of the test team

B. The social dynamics of the development team

C. The risk level and complexity of the project

D. The geographical location of the company

Đáp án đúng: C (The risk level and complexity of the project)

Giải thích:

  • Cấu trúc tổ chức kiểm thử trong một dự án phụ thuộc chính vào mức độ rủi ro và độ phức tạp của dự án, để đảm bảo các hoạt động kiểm thử được thiết kế phù hợp và hiệu quả.
  • Các yếu tố cá nhân hoặc địa lý có thể ảnh hưởng đến cách làm việc, nhưng không phải là yếu tố quyết định chính cho cấu trúc tổ chức kiểm thử.
  • Động lực xã hội của nhóm phát triển cũng ảnh hưởng đến giao tiếp nhưng không ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc tổ chức kiểm thử.

→ Do đó đáp án đúng là C.

Question 42: What is the significance of defining scope in a test plan?

A. It outlines the geographical areas where the product will be sold

B. It determines who the end-users will be

C. It clarifies what is included and excluded from testing

D. It sets the price points for various market segments

Đáp án đúng: C (It clarifies what is included and excluded from testing)

Giải thích:

  • Định nghĩa phạm vi trong kế hoạch kiểm thử giúp xác định rõ ràng những gì sẽ được kiểm thử và những gì không thuộc phạm vi kiểm thử.
  • Điều này giúp tập trung nguồn lực đúng chỗ, tránh lãng phí và đảm bảo các mục tiêu kiểm thử được đáp ứng hiệu quả.
  • Các lựa chọn khác (A, B, D) không liên quan trực tiếp đến phạm vi kiểm thử mà thuộc phạm vi kinh doanh hoặc tiếp thị sản phẩm.

→ Do đó đáp án đúng là C.

Question 43: In a software project, what is the purpose of test closure activities?

A. To plan the next phases of the project.

B. To ensure all test cases are automated for future use.

C. To analyze what was done and what could be improved for future projects.

D. To ensure that the software does not have any remaining defects.

Đáp án đúng: C (To analyze what was done and what could be improved for future projects.)

Giải thích:

  • Test closure activities nhằm tổng kết, đánh giá kết quả kiểm thử đã thực hiện, phân tích các điểm mạnh, điểm yếu và rút ra bài học để cải thiện các dự án tiếp theo.
  • Chúng không nhằm đảm bảo phần mềm không còn lỗi (đó là mục tiêu của giai đoạn kiểm thử), cũng không chỉ tập trung vào tự động hóa hay lập kế hoạch giai đoạn tiếp theo.

→ Do đó đáp án đúng là C.

Question 44: Which of the following best describes the role of a test manager?

A. Direct involvement in software programming

B. Management of the testing process and resources

C. Exclusive focus on software design

D. Handling customer support and feedback

Đáp án đúng: B (Management of the testing process and resources)

Giải thích:

  • Test manager chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ quá trình kiểm thử, phân bổ nguồn lực, lên kế hoạch và giám sát việc thực hiện.
  • Họ không tham gia trực tiếp vào việc lập trình hay thiết kế phần mềm, cũng không trực tiếp xử lý hỗ trợ khách hàng.
  • Vai trò này yêu cầu kỹ năng quản lý dự án và hiểu biết sâu về kiểm thử để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

→ Do đó đáp án đúng là B.

Question 45: Which tool is specifically designed to support the creation of test cases?

A. Test design tool

B. Test execution tool

C. Static analysis tool

D. Test management tool

Đáp án đúng: A (Test design tool)

Giải thích:

  • Test design tools được phát triển chuyên biệt để hỗ trợ tester trong việc tạo, tổ chức và quản lý các test case hiệu quả.
  • Test execution tools tập trung vào việc tự động hóa và thực thi các test case đã thiết kế.
  • Static analysis tools dùng để phân tích mã nguồn mà không cần chạy chương trình.
  • Test management tools hỗ trợ quản lý toàn bộ quy trình kiểm thử, bao gồm lập kế hoạch, theo dõi tiến độ và báo cáo.

→ Do đó đáp án đúng là A.

Question 46: Which of the following are common entry criteria for testing? (Choose 2 correct answers)

A. Availability of test environment

B. Completion of all test cases

C. Approval from the project manager

D. Availability of necessary resources

Đáp án đúng: A và D (Availability of test environment và Availability of necessary resources)

Giải thích:

  • Entry criteria là các điều kiện cần thiết để bắt đầu giai đoạn kiểm thử.
  • Availability of test environment (môi trường kiểm thử sẵn sàng) là điều kiện tiên quyết để thực hiện kiểm thử.
  • Availability of necessary resources (nguồn lực cần thiết) bao gồm con người, công cụ, dữ liệu cũng là yếu tố quan trọng để đảm bảo kiểm thử hiệu quả.
  • Completion of all test cases thường là một tiêu chí đầu ra (exit criteria), không phải entry criteria.
  • Approval from the project manager không phải là một tiêu chí phổ biến để bắt đầu kiểm thử mà thường là bước phê duyệt tài liệu hoặc kế hoạch.

→ Do đó đáp án đúng là A và D.

Question 47: Which statement best reflects the role of a test leader compared to a tester?

A. A test leader focuses on test execution while testers focus on test planning

B. Test leaders and testers perform exactly the same roles within a project

C. A test leader manages the testing process while testers focus on test execution

D. Testers manage the project while test leaders provide technical support

Đáp án đúng: C (A test leader manages the testing process while testers focus on test execution)

Giải thích:

  • Test leader có trách nhiệm quản lý toàn bộ quy trình kiểm thử, lập kế hoạch, phân công nhiệm vụ, theo dõi tiến độ và đảm bảo chất lượng.
  • Tester chủ yếu tập trung thực thi các test case, phát hiện lỗi và báo cáo kết quả.
  • Các phương án còn lại không chính xác vì đánh giá sai vai trò hoặc sự phân công giữa test leader và tester.

→ Do đó đáp án đúng là C.

Question 48: What is the final step in the incident management process?

A. Logging the incident

B. Reviewing the incident with stakeholders

C. Closing the incident report

D. Assigning the incident to a developer

Đáp án đúng: C (Closing the incident report)

Giải thích:

  • Bước cuối cùng trong quy trình quản lý sự cố (incident management) là đóng báo cáo sự cố sau khi sự cố được xử lý và xác nhận đã giải quyết.
  • Các bước khác như ghi nhận sự cố, phân công xử lý và đánh giá với các bên liên quan là các bước trung gian trong quá trình xử lý sự cố.

→ Do đó đáp án đúng là C.

Question 49: What should the severity of a defect indicate?

A. The tester's skill level

B. The impact of the defect on the system

C. The cost of the software

D. The timeline of the project

Đáp án đúng: B (The impact of the defect on the system)

Giải thích:

  • Mức độ nghiêm trọng (Severity) của lỗi phản ánh tác động của lỗi đến hệ thống, tức là mức độ ảnh hưởng của lỗi đến hoạt động hoặc chức năng của phần mềm.
  • Không liên quan đến kỹ năng của tester, chi phí phần mềm hay tiến độ dự án.

→ Do đó đáp án đúng là B.

Question 50: Why are test strategies important in the planning phase?

A. They determine the programming languages used in development

B. They provide a roadmap for design and architectural decisions

C. They outline the approach, techniques, and priorities for the testing efforts

D. They specify the user interface design and experience

Đáp án đúng: C (They outline the approach, techniques, and priorities for the testing efforts)

Giải thích:

  • Test strategies là bản kế hoạch tổng thể xác định phương pháp, kỹ thuật và ưu tiên cho các hoạt động kiểm thử.
  • Chúng giúp đảm bảo quy trình kiểm thử được thực hiện hiệu quả, có mục tiêu rõ ràng và phù hợp với dự án.
  • Các lựa chọn khác không phải là vai trò chính của test strategy.

→ Do đó đáp án đúng là C.

Question 51: What is the function of a monitoring tool in the context of testing?

A. To keep track of the status of the system during use

B. To measure the software's response times

C. To automate the generation of test cases

D. To manage the testing activities and resources

Đáp án đúng: A (To keep track of the status of the system during use)

Giải thích:

  • Công cụ giám sát (Monitoring tool) trong kiểm thử có chức năng theo dõi trạng thái của hệ thống khi đang vận hành để phát hiện các vấn đề về hiệu năng, lỗi hoặc sự cố.
  • Chúng không tự động tạo test case hay quản lý tài nguyên kiểm thử.
  • Các công cụ đo thời gian phản hồi là loại chuyên biệt hơn, không phải chức năng chính của monitoring tool.

→ Do đó đáp án đúng là A.

Question 52: What is the goal of a risk assessment in software testing?

A. To identify, analyze, and prioritize risks

B. To establish a communication plan

C. To define software functionalities

D. To assign tasks to the development team

Đáp án đúng: A (To identify, analyze, and prioritize risks)

Giải thích:

  • Mục tiêu chính của đánh giá rủi ro (risk assessment) trong kiểm thử phần mềm là xác định, phân tích và ưu tiên các rủi ro có thể ảnh hưởng đến chất lượng và tiến độ dự án.
  • Qua đó giúp lập kế hoạch kiểm thử hiệu quả, tập trung vào các khu vực rủi ro cao để giảm thiểu tác động.
  • Các lựa chọn khác không phải mục tiêu của đánh giá rủi ro.

→ Do đó đáp án đúng là A.

Question 53: Which tool supports the review process during static testing?

A. Support reviews tool

B. Model-based testing tool

C. Test management tool

D. Defect management tool

Đáp án đúng: A (Support reviews tool)

Giải thích:

  • Support reviews tool là công cụ hỗ trợ quá trình review (đánh giá, xem xét) trong kiểm thử tĩnh, giúp ghi nhận, phân loại và theo dõi các vấn đề phát hiện được.
  • Các công cụ khác như model-based testing, test management hay defect management có mục đích riêng biệt không chuyên về hỗ trợ review tĩnh.

→ Do đó đáp án đúng là A.

Question 54: Why is it important to prioritize incidents?

A. To ensure that minor defects are fixed first

B. To focus resources on resolving the most critical defects first

C. To complicate the development process

D. To increase the number of incidents

Đáp án đúng: B (To focus resources on resolving the most critical defects first)

Giải thích:

  • Ưu tiên xử lý sự cố (incident prioritization) giúp tập trung nguồn lực vào việc sửa chữa những lỗi nghiêm trọng nhất trước.
  • Điều này giảm thiểu tác động tiêu cực tới hệ thống và nâng cao hiệu quả quản lý sự cố.
  • Các lựa chọn còn lại không phản ánh đúng mục đích ưu tiên sự cố.

→ Do đó đáp án đúng là B.

Question 55: Which of the following is not a benefit of testing tools?

A. Easy to implement and maintain

B. Reduce of repetitive work

C. Ability to detect tiny changes that a human could not

D. It produces more consistent result

Đáp án đúng: A (Easy to implement and maintain)

Giải thích:

  • Các công cụ kiểm thử giúp giảm công việc lặp đi lặp lại, phát hiện những thay đổi nhỏ mà con người khó phát hiện và tạo ra kết quả kiểm thử nhất quán.
  • Tuy nhiên, việc triển khai và bảo trì các công cụ kiểm thử thường đòi hỏi nỗ lực và chi phí đáng kể, không phải lúc nào cũng dễ dàng.
  • Do đó, lợi ích "Dễ triển khai và bảo trì" không phải là điểm mạnh của các công cụ kiểm thử.

→ Do đó đáp án đúng là A.

Question 56: What information is typically included in the summary section of an incident report? (Choose 2 correct answers)

A. Personal opinions of the tester.

B. Test progress metrics.

C. Incident description and impact.

D. Steps to reproduce the issue.

Đáp án đúng: C và D (Incident description and impact và Steps to reproduce the issue)

Giải thích:

  • Phần tóm tắt báo cáo sự cố thường gồm mô tả chi tiết sự cố và mức độ ảnh hưởng, giúp nắm bắt nhanh bản chất vấn đề.
  • Các bước tái tạo lỗi cũng rất quan trọng để người khác có thể kiểm chứng và xử lý sự cố chính xác.
  • Thông tin về tiến độ kiểm thử là dữ liệu riêng biệt, còn ý kiến cá nhân không thuộc nội dung chính thức.

→ Do đó đáp án đúng là C và D.

Question 57: What is an advantage of using data-driven scripts in test automation?

A. They do not require external data

B. They separate test data from scripts, enhancing flexibility

C. They are simpler to maintain than linear scripts

D. They eliminate the need for scripting knowledge

Đáp án đúng: B (They separate test data from scripts, enhancing flexibility)

Giải thích:

  • Data-driven testing giúp tách biệt dữ liệu kiểm thử ra khỏi script, giúp script linh hoạt hơn khi có thể chạy với nhiều bộ dữ liệu khác nhau mà không cần sửa đổi script.
  • Điều này giúp dễ dàng mở rộng, bảo trì và tái sử dụng các kịch bản kiểm thử.
  • Các lựa chọn khác không chính xác vì:
    • A sai vì data-driven testing cần external data để hoạt động.
    • C sai vì data-driven testing phức tạp hơn linear scripts về mặt cấu trúc.
    • D sai vì vẫn cần kỹ năng viết script để triển khai data-driven testing.

→ Do đó đáp án đúng là B.

Question 58: Who is responsible for testing in Agile methodology?

A. The developers

B. The testers

C. The whole team

D. The product owner

Đáp án đúng: C (The whole team)

Giải thích:

  • Trong phương pháp Agile, kiểm thử không chỉ là trách nhiệm riêng của tester mà là của toàn bộ nhóm, bao gồm developers, testers, product owner và các thành viên khác.
  • Điều này giúp tăng sự hợp tác, phát hiện lỗi sớm và cải thiện chất lượng sản phẩm liên tục.
  • Các lựa chọn khác chỉ tập trung một nhóm cụ thể, không đúng bản chất của Agile.

→ Do đó đáp án đúng là C.

Question 59: What are the success factors for implementing a new test tool? (Choose 3 answers)

A. Providing ongoing training

B. Adapting processes to fit the tool

C. Immediate organization-wide rollout

D. Continuous monitoring of tool benefits

Đáp án đúng: A, B và D (Providing ongoing training, Adapting processes to fit the tool, Continuous monitoring of tool benefits)

Giải thích:

  • Thành công khi triển khai công cụ kiểm thử phụ thuộc vào:
    • Đào tạo liên tục để người dùng hiểu và sử dụng công cụ hiệu quả.
    • Điều chỉnh quy trình làm việc phù hợp với công cụ mới.
    • Theo dõi liên tục để đánh giá hiệu quả và lợi ích mang lại.
  • Triển khai ngay toàn tổ chức (Option C) thường không khả thi và dễ gây thất bại do chưa có sự chuẩn bị đầy đủ.

→ Do đó đáp án đúng là A, B và D.

Question 60: Which tool would be most appropriate for testing the load capacity of a server?

A. Test management tool

B. Incident management tool

C. Load testing tool

D. Configuration management tool

Đáp án đúng: C (Load testing tool)

Giải thích:

  • Công cụ kiểm thử tải (Load testing tool) dùng để đánh giá khả năng chịu tải của server hoặc hệ thống dưới áp lực người dùng hoặc giao dịch đồng thời.
  • Các công cụ khác như quản lý kiểm thử, quản lý sự cố hay cấu hình không liên quan trực tiếp đến việc kiểm thử tải.

→ Do đó đáp án đúng là C.

Kết luận

Vậy là anh em vừa cùng TruongDevs điểm qua full đề thi chính thức Retake TE SWT301 SU25 Đại học FPT, kèm đáp án tham khảo vừa “nóng hổi” sau buổi thi sáng nay (05/08/2025). Hy vọng bộ đề này giúp bạn ôn luyện nhanh, hệ thống kiến thức Software Testing bài bản và sẵn sàng chiến tiếp các kỳ thi FE/TE sắp tới.

Nhớ nha, đây chỉ là đáp án tham khảo, không phải đáp án chính thức của nhà trường. Giờ thì thử nhớ lại mình đã chọn những phương án nào trong phòng thi, đối chiếu xem tầm điểm dự đoán được bao nhiêu nhé.

Ai đoán đúng tầm điểm của mình hay có câu nào “xoắn não” cần tranh luận thêm, cứ thoải mái comment bên dưới để anh em cùng trao đổi, biết đâu góp nhặt thêm được vài mẹo “qua môn nhanh – điểm đẹp” từ cộng đồng.

Và quan trọng hơn cả, đừng áp lực quá, thi cử là chuyện bình thường, rớt thì học lại, thi lại, có gì đâu mà căng kaka. Chỉ cần giữ tinh thần thoải mái, học chắc kiến thức và chuẩn bị kỹ, lần sau nhất định auto qua môn hoặc thậm chí lên top điểm đẹp như mơ. Hẹn gặp anh em ở những bài chia sẻ đề thi tiếp theo của TruongDevs nhé!

About the author

TruongDevs
Không phải bug nào cũng xấu, có bug giúp ta tỉnh ra

Post a Comment