Đáp Án Trắc Nghiệm DXD391c KS57 - Pháp Luật Và Đạo Đức Trong Công Nghệ Số (Full Module)
Tổng hợp đáp án trắc nghiệm môn DXD391c KS57 - Pháp Luật và Đạo Đức trong Công nghệ Số (ĐH FPT). Full đáp án các module. Tham khảo ngay!
Chương trình Kỹ Sư 57 (KS57) tại Đại học FPT tiếp tục với học phần quan trọng DXD391c, tập trung vào chủ đề Pháp Luật Và Đạo Đức Trong Công Nghệ Số. Học phần này đi sâu vào các quy định pháp lý và vấn đề đạo đức xoay quanh ví điện tử, trí tuệ nhân tạo (AI) như bản quyền, deepfake, trách nhiệm pháp lý; quản lý nội dung số, an ninh mạng, trách nhiệm nền tảng và hợp tác quốc tế trong không gian số.
Bài viết này tổng hợp đầy đủ đáp án trắc nghiệm cho các module chính trong học phần DXD391c, giúp sinh viên KS57 ôn tập hiệu quả, nắm vững kiến thức về pháp luật và đạo đức công nghệ số.
![]() |
| Đáp án DXD391c KS57 - Pháp Luật và Đạo đức trong Công nghệ số |
Tài liệu đáp án trắc nghiệm DXD391c KS57 được TruongDevs tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín và kinh nghiệm học tập thực tế. Khuyến nghị sinh viên sử dụng để tham khảo, kết hợp cùng giáo trình và bài giảng chính thức nhằm đạt kết quả cao nhất.{alertWarning}{getToc} $title={Nội dung chính}
Pháp luật và đạo đức trong công nghệ số
Module 1: Tổng quan pháp luật về công nghệ số
Câu 1: Theo Hiến pháp 2013, nguyên tắc nào là nền tảng cho quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong môi trường số?
A Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật.
B Quyền bất khả xâm phạm về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và bí mật gia đình.
C Công dân có quyền tự do ngôn luận.
D Công dân có quyền học tập.
Chọn B
Giải thích: Điều 21 Hiến pháp 2013 quy định về quyền bất khả xâm phạm đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và gia đình là cơ sở hiến định quan trọng nhất để xây dựng các quy định pháp luật chi tiết về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Câu 2: Văn bản quy phạm pháp luật nào sau đây được xem là 'tiêu chuẩn vàng' về bảo vệ dữ liệu cá nhân trên toàn cầu?
A California Consumer Privacy Act (CCPA) của Hoa Kỳ.
B Cybersecurity Act (EU).
C General Data Protection Regulation (GDPR) của Liên minh Châu Âu.
D OECD Guidelines on the Protection of Privacy and Transborder Flows of Personal Data.
Chọn C
Giải thích: GDPR của EU được coi là quy định toàn diện, chặt chẽ và có ảnh hưởng sâu rộng nhất trên thế giới về bảo vệ dữ liệu cá nhân, đặt ra tiêu chuẩn cho nhiều quốc gia khác.
Câu 3: Một trong những đặc điểm nổi bật của pháp luật về công nghệ số tại Việt Nam?
A Chủ yếu mang tính tập trung, ít liên quan đến các ngành luật khác.
B Chỉ điều chỉnh các quan hệ pháp luật phát sinh trực tiếp từ phần cứng và phần mềm.
C Có tính liên ngành và chuyên ngành.
D Thường chậm hơn nhiều so với tốc độ phát triển công nghệ và ít có tính cập nhật.
Chọn C
Giải thích: Pháp luật công nghệ số liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau (dân sự, hình sự, hành chính, sở hữu trí tuệ...) và đồng thời có những quy định mang tính chuyên sâu về kỹ thuật, công nghệ.
Câu 4: Đâu không phải là một trong những thách thức chính trong thực thi pháp luật về công nghệ số ở Việt Nam?
A Tốc độ phát triển công nghệ nhanh hơn khả năng điều chỉnh của pháp luật.
B Tính chất xuyên biên giới của hoạt động số.
C Sự thiếu hụt nguồn lực chuyên gia pháp lý và kỹ thuật.
D Sự quá tải trong việc ban hành văn bản hướng dẫn chi tiết.
Chọn D
Giải thích: Các thách thức chính thường là sự thay đổi nhanh của công nghệ (A), tính xuyên biên giới (B), và thiếu nguồn lực (C). Việc ban hành văn bản hướng dẫn chi tiết, nếu có, thường là giải pháp chứ không phải thách thức cốt lõi.
Câu 5: Nghị định 13/2023/NĐ-CP được ban hành để quy định chi tiết về lĩnh vực nào của pháp luật về công nghệ số?
A Quản lý, cung cấp, sử dụng dịch vụ Internet.
B Bảo vệ dữ liệu cá nhân.
C An toàn hệ thống thông tin theo cấp độ.
D Chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số.
Chọn B
Giải thích: Nghị định 13/2023/NĐ-CP là văn bản pháp lý chuyên biệt và quan trọng nhất hiện nay của Việt Nam quy định chi tiết về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Câu 6: Đâu là một trong những nội dung chính của pháp luật về công nghiệp công nghệ số?
A Quy định về dữ liệu mở (Open Data).
B Giá trị pháp lý của hợp đồng điện tử.
C Chính sách ưu đãi, hỗ trợ phát triển công nghiệp công nghệ số.
D Bảo vệ quyền tác giả đối với phần mềm.
Chọn C
Giải thích: Pháp luật về công nghiệp công nghệ số tập trung vào việc tạo hành lang pháp lý và các chính sách khuyến khích, hỗ trợ để thúc đẩy sự phát triển của ngành này.
Câu 7: Chủ thể nào trong quan hệ pháp luật về công nghệ số chịu trách nhiệm chính trong công tác đảm bảo an ninh mạng, phòng chống tội phạm mạng?
A Bộ Thông tin và Truyền thông.
B Bộ Công an (Cục A05).
C Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
D Bộ Công Thương.
Chọn B
Giải thích: Bộ Công an, cụ thể là Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (A05), là cơ quan chủ trì, chịu trách nhiệm chính về an ninh mạng và đấu tranh phòng chống tội phạm mạng tại Việt Nam.
Câu 8: Nghị quyết 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị tập trung vào lĩnh vực nào?
A Phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
B Đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.
C Phát triển du lịch bền vững.
D Xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật về công nghệ số.
Chọn B
Giải thích: Nghị quyết 57-NQ/TW đặt ra định hướng chiến lược quốc gia, nhấn mạnh vai trò đột phá của khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và đặc biệt là chuyển đổi số trong giai đoạn phát triển mới.
Câu 9: Theo tài liệu, quy định về chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số được cụ thể hóa trong văn bản dưới luật nào?
A Nghị định 13/2023/NĐ-CP.
B Nghị định 72/2013/NĐ-CP.
C Nghị định 130/2018/NĐ-CP.
D Nghị định 53/2022/NĐ-CP.
Chọn C
Giải thích: Nghị định 130/2018/NĐ-CP là văn bản quy định chi tiết thi hành Luật Giao dịch điện tử về chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số.
Câu 10: Lĩnh vực pháp luật nào sau đây không phải là một trong các lĩnh vực quan hệ chính được điều chỉnh bởi pháp luật về công nghệ số?
A Lĩnh vực Công nghệ sinh học.
B Lĩnh vực Dữ liệu số.
C Lĩnh vực Giao dịch điện tử.
D Lĩnh vực An toàn, An ninh mạng.
Chọn A
Giải thích: Pháp luật công nghệ số tập trung vào các vấn đề liên quan đến môi trường số như dữ liệu, giao dịch điện tử, an ninh mạng, sở hữu trí tuệ số, công nghiệp CNTT... Công nghệ sinh học là một lĩnh vực riêng biệt.
Câu 11: Theo Nghị quyết 57-NQ/TW, một trong những định hướng để pháp luật công nghệ số được hoàn thiện là gì?
A Giảm thiểu các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
B Thúc đẩy xây dựng luật pháp thích ứng với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ (AI, Big Data, Blockchain).
C Ưu tiên phát triển phần cứng hơn phần mềm.
D Hạn chế chuyển đổi số trong hoạt động tư pháp.
Chọn B
Giải thích: Nghị quyết nhấn mạnh yêu cầu pháp luật phải theo kịp và tạo điều kiện cho sự phát triển của các công nghệ mới nổi, đảm bảo tính thích ứng và linh hoạt.
Câu 12: Đâu là một trong những giải pháp để nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật công nghệ số?
A Giảm bớt số lượng văn bản dưới luật.
B Chỉ tập trung vào xử lý hình sự các vi phạm.
C Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ (AI, Big Data) vào thực thi.
D Hạn chế hợp tác quốc tế để đảm bảo chủ quyền.
Chọn C
Giải thích: Việc ứng dụng chính công nghệ số vào công tác giám sát, phát hiện, điều tra và xử lý vi phạm giúp nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật trong môi trường số phức tạp.
Câu 13: Luật Giao dịch điện tử sửa đổi năm 2023 có hiệu lực vào thời điểm nào?
A 01/01/2019
B 01/7/2023
C 01/7/2016
D 01/7/2024
Chọn D
Giải thích: Luật Giao dịch điện tử (sửa đổi) được Quốc hội thông qua năm 2023 và chính thức có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 7 năm 2024.
Câu 14: Lĩnh vực pháp luật nào điều chỉnh việc bảo vệ quyền tác giả đối với phần mềm và nội dung số?
A Pháp luật về an toàn, an ninh mạng.
B Pháp luật về giao dịch điện tử.
C Pháp luật về sở hữu trí tuệ trong môi trường số.
D Pháp luật về công nghiệp công nghệ số.
Chọn C
Giải thích: Quyền tác giả đối với các sản phẩm sáng tạo như phần mềm, nội dung số (bài viết, hình ảnh, video...) thuộc phạm vi điều chỉnh của pháp luật về sở hữu trí tuệ, với những điều chỉnh đặc thù cho môi trường số.
Câu 15: Chủ thể nào trong các chủ thể sau đây không được liệt kê là một trong 4 nhóm chủ thể chính của pháp luật về công nghệ số trong tài liệu?
A Các tổ chức phi chính phủ.
B Các tập đoàn đa quốc gia độc lập hoàn toàn với pháp luật Việt Nam.
C Nhà nước và các cơ quan quản lý.
D Doanh nghiệp và tổ chức kinh tế.
Chọn B
Giải thích: Các chủ thể chính thường bao gồm Nhà nước, Doanh nghiệp, Người dùng cá nhân và các Tổ chức xã hội/phi chính phủ. Các tập đoàn đa quốc gia hoạt động tại Việt Nam vẫn phải tuân thủ pháp luật Việt Nam.
Câu 16: Theo định nghĩa, mục đích của pháp luật (nói chung) là gì?
A Thúc đẩy tối đa sự tự do cá nhân mà không cần giới hạn.
B Chỉ để xử phạt các hành vi vi phạm.
C Thiết lập một trật tự xã hội ổn định, tạo khuôn khổ cho các hoạt động và bảo vệ công lý, quyền con người.
D Đảm bảo mọi hoạt động kinh tế đều không bị kiểm soát.
Chọn C
Giải thích: Pháp luật là hệ thống quy tắc do nhà nước ban hành nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội, duy trì trật tự, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, thúc đẩy sự phát triển chung.
Câu 17: Vai trò của Hiến pháp đối với pháp luật công nghệ số là gì?
A Quy định chi tiết các điều khoản về an ninh mạng.
B Là văn bản gốc, cung cấp nền tảng pháp lý và định hướng xây dựng pháp luật.
C Chỉ liên quan đến các vấn đề về sở hữu trí tuệ số.
D Hướng dẫn trực tiếp các giao dịch điện tử.
Chọn B
Giải thích: Hiến pháp là luật cơ bản, có hiệu lực pháp lý cao nhất, quy định các nguyên tắc nền tảng về quyền con người, quyền công dân, tổ chức bộ máy nhà nước... làm cơ sở và định hướng cho việc xây dựng các luật chuyên ngành, bao gồm cả luật về công nghệ số.
Câu 18: Cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động thanh toán điện tử và ngân hàng số tại Việt Nam?
A Bộ Công Thương.
B Bộ Thông tin và Truyền thông.
C Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
D Bộ Khoa học và Công nghệ.
Chọn C
Giải thích: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam là cơ quan quản lý nhà nước về tiền tệ, hoạt động ngân hàng và ngoại hối, bao gồm cả lĩnh vực thanh toán điện tử, trung gian thanh toán và ngân hàng số.
Câu 19: Một trong những thách thức về chứng cứ trong thực thi pháp luật công nghệ số?
A Thiếu quy định pháp luật về tội phạm mạng.
B Khả năng thu thập chứng cứ vật lý tại hiện trường.
C Dữ liệu điện tử dễ bị thay đổi, xóa bỏ; khả năng ẩn danh trên mạng.
D Thiếu sự hợp tác giữa các cơ quan nhà nước.
Chọn C
Giải thích: Bản chất phi vật thể, dễ thay đổi, xóa sửa của dữ liệu điện tử cùng với khả năng ẩn danh của người dùng trên mạng gây khó khăn lớn cho việc thu thập, bảo quản và chứng minh giá trị pháp lý của chứng cứ điện tử.
Câu 20: Nghị quyết 57-NQ/TW của Bộ Chính trị tác động như thế nào đến việc thực thi pháp luật công nghệ số?
A Yêu cầu giảm thiểu ứng dụng công nghệ trong hoạt động tư pháp.
B Tạo hành lang pháp lý và định hướng dài hạn, thúc đẩy sự phối hợp liên ngành.
C Hạn chế việc ban hành các văn bản dưới luật.
D Chỉ tập trung vào việc xử lý các tội phạm mạng nghiêm trọng.
Chọn B
Giải thích: Nghị quyết đặt ra các định hướng lớn, yêu cầu hoàn thiện thể chế, pháp luật để tạo điều kiện thuận lợi cho chuyển đổi số, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của phối hợp giữa các bộ ngành trong quá trình này.
Module 2: Bảo vệ quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân trong môi trường số
Câu 1: Quyền riêng tư không bao gồm nội dung nào sau đây?
A Quyền được tự do trong phạm vi riêng tư cá nhân.
B Sự bất khả xâm phạm về các thông tin cá nhân, đời sống cá nhân, bí mật cá nhân, bí mật gia đình, thông tin liên lạc và nơi cư trú.
C Quyền cho phép cá nhân lựa chọn công khai hay không công khai các nội dung thuộc về đời sống riêng tư.
D Quyền cho phép bất kỳ cá nhân, tổ chức nào tùy tiện sử dụng, xâm phạm các nội dung thuộc về đời sống riêng tư.
Chọn D
Giải thích: Quyền riêng tư là quyền được bảo vệ khỏi sự xâm phạm trái phép. Việc cho phép người khác tùy tiện sử dụng, xâm phạm là trái ngược hoàn toàn với bản chất của quyền này.
Câu 2: Theo pháp luật Việt Nam, dữ liệu cá nhân được phân loại thành mấy loại chính?
A 1
B 2
C 3
D 4
Chọn B
Giải thích: Nghị định 13/2023/NĐ-CP phân loại dữ liệu cá nhân thành 2 loại chính: dữ liệu cá nhân cơ bản và dữ liệu cá nhân nhạy cảm.
Câu 3: Dữ liệu cá nhân cơ bản không bao gồm thông tin nào sau đây?
A Họ, chữ đệm và tên khai sinh.
B Ngày, tháng, năm sinh, giới tính.
C Quốc tịch, dân tộc, tôn giáo.
D Quan điểm chính trị, quan điểm về tôn giáo.
Chọn D
Giải thích: Quan điểm chính trị, quan điểm tôn giáo được xếp vào nhóm dữ liệu cá nhân nhạy cảm theo Nghị định 13/2023/NĐ-CP, không phải dữ liệu cơ bản.
Câu 4: Dữ liệu cá nhân nhạy cảm là gì?
A Thông tin chỉ gắn liền trực tiếp với một người (tên, ngày sinh, địa chỉ, SĐT, CCCD/CMND).
B Thông tin giúp xác định một người khi không trực tiếp gắn liền ngay lập tức (địa chỉ IP, cookie, lịch sử duyệt web).
C Dữ liệu khi bị xâm phạm sẽ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân.
D Tất cả các thông tin không thuộc dữ liệu cá nhân cơ bản.
Chọn C
Giải thích: Theo định nghĩa tại Nghị định 13/2023/NĐ-CP, dữ liệu cá nhân nhạy cảm là dữ liệu gắn liền với quyền riêng tư mà khi bị xâm phạm sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và lợi ích hợp pháp của chủ thể dữ liệu.
Câu 5: Mối liên hệ giữa quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân là gì?
A Dữ liệu cá nhân là một khái niệm rộng hơn quyền riêng tư.
B Quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân hoàn toàn tách biệt.
C Bảo vệ dữ liệu cá nhân chính là cốt lõi của việc bảo vệ quyền riêng tư.
D Dữ liệu cá nhân không có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền riêng tư.
Chọn C
Giải thích: Dữ liệu cá nhân chứa đựng các thông tin thuộc về đời sống riêng tư. Do đó, việc kiểm soát và bảo vệ dữ liệu cá nhân là cách thức cơ bản và quan trọng nhất để thực thi quyền riêng tư trong thực tế.
Câu 6: Hành vi nào sau đây không phải là hành vi xâm phạm quyền riêng tư?
A Thu thập, sử dụng thông tin cá nhân trái phép.
B Tiết lộ, phát tán thông tin cá nhân trái phép.
C Xâm nhập không gian riêng tư.
D Tự nguyện công khai thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
Chọn D
Giải thích: Khi cá nhân tự nguyện công khai thông tin của mình, đó là sự thể hiện quyền tự quyết định về thông tin cá nhân, không phải là hành vi xâm phạm từ bên ngoài.
Câu 7: Hành vi nào sau đây là hành vi xâm phạm dữ liệu cá nhân?
A Áp dụng các biện pháp bảo vệ dữ liệu.
B Lưu trữ nhật ký hệ thống xử lý dữ liệu.
C Làm lộ, mất, hủy hoại hoặc sao chép trái phép dữ liệu cá nhân.
D Không chuyển giao dữ liệu cá nhân ra nước ngoài.
Chọn C
Giải thích: Các hành vi làm lộ, mất, hủy hoại, sao chép, mua bán, chiếm đoạt dữ liệu cá nhân mà không được sự cho phép của chủ thể dữ liệu hoặc trái quy định pháp luật đều là xâm phạm dữ liệu cá nhân.
Câu 8: Hệ thống pháp luật Việt Nam bảo vệ quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân có văn bản nào là quan trọng nhất và toàn diện nhất?
A Hiến pháp 2013.
B Luật An toàn thông tin mạng 2015.
C Luật An ninh mạng 2018.
D Nghị định số 13/2023/NĐ-CP.
Chọn D
Giải thích: Nghị định 13/2023/NĐ-CP là văn bản chuyên sâu, quy định chi tiết và toàn diện nhất về các khía cạnh của bảo vệ dữ liệu cá nhân tại Việt Nam hiện nay.
Câu 9: Theo Hiến pháp 2013, Điều 21 quy định về quyền nào sau đây?
A Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở.
B Quyền bất khả xâm phạm về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình.
C Quyền sở hữu tài sản.
D Quyền tự do kinh doanh.
Chọn B
Giải thích: Điều 21 Hiến pháp 2013 khẳng định rõ ràng quyền bất khả xâm phạm về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và bí mật gia đình; quyền bảo vệ danh dự, uy tín của mọi người.
Câu 10: Theo Bộ luật Dân sự 2015, Điều 38 quy định về quyền gì?
A Quyền của cá nhân đối với hình ảnh.
B Quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm, uy tín.
C Quyền về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình.
D Quyền sở hữu trí tuệ.
Chọn C
Giải thích: Điều 38 Bộ luật Dân sự 2015 cụ thể hóa quyền hiến định, quy định đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình là bất khả xâm phạm và được pháp luật bảo vệ.
Câu 11: Tội danh nào sau đây được quy định trong Bộ luật Hình sự 2015 liên quan đến việc tiết lộ thông tin riêng tư nhằm xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm, danh dự?
A Tội xâm phạm bí mật hoặc an toàn thư tín, điện thoại, điện tín hoặc hình thức trao đổi thông tin riêng tư khác của người khác.
B Tội xâm phạm chỗ ở của người khác.
C Tội làm nhục người khác.
D Tội vu khống.
Chọn C
Giải thích: Tội làm nhục người khác (Điều 155 BLHS 2015) bao gồm hành vi sử dụng mạng máy tính hoặc mạng viễn thông, phương tiện điện tử để phạm tội, trong đó có thể liên quan đến việc tiết lộ thông tin riêng tư nhằm xúc phạm nạn nhân.
Câu 12: Chủ thể dữ liệu là ai?
A Tổ chức, cá nhân quyết định mục đích và phương tiện xử lý dữ liệu cá nhân.
B Tổ chức, cá nhân thực hiện xử lý dữ liệu thay mặt Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân thông qua hợp đồng hoặc thỏa thuận.
C Cá nhân được dữ liệu cá nhân phản ánh.
D Tổ chức, cá nhân ngoài Chủ thể dữ liệu, Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân, Bên Xử lý dữ liệu cá nhân, Bên Kiểm soát và xử lý dữ liệu cá nhân, được phép xử lý dữ liệu cá nhân.
Chọn C
Giải thích: Theo Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chủ thể dữ liệu là cá nhân mà dữ liệu cá nhân đó phản ánh, nói cách khác là người mà thông tin đó nói về.
Câu 13: Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân có quyền và trách nhiệm như thế nào?
A Chỉ thực hiện xử lý dữ liệu theo hợp đồng hoặc thỏa thuận.
B Không quyết định mục đích, mà chỉ thực hiện theo chỉ thị của Bên Kiểm soát dữ liệu.
C Có quyền và trách nhiệm cao nhất trong việc định hướng, kiểm soát việc sử dụng dữ liệu.
D Vai trò phát sinh khi có sự chia sẻ, chuyển giao dữ liệu cho mục đích khác ngoài hoạt động xử lý ban đầu.
Chọn C
Giải thích: Bên Kiểm soát dữ liệu (Data Controller) là tổ chức/cá nhân quyết định mục đích và phương tiện xử lý dữ liệu, do đó có quyền và trách nhiệm cao nhất đối với hoạt động xử lý đó.
Câu 14: Ví dụ nào sau đây thể hiện vai trò của Bên Xử lý dữ liệu cá nhân?
A Một công ty thương mại điện tử quyết định thu thập tên, địa chỉ, lịch sử mua hàng của khách hàng để gửi quảng cáo.
B Một bệnh viện quyết định lưu trữ hồ sơ bệnh án điện tử để phục vụ khám chữa bệnh.
C Một công ty cung cấp dịch vụ điện toán đám mây lưu trữ dữ liệu khách hàng cho một ngân hàng.
D Một doanh nghiệp tự xây dựng và vận hành hệ thống quản lý nhân sự, thu thập và xử lý thông tin nhân viên của mình.
Chọn C
Giải thích: Công ty cung cấp dịch vụ đám mây chỉ thực hiện việc lưu trữ (xử lý) dữ liệu theo hợp đồng với ngân hàng (Bên Kiểm soát), không quyết định mục đích xử lý.
Câu 15: Cơ quan nào sau đây là cơ quan chuyên trách bảo vệ dữ liệu cá nhân?
A Bộ Khoa học và Công nghệ.
B Bộ Thông tin và Truyền thông.
C Bộ Công an (Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao - A05).
D Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
Chọn C
Giải thích: Nghị định 13/2023/NĐ-CP giao Cục A05 thuộc Bộ Công an là cơ quan chuyên trách bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Câu 16: Quyền nào sau đây không phải là quyền của Chủ thể dữ liệu?
A Quyền được biết: Chủ thể dữ liệu được biết về hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân của mình.
B Quyền truy cập: Chủ thể dữ liệu được truy cập để xem, chỉnh sửa dữ liệu cá nhân của mình.
C Quyền rút lại sự đồng ý: Chủ thể dữ liệu được quyền rút lại sự đồng ý bất cứ lúc nào.
D Quyền tùy ý sử dụng dữ liệu cá nhân của người khác mà không cần sự cho phép.
Chọn D
Giải thích: Quyền của chủ thể dữ liệu chỉ áp dụng đối với dữ liệu cá nhân của chính họ, không bao gồm quyền sử dụng dữ liệu của người khác.
Câu 17: Nghĩa vụ nào sau đây không phải là nghĩa vụ của Chủ thể dữ liệu?
A Tự bảo vệ dữ liệu cá nhân của mình: Cảnh giác, sử dụng các biện pháp bảo mật.
B Cung cấp dữ liệu cá nhân đầy đủ, chính xác: Đảm bảo thông tin đúng sự thật.
C Tham gia tuyên truyền, phổ biến kỹ năng bảo vệ dữ liệu cá nhân: Chung tay xây dựng cộng đồng an toàn thông tin.
D Khai thác, sử dụng trái phép dữ liệu cá nhân của người khác.
Chọn D
Giải thích: Khai thác, sử dụng trái phép dữ liệu cá nhân của người khác là hành vi vi phạm pháp luật, không phải là nghĩa vụ của chủ thể dữ liệu.
Câu 18: Trách nhiệm chính của Bên Xử lý dữ liệu cá nhân là gì?
A Quyết định mục đích và phương tiện xử lý dữ liệu cá nhân.
B Chuyển giao dữ liệu cá nhân ra nước ngoài.
C Chỉ nhận dữ liệu cá nhân và xử lý theo hợp đồng hoặc thỏa thuận với Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân.
D Xây dựng và ban hành quy định nội bộ về bảo vệ dữ liệu.
Chọn C
Giải thích: Bên Xử lý dữ liệu (Data Processor) chỉ thực hiện việc xử lý dữ liệu theo sự ủy quyền và chỉ dẫn của Bên Kiểm soát dữ liệu thông qua hợp đồng/thỏa thuận.
Câu 19: Hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong hoạt động bảo vệ dữ liệu cá nhân?
A Xử lý dữ liệu cá nhân theo quy định của pháp luật.
B Xử lý dữ liệu cá nhân để chống lại Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
C Áp dụng các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân.
D Không cản trở hoạt động bảo vệ dữ liệu cá nhân của cơ quan có thẩm quyền.
Chọn B
Giải thích: Điều 8 Nghị định 13/2023/NĐ-CP quy định rõ các hành vi bị nghiêm cấm, bao gồm việc lợi dụng hoạt động bảo vệ dữ liệu cá nhân để vi phạm pháp luật, chống phá nhà nước.
Câu 20: Quy trình chung để thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân bắt đầu từ bước nào?
A Thông báo xử lý dữ liệu cá nhân.
B Thu thập dữ liệu cá nhân.
C Được sự đồng ý của chủ thể dữ liệu.
D Đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân.
Chọn C
Giải thích: Nguyên tắc cơ bản là việc xử lý dữ liệu cá nhân phải được sự đồng ý của chủ thể dữ liệu (trừ một số trường hợp ngoại lệ theo luật định). Đây là bước tiên quyết trước khi thực hiện các bước tiếp theo như thông báo và thu thập.
Câu 21: Nguyên tắc nào sau đây không phải là điều kiện hợp pháp để thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân?
A Hợp pháp, công bằng, minh bạch: Xử lý dữ liệu phải có căn cứ pháp luật và rõ ràng.
B Hạn chế theo mục đích: Chỉ xử lý dữ liệu cho các mục đích đã được xác định, công bố.
C Tối thiểu hóa dữ liệu: Chỉ thu thập dữ liệu cần thiết cho mục đích.
D Tùy ý sử dụng dữ liệu không giới hạn thời gian.
Chọn D
Giải thích: Pháp luật yêu cầu việc xử lý dữ liệu phải có mục đích cụ thể, giới hạn thời gian lưu trữ phù hợp với mục đích đó, không được tùy ý sử dụng vô thời hạn.
Câu 22: Trường hợp nào sau đây không cần sự đồng ý của chủ thể dữ liệu để xử lý dữ liệu cá nhân?
A Để phục vụ mục đích quảng cáo, tiếp thị.
B Để chia sẻ với bên thứ ba vì mục đích thương mại.
C Để bảo vệ tính mạng, sức khỏe của chủ thể dữ liệu hoặc người khác trong trường hợp khẩn cấp.
D Để thu thập thông tin về sở thích cá nhân mà không có sự đồng ý rõ ràng.
Chọn C
Giải thích: Điều 17 Nghị định 13/2023/NĐ-CP quy định các trường hợp xử lý dữ liệu cá nhân không cần sự đồng ý, bao gồm trường hợp khẩn cấp để bảo vệ tính mạng, sức khỏe.
Câu 23: Các tội danh nào sau đây trong Bộ luật Hình sự 2015 liên quan đến hành vi xâm phạm quyền riêng tư và bí mật cá nhân?
A Tội trộm cắp tài sản.
B Tội gây rối trật tự công cộng.
C Tội xâm phạm bí mật hoặc an toàn thư tín, điện thoại, điện tín hoặc hình thức trao đổi thông tin riêng tư khác của người khác.
D Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản.
Chọn C
Giải thích: Điều 159 BLHS 2015 quy định cụ thể về Tội xâm phạm bí mật hoặc an toàn thư tín, điện thoại, điện tín hoặc hình thức trao đổi thông tin riêng tư khác của người khác.
Câu 24: Phương thức giải quyết tranh chấp nào sau đây không được nhắc đến trong bối cảnh bảo vệ quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân?
A Thương lượng, hòa giải.
B Khiếu nại, tố cáo.
C Hòa giải tại cấp phường/xã.
D Khởi kiện tại Tòa án.
Chọn C
Giải thích: Các phương thức phổ biến là tự thương lượng, khiếu nại/tố cáo đến cơ quan chức năng (như Cục A05) hoặc khởi kiện ra Tòa án. Hòa giải cơ sở (phường/xã) thường không phải là cơ chế chính cho loại tranh chấp này.
Câu 25: Cơ quan nào là cơ quan đầu mối, chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý nhà nước, hướng dẫn, kiểm tra và xử lý vi phạm về bảo vệ dữ liệu cá nhân?
A Bộ Thông tin và Truyền thông.
B Bộ Y tế.
C Bộ Công an (Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao - A05)
D Bộ Quốc phòng.
Chọn C
Giải thích: Như đã đề cập ở câu 15, Cục A05 thuộc Bộ Công an được giao là cơ quan chuyên trách và đầu mối về bảo vệ dữ liệu cá nhân theo Nghị định 13/2023/NĐ-CP.
Module 3: Luật giao dịch điện tử, hợp đồng và chữ kí số
Câu 1: Nghị định nào được ban hành gần nhất để mở rộng phạm vi điều chỉnh sang cả chữ ký điện tử và các dịch vụ tin cậy?
A Nghị định 23/2025/NĐ-CP
B Nghị định 68/2024/NĐ-CP
C Nghị định 13/2023/NĐ-CP
D Nghị định 46/2024/NĐ-CP
Chọn A
Giải thích: Nghị định 23/2025/NĐ-CP (giả định theo câu hỏi) có thể là văn bản mới nhất hướng dẫn Luật Giao dịch điện tử 2023, mở rộng sang các loại chữ ký điện tử khác ngoài chữ ký số và dịch vụ tin cậy liên quan.
Câu 2: Nghị định số 68/2024/NĐ-CP chủ yếu quy định về ______
A Chữ ký số trong giao dịch thương mại điện tử
B Bảo vệ dữ liệu cá nhân
C Dịch vụ chứng thực chữ ký điện tử của nước ngoài
D Chữ ký số chuyên dùng trong cơ quan nhà nước
Chọn D
Giải thích: Nghị định 68/2024/NĐ-CP (giả định) có thể là văn bản thay thế hoặc sửa đổi các quy định trước đó về việc quản lý và sử dụng chữ ký số chuyên dùng trong hoạt động của các cơ quan nhà nước.
Câu 3: Luật Giao dịch điện tử 2023 có hiệu lực từ thời điểm nào?
A 01/01/2024
B 01/7/2024
C 22/6/2023
D 01/8/2024
Chọn B
Giải thích: Luật Giao dịch điện tử 2023 được Quốc hội khóa XV thông qua ngày 22/6/2023 và có hiệu lực thi hành từ ngày 01/7/2024.
Câu 4: Luật Giao dịch điện tử 2023 không quy định điều gì sau đây?
A Thông điệp dữ liệu trong giao dịch
B Việc sử dụng chữ ký điện tử
C Nội dung và điều kiện giao dịch trong từng lĩnh vực
D Cách thức thực hiện giao dịch bằng phương tiện điện tử
Chọn C
Giải thích: Luật Giao dịch điện tử đặt ra khung pháp lý chung cho giao dịch điện tử, còn nội dung và điều kiện cụ thể của giao dịch trong từng lĩnh vực (thương mại, ngân hàng, y tế...) sẽ do pháp luật chuyên ngành quy định.
Câu 5: Thông điệp dữ liệu là ____
A Hợp đồng ký trực tiếp tại văn phòng
B Dữ liệu được tạo, gửi, nhận và lưu trữ bằng phương tiện điện tử
C Thư viết tay được gửi qua bưu điện
D Tài liệu giấy có chữ ký tay
Chọn B
Giải thích: Theo định nghĩa của Luật Giao dịch điện tử, thông điệp dữ liệu là thông tin được tạo ra, gửi đi, nhận và lưu trữ bằng phương tiện điện tử (email, tin nhắn, file điện tử...).
Câu 6: Thông điệp dữ liệu có giá trị như bản gốc nếu đáp ứng điều kiện nào sau đây?
A Bảo đảm tính toàn vẹn và có thể truy cập, sử dụng được dưới dạng hoàn chỉnh
B Có công chứng từ cá nhân có thẩm quyền
C Được lưu trữ trong ổ cứng
D Được in ra giấy và ký tên
Chọn A
Giải thích: Luật Giao dịch điện tử công nhận giá trị pháp lý như bản gốc của thông điệp dữ liệu nếu nó duy trì được tính toàn vẹn (không bị thay đổi) kể từ khi được khởi tạo và có thể truy cập, đọc được.
Câu 7: Thông điệp dữ liệu được dùng làm chứng cứ nếu _______
A Bảo đảm độ tin cậy trong tạo, gửi, nhận và lưu trữ
B Được in ra giấy và đóng dấu công ty
C Có xác nhận của tòa án
D Có người làm chứng đi kèm
Chọn A
Giải thích: Giá trị làm chứng cứ của thông điệp dữ liệu phụ thuộc vào độ tin cậy của quá trình tạo, gửi, nhận, lưu trữ và các yếu tố khác đảm bảo tính toàn vẹn, xác thực của thông tin.
Câu 8: Chữ ký điện tử/chữ ký số trong hợp đồng điện tử cần đảm bảo yếu tố nào?
A Có mã QR để tra cứu online
B Đảm bảo tính xác thực
C Có thể in ra giấy và ký tay bổ sung
D Do cùng một tổ chức cấp cho tất cả các bên
Chọn B
Giải thích: Mục đích chính của chữ ký điện tử/số là để xác thực danh tính người ký và đảm bảo rằng người đó đồng ý với nội dung đã ký.
Câu 9: Chữ ký số là một dạng chữ ký điện tử sử dụng ________
A Thuật toán khóa không đối xứng
B Công nghệ nhận diện khuôn mặt
C Thuật toán khóa đối xứng
D Mã hóa một chiều
Chọn A
Giải thích: Chữ ký số dựa trên công nghệ mã hóa khóa công khai (PKI), sử dụng một cặp khóa: khóa bí mật (private key) để tạo chữ ký và khóa công khai (public key) để xác thực chữ ký.
Câu 10: Chữ ký số không bảo đảm điều gì sau đây?
A Tính chống chối bỏ
B Tính toàn vẹn
C Tính bí mật của thông điệp dữ liệu
D Tính xác thực
Chọn C
Giải thích: Chữ ký số đảm bảo người ký là ai (xác thực), nội dung không bị sửa đổi (toàn vẹn), và người ký không thể phủ nhận việc đã ký (chống chối bỏ). Nó không tự động mã hóa để đảm bảo tính bí mật; việc này cần thực hiện riêng nếu cần.
Câu 11: Chữ ký số bảo đảm các yếu tố nào sau đây? (Chọn đáp án đúng nhất)
A Tính xác thực, tính toàn vẹn, tính chống chối bỏ
B Tính hợp lệ, tính bảo mật, tính nhanh chóng
C Tính hợp lệ, tính toàn vẹn, tính chống chối bỏ
D Tính tương thích, tính hợp lệ, tính chính xác
Chọn A
Giải thích: Ba đặc tính cốt lõi và quan trọng nhất mà chữ ký số cung cấp là: Xác thực (Authentication) danh tính người ký, đảm bảo Toàn vẹn (Integrity) nội dung, và Chống chối bỏ (Non-repudiation) hành vi ký.
Câu 12: Yếu tố nào sau đây không phải là điều kiện của một chữ ký số hợp pháp?
A Phương tiện tạo ký số an toàn
B Có thể phát hiện thay đổi sau khi ký
C Được ký bởi hai bên cùng lúc
D Gắn duy nhất với nội dung văn bản
Chọn C
Giải thích: Chữ ký số không yêu cầu các bên phải ký đồng thời. Mỗi bên có thể ký vào thời điểm khác nhau, miễn là đảm bảo các yếu tố kỹ thuật và pháp lý khác.
Câu 13: Trước khi thực hiện ký số, người ký cần kiểm tra điều gì?
A Phần mềm xử lý văn bản
B Trạng thái chứng thư số
C Tên tệp tin cần gửi
D Dung lượng tài liệu
Chọn B
Giải thích: Chứng thư số chứa khóa công khai và thông tin định danh người ký. Cần kiểm tra xem chứng thư số còn hiệu lực hay không trước khi ký để đảm bảo chữ ký có giá trị.
Câu 14: Hình thức chữ ký số nào được sử dụng nhiều hiện nay do dễ triển khai và chi phí thấp?
A USB Token
B SmartCard
C Remote Signing
D HSM
Chọn A
Giải thích: USB Token là thiết bị phần cứng nhỏ gọn, chứa khóa bí mật, dễ dàng cấp phát và sử dụng cho cá nhân, doanh nghiệp với chi phí tương đối thấp nên rất phổ biến.
Câu 15: Chữ ký số SmartCard có đặc điểm nào?
A Được triển khai trong nội bộ tổ chức lớn
B Thiết lập sẵn trên SIM của nhà mạng
C Phụ thuộc vào HSM để ký
D Yêu cầu cài đặt phần mềm riêng biệt
Chọn B
Giải thích: Một dạng phổ biến của SmartCard là tích hợp chứng thư số vào thẻ SIM điện thoại, cho phép người dùng ký số trực tiếp trên thiết bị di động thông qua ứng dụng của nhà mạng (ví dụ: Mobile CA).
Câu 16: Remote/Cloud Signing cho phép người dùng ký số ở đâu?
A Chỉ trong mạng nội bộ
B Trên điện thoại hoặc máy tính có Internet, ở bất kỳ đâu
C Trên máy tính có thiết bị USB
D Trên thẻ SIM nhà mạng
Chọn B
Giải thích: Remote Signing (ký số từ xa) lưu khóa bí mật trên hạ tầng của nhà cung cấp dịch vụ (thường là HSM), người dùng chỉ cần xác thực (qua điện thoại, OTP...) để thực hiện ký từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet.
Câu 17: Ưu điểm vượt trội của chữ ký số HSM so với USB Token là gì?
A Chi phí thấp và dễ mua
B Hỗ trợ ký đồng thời và phân quyền linh hoạt cho nhiều người
C Không cần kết nối mạng
D Sử dụng được cả trên thiết bị di động
Chọn B
Giải thích: HSM (Hardware Security Module) là thiết bị chuyên dụng, hiệu năng cao, cho phép nhiều người dùng ký số cùng lúc, quản lý tập trung và phân quyền chi tiết, phù hợp cho tổ chức lớn, khác với USB Token thường dùng cho cá nhân.
Câu 18: SmartCard thường không phù hợp trong tình huống nào?
A Cần mức độ bảo mật rất cao hoặc phân quyền người ký
B Ký hợp đồng với nhà cung cấp qua phần mềm quản lý
C Ký offline trên thiết bị di động
D Ký văn bản trong nội bộ
Chọn A
Giải thích: SmartCard (đặc biệt là dạng SIM) tiện lợi nhưng có thể không đáp ứng yêu cầu bảo mật cao nhất hoặc khả năng quản lý, phân quyền phức tạp như HSM trong môi trường doanh nghiệp lớn.
Câu 19: Loại chữ ký số nào phù hợp nhất cho tổ chức lớn có nhu cầu ký số tập trung và phân quyền cho nhiều cá nhân?
A HSM
B SmartCard
C USB Token
D Cả 3 hình thức trên
Chọn A
Giải thích: Như đã giải thích ở câu 17, HSM được thiết kế cho nhu cầu ký số hiệu năng cao, quản lý tập trung và phân quyền linh hoạt trong các tổ chức lớn.
Module 4: An ninh mạng và phòng chống tội phạm trên không gian mạng
Câu 1: Nghị định 53/2022/NĐ-CP có nội dung chính là gì?
A Hướng dẫn chi tiết thi hành một số điều của Luật An ninh mạng 2018
B Hướng dẫn thi hành Luật An toàn thông tin mạng 2015
C Quy định xử phạt vi phạm trong lĩnh vực viễn thông
D Hướng dẫn về bảo mật hệ thống thông tin quốc phòng
Chọn A
Giải thích: Nghị định 53/2022/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của Luật An ninh mạng, bao gồm các nội dung quan trọng như trình tự, thủ tục kiểm tra an ninh mạng, lưu trữ dữ liệu, yêu cầu xóa bỏ thông tin trái phép...
Câu 2: Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân vừa được Quốc hội thông qua có hiệu lực từ khi nào?
A Có hiệu lực từ 01/01/2026
B Có hiệu lực ngay lập tức
C Có hiệu lực từ 01/07/2026
D Có hiệu lực từ 01/06/2026
Chọn A
Giải thích: Theo thông tin giả định trong câu hỏi, Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân mới sẽ có hiệu lực từ ngày 01/01/2026.
Câu 3: Theo Luật An ninh mạng 2018, ai có trách nhiệm phòng ngừa và xử lý vi phạm an ninh mạng?
A Cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân
B Chỉ cơ quan Nhà nước
C Chỉ các doanh nghiệp
D Chỉ Bộ Công an và Bộ Quốc phòng
Chọn A
Giải thích: Luật An ninh mạng quy định trách nhiệm chung cho tất cả các chủ thể tham gia hoạt động trên không gian mạng, từ cơ quan nhà nước đến tổ chức, doanh nghiệp và mọi cá nhân.
Câu 4: Phạm vi điều chỉnh của Luật An ninh mạng 2018 là gì?
A Quy định về hoạt động bảo vệ an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội trên không gian mạng; trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan
B Quản lý tên miền và cấp phép hệ thống thông tin
C Bảo vệ quyền riêng tư của người dùng Internet
D Quản lý các công ty viễn thông
Chọn A
Giải thích: Điều 1 Luật An ninh mạng 2018 nêu rõ phạm vi điều chỉnh của Luật là các hoạt động bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội trên không gian mạng và trách nhiệm của các bên liên quan.
Câu 5: Theo nội dung bài học, “mạng” được hiểu là gì?
A Một hệ thống truyền hình kỹ thuật số
B Một môi trường kỹ thuật số nơi thông tin được thu thập, xử lý, lưu trữ và truyền tải
C Một mạng xã hội kết nối người dùng
D Một thiết bị trong công ty
Chọn B
Giải thích: Trong bối cảnh công nghệ số, "mạng" (hay không gian mạng) được hiểu rộng là môi trường nơi thông tin tồn tại và được luân chuyển dưới dạng số.
Câu 6: Đặc điểm đặc biệt của không gian mạng là gì?
A Là nơi các hành vi, tương tác, hoặc giao dịch có thể diễn ra mọi lúc, mọi nơi
B Là nơi chỉ dùng để lưu trữ dữ liệu
C Là nơi có phạm vi hoạt động chỉ trong nội bộ doanh nghiệp
D Là nơi chỉ hoạt động trong giờ hành chính
Chọn A
Giải thích: Không gian mạng không bị giới hạn bởi địa lý hay thời gian, cho phép các hoạt động diễn ra liên tục và xuyên biên giới.
Câu 7: “Không gian mạng quốc gia” là gì?
A Phần không gian mạng thuộc quyền quản lý của một quốc gia cụ thể
B Phần không gian mạng do một tổ chức quốc tế điều hành
C Hệ thống mạng xã hội trong nước
D Hệ thống wifi công cộng do Nhà nước cung cấp
Chọn A
Giải thích: Mỗi quốc gia có chủ quyền và quyền quản lý đối với phần không gian mạng liên quan đến lãnh thổ, lợi ích và công dân của mình.
Câu 8: Ai có thẩm quyền quản lý và bảo vệ không gian mạng quốc gia?
A Các tổ chức quốc tế
B Chính phủ và các cơ quan nhà nước có thẩm quyền
C Các viện nghiên cứu về không gian mạng
D Các công ty cung cấp dịch vụ Internet
Chọn B
Giải thích: Nhà nước, thông qua Chính phủ và các bộ ngành chức năng (như Bộ Công an, Bộ Quốc phòng, Bộ TT&TT), có trách nhiệm và thẩm quyền cao nhất trong việc quản lý, bảo vệ không gian mạng quốc gia.
Câu 9: “An ninh mạng” được hiểu là gì?
A Việc bảo vệ các thiết bị mạng khỏi virus
B Sự bảo đảm hoạt động trên không gian mạng không gây phương hại đến an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội và quyền, lợi ích hợp pháp của các chủ thể
C Khả năng mã hóa thông tin trên mạng
D Đảm bảo hoạt động mạng ổn định
Chọn B
Giải thích: Theo định nghĩa tại Luật An ninh mạng 2018, an ninh mạng là sự bảo đảm an toàn trên không gian mạng khỏi các yếu tố gây phương hại đến an ninh quốc gia, trật tự xã hội và lợi ích hợp pháp.
Câu 10: Hoạt động “bảo vệ an ninh mạng” bao gồm nội dung nào sau đây?
A Phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn, xử lý hành vi xâm phạm an ninh mạng
B Đảm bảo thông tin được đăng lên mạng xã hội
C Tối ưu hóa hệ thống và giảm chi phí bảo trì
D Tăng tốc độ truy cập mạng và cập nhật phần mềm
Chọn A
Giải thích: Bảo vệ an ninh mạng là một quá trình bao gồm nhiều hoạt động từ phòng ngừa (giáo dục, nâng cao nhận thức), phát hiện (giám sát), ngăn chặn (tường lửa, chặn truy cập) đến xử lý (điều tra, xử phạt) các hành vi vi phạm.
Câu 11: “Hệ thống thông tin” bao gồm các thành phần nào?
A Thiết bị đầu cuối và kết nối wifi
B Phần cứng, phần mềm và cơ sở dữ liệu dùng để xử lý và trao đổi thông tin
C Các tài liệu được in ấn và lưu trữ trong kho
D Chỉ bao gồm phần mềm và mạng nội bộ
Chọn B
Giải thích: Hệ thống thông tin là một tập hợp có cấu trúc gồm phần cứng (máy chủ, máy tính, thiết bị mạng), phần mềm (hệ điều hành, ứng dụng) và cơ sở dữ liệu hoạt động cùng nhau để phục vụ mục đích xử lý, lưu trữ, trao đổi thông tin.
Câu 12: Các yếu tố cốt lõi của an toàn thông tin mạng gồm_______
A Tính nguyên vẹn, tính bảo mật, tính khả dụng
B Tính hợp lệ, tính bảo mật, tính khả dụng
C Tính hợp lệ, tính toàn vẹn, tính chống chối bỏ
D Tính tương thích, tính hợp lệ, tính chính xác
Chọn A
Giải thích: Mô hình CIA (Confidentiality, Integrity, Availability) - Bảo mật, Nguyên vẹn (Toàn vẹn), Khả dụng - là ba trụ cột cơ bản của an toàn thông tin.
Câu 13: Dữ liệu nào sau đây không phải là dữ liệu cá nhân cơ bản?
A Ngày sinh
B Địa chỉ thường trú
C Đặc điểm sinh học riêng
D Tên người dùng mạng xã hội
Chọn D
Giải thích: Tên người dùng mạng xã hội (username) không phải lúc nào cũng là tên thật hoặc gắn trực tiếp với định danh cá nhân, nó có thể không được coi là dữ liệu cá nhân cơ bản theo cách phân loại của Nghị định 13/2023/NĐ-CP (Cần xem xét ngữ cảnh cụ thể).
Câu 14: Dữ liệu cá nhân có thể tồn tại dưới những dạng nào?
A Chỉ chữ viết và số
B Ký hiệu, chữ viết, chữ số, hình ảnh, âm thanh hoặc bất kỳ dạng nào giúp nhận diện cá nhân
C Chỉ hình ảnh và mã QR
D Dữ liệu máy chủ
Chọn B
Giải thích: Định nghĩa dữ liệu cá nhân rất rộng, bao gồm mọi loại thông tin dưới nhiều định dạng khác nhau (văn bản, số, hình ảnh, âm thanh, video, dữ liệu sinh trắc học...) mà có thể dùng để xác định danh tính một cá nhân cụ thể.
Câu 15: Ví dụ nào sau đây thuộc nhóm tội phạm mạng?
A Tổ chức lớp học trực tuyến không phép
B Cài đặt phần mềm không bản quyền
C Lừa đảo qua mạng, phát tán mã độc, đánh cắp tài khoản ngân hàng
D Đăng nhập mạng wifi công cộng
Chọn C
Giải thích: Tội phạm mạng (Cybercrime) là các hành vi phạm tội sử dụng máy tính, mạng máy tính hoặc thiết bị số làm công cụ hoặc mục tiêu, ví dụ điển hình là lừa đảo, tấn công bằng mã độc, trộm cắp thông tin.
Câu 16: “Tấn công mạng” là hành vi _______
A Phá hoại hoặc làm gián đoạn hoạt động của hệ thống mạng, thiết bị, phần mềm
B Đăng nhập nhiều lần
C Sử dụng mạng xã hội để chỉ trích người khác
D Cài đặt phần mềm lạ trên máy tính cá nhân
Chọn A
Giải thích: Tấn công mạng (Cyberattack) là hành động cố ý nhằm gây hại, làm tê liệt, phá hủy hoặc giành quyền kiểm soát trái phép hệ thống thông tin, mạng máy tính.
Câu 17: “Gián điệp mạng” là hành vi ________
A Cố ý vượt qua cảnh báo, tường lửa hoặc dùng quyền quản trị người khác để chiếm đoạt thông tin
B Sử dụng dữ liệu mạng cho mục đích nghiên cứu
C Phát tán virus qua email
D Đánh cắp thông tin cá nhân để dùng vào mục đích quảng cáo
Chọn A
Giải thích: Gián điệp mạng (Cyber Espionage) là hoạt động sử dụng các kỹ thuật tấn công mạng để truy cập trái phép và đánh cắp thông tin bí mật, nhạy cảm từ các cá nhân, tổ chức hoặc chính phủ.
Câu 18: Mục đích của việc “đánh giá điều kiện an ninh mạng” là gì?
A Để xem hệ thống có đáp ứng tiêu chuẩn an toàn tối thiểu hay không
B Để cập nhật phần mềm theo định kỳ
C Để phát hiện lỗi chính tả trong dữ liệu văn bản
D Để xác định thời điểm cài đặt phần mềm
Chọn A
Giải thích: Đánh giá điều kiện an ninh mạng là quá trình kiểm tra, rà soát xem hệ thống thông tin có tuân thủ các quy định, tiêu chuẩn về an toàn, bảo mật theo yêu cầu của pháp luật và các quy chuẩn kỹ thuật hay không.
Câu 19: Hành vi nào sau đây là biểu hiện của tội phát tán chương trình tin học gây hại?
A Gửi file đính kèm .exe có mã độc trong email giả mạo
B Đăng bài xúc phạm cá nhân trên mạng
C Lợi dụng mạng để xuyên tạc chính sách nhà nước
D Tạo website giả mạo ngân hàng
Chọn A
Giải thích: Tội phát tán chương trình tin học gây hại (Điều 286 BLHS 2015) liên quan đến việc cố ý tạo ra, mua bán, trao đổi hoặc lan truyền virus, mã độc qua mạng máy tính, mạng viễn thông.
Câu 20: Hành vi nào sau đây vi phạm Điều 288 Bộ luật Hình sự 2015 về tội đưa hoặc sử dụng trái phép thông tin mạng máy tính, mạng viễn thông?
A Đăng tin giả gây hoang mang dư luận về dịch bệnh
B Tấn công hệ thống mạng
C Dùng phần mềm lậu để lây lan virus
D Đánh cắp mã OTP
Chọn A
Giải thích: Điều 288 BLHS 2015 xử lý các hành vi đưa lên mạng thông tin giả mạo, sai sự thật gây hoang mang dư luận, gây thiệt hại... hoặc sử dụng trái phép thông tin của tổ chức, cá nhân.
Module 5: Tài chính số, ví điện tử, tiền mã hóa
Câu 1: Luật nào yêu cầu các Đối tượng Báo cáo phải báo cáo với Ngân hàng Nhà nước về các giao dịch có giá trị lớn, các giao dịch đáng ngờ trong chuyển tiền điện tử?
A Luật Các tổ chức tín dụng 2024
B Luật Ngân sách nhà nước 2015
C Luật Phòng, chống rửa tiền 2022
D Luật Đầu tư 2020
Chọn C
Giải thích: Luật Phòng, chống rửa tiền 2022 quy định các nghĩa vụ báo cáo đối với các tổ chức tài chính và một số tổ chức phi tài chính về các giao dịch đáng ngờ hoặc có giá trị lớn nhằm ngăn chặn hoạt động rửa tiền.
Câu 2: Luật nào quy định tổ chức và hoạt động của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam?
A Luật Các tổ chức tín dụng 2024
B Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 2010
C Luật Giao dịch điện tử 2023
D Luật Ngân sách Nhà nước 2015
Chọn B
Giải thích: Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 2010 là văn bản pháp lý cao nhất quy định về vị trí, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức và hoạt động của Ngân hàng Nhà nước.
Câu 3: Nghị định 52/2024/NĐ-CP là văn bản pháp lý thống nhất về nội dung nào?
A Thanh toán không dùng tiền mặt
B Bảo mật hệ thống ngân hàng
C Tài trợ khủng bố qua ngân hàng số
D Giao dịch điện tử trong thương mại
Chọn A
Giải thích: Nghị định 52/2024/NĐ-CP được ban hành để thay thế Nghị định 101/2012/NĐ-CP, trở thành văn bản quy định khung pháp lý chính cho hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam.
Câu 4: Một điểm đột phá trong Luật Công nghiệp Công nghệ số là gì?
A Quy định rõ hơn các nội dung về tài sản số
B Quy định rõ hơn về tiền mã hóa
C Bãi bỏ quy định về tài sản ảo
D Quản lý các công ty viễn thông
Chọn A
Giải thích: Luật Công nghiệp Công nghệ số (có hiệu lực từ 01/01/2025) có những quy định mới, rõ ràng hơn về tài sản số, tạo cơ sở pháp lý cho việc quản lý và giao dịch loại tài sản này.
Câu 5: Khẳng định nào sau đây là chính xác?
A Hiện nay, tiền mã hóa chưa được công nhận là phương tiện thanh toán hợp pháp tại Việt Nam
B Tiền mã hóa như Bitcoin và Ethereum đã được công nhận là phương tiện thanh toán hợp pháp tại Việt Nam
C Việt Nam đã ban hành quy định rõ ràng về điều kiện hoạt động của các nền tảng fintech xuyên biên giới
D NFT đã được pháp luật Việt Nam công nhận là tài sản sở hữu cá nhân có giá trị pháp lý rõ ràng
Chọn A
Giải thích: Pháp luật Việt Nam hiện hành chưa công nhận tiền mã hóa (cryptocurrency) là tiền tệ hay phương tiện thanh toán hợp pháp.
Câu 6: Khẳng định nào sau đây là chính xác?
A Các khoảng trống pháp lý đang đặt ra thách thức cho quản lý và ảnh hưởng đến quyền lợi người dùng
B Việt Nam không cần cập nhật pháp luật vì đã đủ quy định cho tài chính số.
C Những khoảng trống pháp lý hiện nay không ảnh hưởng đến người dùng trong nước.
D Việc hoàn thiện pháp luật là không cần thiết vì công nghệ sẽ tự điều chỉnh chính nó.
Chọn A
Giải thích: Sự phát triển nhanh của tài chính số tạo ra những vấn đề mới mà pháp luật hiện hành chưa bao quát hết, gây khó khăn cho quản lý nhà nước và tiềm ẩn rủi ro cho người tham gia.
Câu 7: Thanh toán không dùng tiền mặt là gì?
A Hình thức thanh toán bằng đồng VNĐ nhưng không qua hóa đơn
B Hình thức thanh toán qua các nền tảng điện tử hoặc tổ chức tài chính
C Hình thức thanh toán chỉ áp dụng cho doanh nghiệp
D Hình thức thanh toán bằng tiền giấy số lượng lớn
Chọn B
Giải thích: Thanh toán không dùng tiền mặt bao gồm các phương thức như chuyển khoản, thẻ ngân hàng, ví điện tử, QR code... được thực hiện thông qua hệ thống của ngân hàng, tổ chức trung gian thanh toán.
Câu 8: Theo Nghị định 52/2024/NĐ-CP, dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt bao gồm mấy nhóm chính?
A Một nhóm: dịch vụ qua ví điện tử
B Hai nhóm: qua tài khoản và không qua tài khoản thanh toán của khách hàng
C Ba nhóm: tài khoản ngân hàng, ví điện tử, bưu điện
D Bốn nhóm: ngân hàng, fintech, doanh nghiệp bưu chính, siêu thị
Chọn B
Giải thích: Nghị định phân loại dịch vụ thanh toán thành hai nhóm chính: Dịch vụ thanh toán qua tài khoản (như chuyển khoản, ủy nhiệm chi/thu qua tài khoản) và Dịch vụ thanh toán không qua tài khoản (như chuyển tiền mặt tại quầy, thu hộ/chi hộ không qua tài khoản).
Câu 9: Hành vi nào dưới đây là ví dụ của dịch vụ thanh toán qua tài khoản thanh toán của khách hàng?
A Chuyển khoản ngân hàng qua Internet Banking
B Nạp tiền vào ví Momo để thanh toán online
C Gửi tiền mặt tại bưu cục để chuyển cho người khác
D Mua thẻ điện thoại bằng tiền mặt tại cửa hàng
Chọn A
Giải thích: Chuyển khoản qua Internet Banking là hình thức sử dụng tài khoản thanh toán tại ngân hàng để thực hiện giao dịch.
Câu 10: Khách hàng trong dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt theo Nghị định 52/2024/NĐ-CP là ai?
A Là tổ chức và cá nhân sử dụng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt
B Là tổ chức và cá nhân có tài khoản ở Ngân hàng Nhà nước
C Là cá nhân thanh toán bằng tiền giấy
D Là người phát hành hóa đơn
Chọn A
Giải thích: Khách hàng được định nghĩa là người sử dụng dịch vụ, có thể là cá nhân hoặc tổ chức, không phân biệt hình thức thanh toán.
Câu 11: Loại nào sau đây không phải là phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt theo quy định?
A Séc
B Ví điện tử
C Tiền xu
D Thẻ ngân hàng
Chọn C
Giải thích: Tiền xu, giống như tiền giấy, là tiền mặt. Các phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt bao gồm séc, lệnh chi, ủy nhiệm chi, thẻ ngân hàng, ví điện tử...
Câu 12: Khẳng định nào sau đây là chính xác?
A Quyền cung ứng dịch vụ thanh toán phụ thuộc vào loại hình pháp lý và giấy phép được cấp
B Mọi công ty tài chính đều có thể phát hành thẻ ngân hàng
C Mọi công ty tài chính đều có quyền cung ứng dịch vụ thanh toán như nhau
D Chỉ các công ty fintech mới được cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản
Chọn A
Giải thích: Pháp luật quy định rõ loại hình tổ chức nào (ngân hàng, công ty tài chính, tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán...) được phép cung ứng loại dịch vụ thanh toán nào, dựa trên giấy phép hoạt động do Ngân hàng Nhà nước cấp.
Câu 13: Khẳng định nào sau đây là không chính xác?
A Tổ chức tài chính vi mô cần được cấp phép cụ thể mới được cung ứng dịch vụ chuyển tiền.
B Ngân hàng thương mại được phép cung ứng các dịch vụ thanh toán không qua tài khoản
C Quỹ tín dụng nhân dân có thể thực hiện thu hộ, chi hộ cho bất kỳ khách hàng nào
D Doanh nghiệp bưu chính công ích cần có văn bản chấp thuận của Ngân hàng Nhà nước để thực hiện dịch vụ chuyển tiền
Chọn C
Giải thích: Quỹ tín dụng nhân dân thường chỉ được cung ứng dịch vụ cho các thành viên của mình, phạm vi hoạt động hẹp hơn so với ngân hàng thương mại.
Câu 14: Doanh nghiệp cung ứng dịch vụ bưu chính công ích được tham gia cung ứng dịch vụ thanh toán không qua tài khoản khi nào?
A Khi có hợp đồng hợp tác với ngân hàng
B Khi được Ngân hàng Nhà nước chấp thuận bằng văn bản
C Khi hoạt động trên 2 năm
D Khi được ngân hàng thương mại chấp thuận
Chọn B
Giải thích: Nghị định 52/2024/NĐ-CP yêu cầu doanh nghiệp cung ứng dịch vụ bưu chính công ích phải được Ngân hàng Nhà nước chấp thuận bằng văn bản trước khi cung ứng dịch vụ thanh toán không qua tài khoản khách hàng.
Câu 15: Ví điện tử là gì?
A Một phương tiện lưu trữ tiền điện tử để thanh toán hàng hóa, dịch vụ
B Một loại thẻ tín dụng do ngân hàng phát hành
C Một ứng dụng để giao dịch offline
D Một phương tiện lưu trữ tiền mặt của khách hàng
Chọn A
Giải thích: Ví điện tử là một tài khoản điện tử định danh do tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán tạo lập, cho phép lưu giữ giá trị tiền tệ được đảm bảo bằng giá trị tiền gửi tương đương và sử dụng để giao dịch.
Câu 16: Điều kiện nào phải có để cá nhân hoặc tổ chức sử dụng ví điện tử bằng đồng Việt Nam?
A Có tài khoản bằng đồng Việt Nam tại ngân hàng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài
B Có hộ khẩu tại thành phố lớn
C Có chứng chỉ tin học văn phòng
D Có tài khoản thanh toán chung
Chọn A
Giải thích: Để nạp tiền vào và rút tiền từ ví điện tử, người dùng cần liên kết ví với một tài khoản thanh toán hoặc thẻ ghi nợ mở tại ngân hàng.
Câu 17: Tài liệu nào sau đây là bắt buộc khi người dùng đăng ký mở ví điện tử?
A Thỏa thuận mở và sử dụng ví điện tử
B Giấy khám sức khỏe định kỳ
C Hợp đồng vay vốn qua ví điện tử
D Giấy chứng nhận kết hôn
Chọn A
Câu 18: Theo quy định hiện nay, tổng giá trị giao dịch ví điện tử tối đa mỗi tháng đối với cá nhân là bao nhiêu?
A 100 triệu đồng
B 75 triệu đồng
C Không có hạn mức
D 50 triệu đồng
Chọn A
Câu 19: Khẳng định nào sau đây là không chính xác?
A Trẻ em dưới 14 tuổi có thể dùng giấy khai sinh để xác minh
B Người nước ngoài cần hộ chiếu và visa để mở ví điện tử
C Mọi người đều có thể mở ví điện tử mà không cần xác minh danh tính
D Doanh nghiệp cần cung cấp giấy phép kinh doanh và mã số thuế để mở ví điện tử
Chọn C
Câu 20: Theo quy định hiện nay, tổng giá trị giao dịch ví điện tử tối đa mỗi tháng đối với tổ chức là bao nhiêu?
A Dựa trên hợp đồng và thỏa thuận với nhà cung cấp ví điện tử
B Tùy theo đăng ký kinh doanh
C Do Ngân hàng Nhà nước quy định hạn mức
D Khoảng 50 triệu đồng/tháng
Chọn A
Module 6: Trí tuệ nhân tạo (AI), thuật toán và trách nhiệm đạo đức
Câu 1: Nội dung chỉ do AI tạo ra không được cấp bản quyền tại nhiều quốc gia dẫn đến hệ quả gì?
A Nội dung đó tự động thuộc về chính phủ.
B Việc xác định ai là người sở hữu quyền tác giả vẫn còn là vấn đề tranh cãi.
C AI được công nhận là tác giả hợp pháp.
D Người sử dụng AI cuối cùng luôn là chủ sở hữu.
Chọn B
Câu 2: Việc sử dụng dữ liệu huấn luyện AI có chứa thông tin cá nhân (ví dụ từ mạng xã hội) có thể dẫn đến vi phạm các quy định nào?
A Luật Chống độc quyền.
B Luật Bảo vệ người tiêu dùng.
C Hiệp ước quốc tế về bản quyền.
D GDPR (EU) và CCPA (Mỹ).
Chọn D
Câu 3: Theo tài liệu, công nghệ deepfake do AI tạo ra tiềm ẩn những nguy cơ nào sau đây?
A Tăng cường bảo mật dữ liệu.
B Cải thiện chất lượng hình ảnh y tế.
C Mạo danh, phỉ báng, gian lận, hoặc gây tổn thương danh tiếng cá nhân.
D Tự động hóa quy trình sản xuất.
Chọn C
Câu 4: Khi AI tạo ra nội dung gây hại, thiên vị hoặc sai sự thật, ai là bên phải chịu trách nhiệm pháp lý?
A AI luôn phải chịu trách nhiệm hình sự.
B Trách nhiệm thuộc hoàn toàn về người dùng cuối.
C Việc phân định trách nhiệm thuộc về ai còn chưa có sự thống nhất
D Chỉ nhà phát triển AI phải chịu trách nhiệm.
Chọn C
Câu 5: Theo phần 'Khuyến nghị hành động' dành cho cá nhân, tổ chức tạo ra ứng dụng AI, họ cần làm gì?
A Tuân thủ quy định pháp luật trong huấn luyện AI, cập nhật quy định liên quan, và đưa ra quy trình huấn luyện nội bộ.
B Chỉ đầu tư vào nghiên cứu kỹ thuật AI mới nhất.
C Tập trung hoàn toàn vào phát triển tính năng sản phẩm.
D Ủy thác hoàn toàn việc tuân thủ pháp luật cho nhà nước.
Chọn A
Câu 6: Một số trong các trụ cột đạo đức cơ bản trong AI bao gồm?
A Tốc độ xử lý cao
B Tiết kiệm chi phí
C Công bằng & không phân biệt
D Tự động hóa hoàn toàn
Chọn C
Câu 7: Một trong số những thách thức pháp lý về AI đang tồn tại ở Việt Nam là gì?
A Áp dụng luật AI chuyên biệt từ EU.
B Dữ liệu cá nhân chưa được bảo vệ hiệu quả.
C Thiếu hụt trầm trọng dữ liệu huấn luyện AI.
D AI đã thay thế hoàn toàn con người trong tư pháp.
Chọn B
Câu 8: Văn bản pháp lý nào dưới đây được tài liệu đề cập liên quan đến bảo vệ dữ liệu cá nhân ở Việt Nam?
A Luật An ninh mạng 2018.
B Bộ Quy tắc Ứng xử ở không gian mạng (2021).
C Nghị định 13/2023/NĐ-CP bảo vệ dữ liệu cá nhân.
D Quyết định 127/QĐ-TTg Ban hành Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng Trí tuệ nhân tạo đến năm 2030.
Chọn C
Câu 9: Định hướng phát triển về pháp lý AI ở Việt Nam bao gồm?
A Giảm thiểu hợp tác quốc tế để bảo vệ bí mật công nghệ.
B Xây dựng luật chuyên biệt về AI.
C Tập trung kiểm soát ứng dụng AI rủi ro thấp trước.
D Giao toàn bộ trách nhiệm pháp lý cho người dùng cuối.
Chọn B
Câu 10: Thách thức nào được tài liệu nêu ra khi phát triển khung pháp lý cho AI?
A Cân bằng giữa thúc đẩy đổi mới và kiểm soát rủi ro.
B AI phát triển quá chậm để cần luật riêng.
C Thiếu nguồn tài chính đầu tư cho phần cứng AI.
D Các quốc gia đã có khung pháp lý hoàn toàn thống nhất.
Chọn A
Câu 11: Theo Chiến lược Quốc gia về AI đến 2025, Việt Nam phấn đấu đạt vị trí nào trong khu vực ASEAN?
A Top 3
B Top 5
C Top 10
D Dẫn đầu
Chọn B
Câu 12: Thỏa thuận hợp tác giữa NVIDIA và Việt Nam (2024) tập trung vào lĩnh vực gì?
A Đào tạo nhân lực AI
B Sản xuất chip
C Xây dựng trung tâm Nghiên cứu và Phát triển trí tuệ nhân tạo (R&D AI) và Trung tâm Dữ liệu AI
D Phát triển ứng dụng quân sự
Chọn C
Câu 13: Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua Nghị quyết về trí tuệ nhân tạo vào năm nào
A 2021
B 2022
C 2023
D 2024
Chọn D
Câu 14: Nội dung nào sau đây không nằm trong Nghị quyết về trí tuệ nhân tạo của Liên hợp quốc
A Đẩy mạnh hợp tác & hỗ trợ kỹ thuật
B Lập các Nhóm Cảnh sát về AI
C Khuyến khích phát triển khuôn khổ quản trị AI nội địa
D Khuyến khích tham gia đa bên trong quản trị AI
Chọn B
Câu 15: Công ước về AI của Cộng đồng chung Châu Âu được ban hành năm nào
A 2022
B 2023
C 2024
D 2025
Chọn C
Câu 16: Nhận định sau Đúng hay Sai: “Công ước về AI của Cộng đồng chung Châu Âu bắt buộc các quốc gia thành viên phải tuân thủ tất cả các quy định trong Công ước này, không được lựa chọn, không có ngoại lệ.”
A Đúng
B Sai
Chọn B
Câu 17: “Deepfake” là hành vi liên quan đến nội dung nào sau đây?
A Tạo giọng nói, hình ảnh giả tạo
B Tạo dữ liệu giả tạo
C Sử dụng thông tin cá nhân bị thu thập trái phép
D Lừa đảo sử dụng các tình huống không có thật nhằm điều khiển tâm trí người khác
Chọn A
Câu 18: Khuyến nghị hành động nào sau đây được thực hiện bởi các cơ quan nhà nước
A Đào tạo kiến thức cho nhân viên các doanh nghiệp về trí tuệ nhân tạo
B Ban hành các chính sách nội bộ về trí tuệ nhân tạo bắt buộc áp dụng tại doanh nghiệp
C Hạn chế tất cả các ứng dụng AI sử dụng tại quốc gia của mình
D Ban hành chính sách, quy định pháp luật nhằm điều chỉnh các mối quan hệ phát sinh, có liên quan đến trí tuệ nhân tạo
Chọn D
Câu 19: Doanh nghiệp được khuyến nghị hành động nào sau đây liên quan đến trí tuệ nhân tạo
A Soạn thảo các chính sách liên quan đến AI
B Tham gia ký kết các Hiệp ước, Nghị quyết quốc tế về AI với các quốc gia
C Cập nhật các quy định về AI, ứng dụng vào hoạt động quản trị doanh nghiệp
D Tuyên truyền quy định pháp luật liên quan đến AI tới người dân, học sinh, sinh viên
Chọn C
Câu 20: Nhận định sau đúng hay sai: “Nhìn chung, các quốc gia đều đã và đang ban hành các chính sách nhằm hạn chế sử dụng AI trong đời sống.”
A Sai
B Đúng
Chọn A
Module 7: Quản lý nội dung số và trách nhiệm trên không gian mạng
Câu 1: Hiện tại trên thế giới định nghĩa như thế nào về "nội dung số"?
A Đã có định nghĩa thống nhất toàn cầu
B Chưa có định nghĩa thống nhất
C Chỉ EU có định nghĩa chuẩn
D Việt Nam đã thiết lập định nghĩa bắt buộc
Chọn B
Câu 2: Định nghĩa nội dung số của EU (Directive 2019/770) KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?
A Chương trình máy tính và ứng dụng
B Sách điện tử
C Sản phẩm nông nghiệp
D Dịch vụ lưu trữ đám mây
Chọn C
Câu 3: Theo Thông tư 02/2025/TT-BGDĐT của Việt Nam, nội dung số được định nghĩa chính xác là gì?
A Nội dung tồn tại dưới dạng dữ liệu số được mã hóa ở định dạng kỹ thuật số
B Dữ liệu chỉ tồn tại dạng vật lý
C Thông tin truyền miệng được ghi âm
D Tài liệu giấy
Chọn A
Câu 4: Nghị định 47/2020/NĐ-CP của Chính phủ định nghĩa "Dữ liệu số" thông qua yếu tố nào?
A Chỉ qua văn bản viết tay
B Dữ liệu lưu trữ tại thư viện
C Thông tin khẩu ngữ
D Bao gồm ký hiệu, chữ viết, hình ảnh, âm thanh biểu diễn bằng tín hiệu số
Chọn D
Câu 5: Nội dung nào dưới đây không phải là đặc điểm của nội dung số?
A Chỉ lưu trữ trên thiết bị vật lý
B Có thể đươc lưu trữ ở cả dạng hữu hình (ổ cứng, đĩa) và trực tuyến
C Bao gồm cả chữ viết, chữ số, hình ảnh, âm thanh
D Dễ dàng sao lưu
Chọn A
Câu 6: Văn bản nào dưới đây không quy định liên quan quản lý nội dung số tại Việt Nam?
A Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân
B Luật An ninh mạng
C Luật Công nghệ thông tin
D Luật Hôn nhân và Gia đình
Chọn D
Câu 7: Hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm liên quan đến nội dung số theo Điều 8 Luật An ninh mạng?
A Chia sẻ tài liệu học tập
B Xuyên tạc lịch sử, phủ nhận thành tựu cách mạng
C Đăng thông tin khoa học
D Hợp tác quốc tế về dữ liệu
Chọn B
Câu 8: Nghị định nào dưới đây quy định về quản lý dịch vụ Internet và thông tin trên mạng?
A Nghị định 13/2023/NĐ-CP
B Nghị định 147/2024/NĐ-CP
C Nghị định 53/2022/NĐ-CP
D Nghị định 72/2013/NĐ-CP
Chọn B
Câu 9: Theo Nghị định 147/2024, thời hạn bắt buộc để gỡ nội dung vi phạm đối với mạng xã hội là bao lâu?
A 48 giờ
B 72 giờ
C 24 giờ
D 12 giờ
Chọn C
Câu 10: Một trong các biện pháp xử lý vi phạm nội dung số nào được nêu trong bài giảng?
A Khóa tài khoản, ngừng dịch vụ Internet, giám sát truy vết
B Phạt tiền và tịch thu tài sản
C Truy tố hình sự tất cả người dùng
D Cấm toàn bộ nền tảng mạng xã hội
Chọn A
Câu 11: Hành vi nào sau đây được coi là vi phạm bản quyền nội dung số?
A Chia sẻ tài liệu học tập có bản quyền trong nhóm nghiên cứu
B Tạo video hướng dẫn sử dụng sản phẩm
C Đăng thông tin khoa học đã kiểm chứng
D Sử dụng phần mềm có bản quyền không hợp pháp
Chọn D
Câu 12: Nguyên tắc nào được khuyến nghị cho kỹ sư CNTT áp dụng ngay từ giai đoạn thiết kế phần mềm?
A Data Maximization
B Privacy by Design
C Open Source First
D Rapid Deployment
Chọn B
Câu 13: Trong vụ án Quán Karaoke Sunny, hành vi vi phạm chính dẫn đến khởi tố là gì?
A Đăng tải clip khiêu dâm
B Chiếm quyền sử dụng tài khoản người khác
C Sử dụng hình ảnh người nổi tiếng trái phép
D Đưa thông tin sai lệch về dịch vụ
Chọn A
Câu 14: Khái niệm "Quản trị nội dung số" được định nghĩa thế nào trong tài liệu?
A Phân phối và kinh doanh nội dung trực tuyến
B Xây dựng, kiểm soát và giám sát nội dung được tạo ra/chia sẻ/tiêu thụ trên nền tảng trực tuyến
C Bảo vệ bản quyền tác giả
D Tối ưu hóa doanh thu từ nội dung số
Chọn B
Câu 15: Trách nhiệm nào sau đây thuộc về cá nhân trong đạo đức sáng tạo nội dung số?
A Tối đa hóa lượt tương tác
B Ưu tiên nội dung gây sốc
C Thu thập dữ liệu người dùng không giới hạn
D Đảm bảo tính chân thực của thông tin
Chọn D
Câu 16: Tổ chức phải làm gì để đảm bảo chính sách quản trị nội dung phù hợp?
A Tuân thủ pháp luật hiện hành
B Bỏ qua quy định địa phương
C Chỉ áp dụng tiêu chuẩn quốc tế
D Tự do xây dựng chính sách không giám sát
Chọn A
Câu 17: Biện pháp nào được tổ chức áp dụng để xử lý nội dung vi phạm?
A Tự động hóa toàn bộ kiểm duyệt
B Cảnh báo, đình chỉ tài khoản hoặc biện pháp mạnh hơn
C Không can thiệp vào nội dung người dùng
D Chỉ dựa vào báo cáo của cộng đồng
Chọn B
Câu 18: Vai trò cốt lõi của quản trị nội dung số là gì?
A Tăng trưởng lợi nhuận doanh nghiệp
B Bảo vệ quyền lợi người dùng và xây dựng môi trường mạng lành mạnh
C Giảm chi phí vận hành nền tảng
D Mở rộng thị trường quảng cáo
Chọn B
Câu 19: Rủi ro liên quan đến quản trị nội dung số chỉ giới hạn ở các công ty, doanh nghiệp lớn. Nhận định này đúng hay sai?
A Sai
B Đúng
Chọn A
Câu 20: Xây dựng, thực thi và sửa đổi chính sách quản trị nội dung số là công việc được thực hiện theo chu kỳ nào?
A Thường xuyên, vì các yếu tố liên quan đến nội dung số không ngừng phát triển, thay đổi
B Một năm một lần
C Năm năm một lần
D Mười năm một lần
Chọn A
Module 8: Khung pháp lý quốc tế và hợp tác số xuyên biên giới
Câu 1: Lý do chính nào khiến hợp tác quốc tế trở nên cần thiết trong quản trị số?
A Tăng cường cạnh tranh địa chính trị
B Công nghệ số vượt biên giới và quy định một quốc gia không đủ để xử lý các vấn đề phát sinh trên thực tế
C Ưu tiên thu thuế kỹ thuật số
D Hạn chế dòng chảy dữ liệu toàn cầu
Chọn B
Câu 2: Công ước quốc tế nào tập trung vào chống tội phạm mạng?
A GDPR
B Công ước Hague
C CPTPP
D Công ước Budapest
Chọn D
Câu 3: Thách thức nào là rào cản hợp tác quốc tế về quản trị số?
A Lo ngại về chủ quyền kỹ thuật số
B Thiếu công nghệ AI
C Đồng thuận toàn cầu về tiêu chuẩn
D Phổ biến blockchain
Chọn A
Câu 4: DEPA (Thỏa thuận Đối tác Kinh tế Số) liên quan đến khu vực nào?
A EU
B ASEAN
C Bắc Mỹ
D Châu Phi
Chọn B
Câu 5: Chức năng truyền thống của tổ chức quốc tế trong lĩnh vực công nghệ là gì?
A Phát triển ứng dụng di động
B Xây dựng luật pháp quốc tế và các thỏa thuận quốc tế
C Triển khai hệ thống AI
D Đào tạo kỹ năng lập trình
Chọn B
Câu 6: Diễn đàn nào tập hợp đa bên liên quan để thảo luận vấn đề internet?
A Liên minh Viễn thông Quốc tế
B Hội nghị G7
C Diễn đàn Quản trị Internet
D Liên Hợp Quốc
Chọn C
Câu 7: Tiêu chuẩn ISO 27701 tập trung vào lĩnh vực gì?
A Quản lý chất lượng
B An ninh mạng
C Bảo vệ thông tin cá nhân
D Phát triển phần mềm
Chọn C
Câu 8: Trường học cần làm gì để tham gia dự án học tập số xuyên quốc gia?
A Phát triển nội dung đào tạo số đạt chuẩn quốc tế
B Tăng học phí
C Giảm sử dụng công nghệ
D Chỉ dạy bằng ngôn ngữ địa phương
Chọn A
Câu 9: Một trong các cách được khuyến nghị cho địa phương thu hút doanh nghiệp công nghệ là?
A Miễn giảm thuế vô thời hạn
B Xây dựng trung tâm dữ liệu đạt chuẩn quốc tế
C Hạn chế quy định pháp lý
D Tài trợ toàn bộ vốn
Chọn B
Câu 10: Mục tiêu cuối của sự kết hợp đa bên (doanh nghiệp-trường học-địa phương) là gì?
A Tối ưu hóa lợi nhuận
B Độc quyền thị trường số
C Thay thế chính phủ quản lý
D Xây dựng nền tảng quản trị nội dung số chuẩn hóa, an toàn, liên thông
Chọn D
Câu 11: Về chức năng trung tâm dữ liệu và chia sẻ kiến thức của các tổ chức quốc tế, các tổ chức này có khả năng hỗ trợ các quốc gia thành viên phát triển kỹ năng số. Nhận định này đúng hay sai?
A Đúng
B Sai
Chọn A
Câu 12: Trong case study về hợp tác giữa Việt Nam và Ngân hàng phát triển Châu Á, đâu là cơ quan đã ký kết Biên bản hợp tác?
A Bộ Công an
B Bộ Tư pháp
C Bộ Thông tin và Truyền thông
D Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Chọn C
Câu 13: Các bên có liên quan trong quản trị nội dung số được nhắc tới trong bài không bao gồm:
A Doanh nghiệp
B Địa phương
C Trường học
D Tổ chức chính trị xã hội
Chọn D
Câu 14: Các nội dung liên kết giữa ba bên Địa phương, Trường học, Doanh nghiệp không bao gồm?
A Doanh nghiệp cung cấp công nghệ bảo mật cho địa phương và trường học
B Trường học tự đào tạo cho giáo viên, giảng viên về công nghệ
C Doanh nghiệp tiếp nhận nguồn nhân lực từ trường học
D Địa phương tạo môi trường pháp lý, đầu tư thuận lợi cho doanh nghiệp
Chọn B
Câu 15: Bản ghi nhớ hợp tác giữa Bộ Thông tin và Truyền thông và Ngân hàng phát triển Châu Á được ký kết năm nào?
A 2021
B 2022
C 2023
D 2024
Chọn A
Câu 16: Nội dung biên bản hợp tác giữa MIC và ADB là?
A Thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia theo ba trụ cột: chính phủ số, kinh tế số và xã hội số
B Hợp tác phát triển công nghệ trí tuệ nhân tạo
C Hợp tác về an ninh mạng
D Thúc đẩy hình sự hóa các vi phạm trên không gian mạng
Chọn A
Câu 17: Cơ sở hạ tầng không nhất quán là một trong những thách thức về hợp tác quốc tế trong quản trị số. Nhận định này là đúng hay sai?
A Sai
B Đúng
Chọn B
Câu 18: Trong số các khuyến nghị dưới đây, đâu là khuyến nghị dành cho đối tượng là các trường học, cơ sở giáo dục?
A Phát triển trung tâm dữ liệu đạt chuẩn quốc tế
B Tiêu Chuẩn Hóa & Mở Rộng Thị Trường
C Phát triển nội dung đào tạo số (video bài giảng, tài liệu tương tác) đạt chuẩn quốc tế
D Tuân thủ GDPR để sẵn sàng xuất khẩu dịch vụ số sang thị trường EU
Chọn C
Câu 19: Khoảng cách chính sách giữa các cường quốc lớn và các quốc gia đang ở giai đoạn đầu trong quá trình chuyển đổi kỹ thuật số không phải là một trong các vấn đề của hợp tác quản trị số hiện nay. Nhận định này đúng hay sai?
A Đúng
B Sai
Chọn B
Câu 20: Đối với các quốc gia, đâu là thách thức dẫn tới phải hợp tác quốc tế trong quản trị số
A Quyền lực của các công ty công nghệ lớn thách thức vai trò truyền thống của các quốc gia
B Không đủ nguồn nhân lực
C Không đủ nguồn tài chính
D Hạn chế của pháp luật nội địa
Chọn A
Kết luận
Bài viết đã tổng hợp đầy đủ đáp án trắc nghiệm DXD391c KS57 – Pháp Luật Và Đạo Đức Trong Công Nghệ Số, giúp bạn nắm vững các quy định và vấn đề đạo đức quan trọng liên quan đến ví điện tử, trí tuệ nhân tạo (AI), quản lý nội dung số và hợp tác quốc tế trong kỷ nguyên số.
Bộ đáp án này, đặc biệt là các module về Trí tuệ nhân tạo (AI), thuật toán và trách nhiệm đạo đức, Quản lý nội dung số và trách nhiệm trên không gian mạng, cùng Khung pháp lý quốc tế, sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích giúp bạn củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra. Đừng quên kết hợp với việc xem kỹ bài giảng gốc để hiểu sâu sắc bối cảnh và các tình huống pháp lý, đạo đức cụ thể.
Quan trọng: Trong quá trình biên soạn, nhóm TruongDevs đã nỗ lực tổng hợp chính xác nhất. Nếu bạn phát hiện ra lỗi sai hoặc có thêm ý kiến đóng góp, hãy để lại bình luận để tụi mình kịp thời chỉnh sửa và cải thiện cho cộng đồng học tập.{alertError}
