![]() |
Đáp án DXE291c KS57 - Quản trị doanh nghiệp và tổ chức (Full Module) |
Chương trình Kỹ Sư 57 (KS57) của Đại học FPT là một lộ trình đào tạo toàn diện, hướng tới việc phát triển đội ngũ kỹ sư công nghệ thông tin có kiến thức vững chắc và kỹ năng quản trị hiện đại. Mục tiêu là đáp ứng nhu cầu nhân lực chất lượng cao trong bối cảnh hội nhập quốc tế và chuyển đổi số.
Trong số các học phần trọng điểm, DXE291c - Quản trị doanh nghiệp và tổ chức giữ vai trò giúp sinh viên hiểu rõ nguyên lý quản trị, cơ cấu tổ chức, chiến lược vận hành và phát triển doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh hiện đại. Nội dung môn học bao gồm: khái niệm và vai trò quản trị, các mô hình tổ chức, kỹ năng lãnh đạo, quản lý nhân sự, quản lý thay đổi và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.
Lưu ý!
Tài liệu đáp án trắc nghiệm DXE291c KS57 được TruongDevs tổng hợp từ nhiều nguồn tin cậy và kinh nghiệm học tập thực tế. Khuyến nghị sinh viên chỉ sử dụng để tham khảo, kết hợp với giáo trình và bài giảng chính thức để đạt kết quả học tập tốt nhất.
Đáp án trắc nghiệm DXE291c KS57 - Full Module Quản trị doanh nghiệp và tổ chức
Bài viết cung cấp đáp án đầy đủ cho toàn bộ câu hỏi trắc nghiệm của môn DXE291c KS57 - Quản trị doanh nghiệp và tổ chức. Nội dung được trình bày rõ ràng, dễ tra cứu, giúp sinh viên tiết kiệm thời gian ôn tập và nâng cao hiệu quả học tập.
Đáp án DXE291c KS57 - Module 1: Tư duy lãnh đạo và quản trị số
Bộ câu hỏi về Tư duy lãnh đạo và Quản trị số
Câu 1: Trong kỷ nguyên số, vai trò mới của người lãnh đạo là gì?
A. Kiểm soát toàn bộ quy trình
B. Dựa hoàn toàn vào kinh nghiệm
C. Kiến tạo nền tảng, ra quyết định dựa trên dữ liệu
D. Phân bố công việc truyền thống
Chọn C
Giải thích: Lãnh đạo số tập trung kiến tạo môi trường, khai thác dữ liệu và hệ sinh thái công nghệ để ra quyết định thay vì kiểm soát vi mô.
Câu 2: Tư duy quản trị số không bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Công nghệ
B. Con người
C. Văn hóa truyền thống
D. Dữ liệu
Chọn C
Giải thích: Tư duy quản trị số xoay quanh công nghệ – dữ liệu – con người; “văn hóa truyền thống” nếu giữ nguyên trạng thường cản trở chuyển đổi số.
Câu 3: Một trong những năng lực chính của tư duy quản trị số là gì?
A. Tư duy logic hình học
B. Tư duy thiết kế
C. Tư duy tài chính
D. Tư duy cạnh tranh
Chọn B
Giải thích: Tư duy thiết kế (Design Thinking) giúp hiểu nhu cầu người dùng, thử nghiệm nhanh và cải tiến liên tục—cốt lõi của quản trị số.
Câu 4: Lãnh đạo số cần “giỏi” điều gì khi không am hiểu kỹ thuật?
A. Giải quyết xung đột
B. Lập trình phần mềm
C. Đặt câu hỏi phù hợp và ra quyết định chính xác
D. Thiết kế hệ thống
Chọn C
Giải thích: Lãnh đạo số không nhất thiết phải code, nhưng phải biết đặt câu hỏi dựa trên dữ liệu và đưa ra quyết định có cơ sở.
Câu 5: Kỹ năng nào sau đây không nằm trong nhóm kỹ năng lãnh đạo số?
A. Tư duy chiến lược
B. Kỹ năng thể chất
C. Giao tiếp số
D. Phân tích dữ liệu
Chọn B
Giải thích: Lãnh đạo số cần tư duy chiến lược, giao tiếp số và phân tích dữ liệu; “kỹ năng thể chất” không phải năng lực cốt lõi trong bối cảnh này.
Câu 6: Ở cấp độ trưởng thành số cao nhất, lãnh đạo sẽ như thế nào?
A. Giữ nguyên cách làm cũ
B. Chỉ đạo bằng tài liệu giấy
C. Truyền cảm hứng và phát triển tổ chức học tập
D. Không cần gắn với chiến lược
Chọn C
Giải thích: Ở cấp độ trưởng thành số cao nhất, lãnh đạo có vai trò kiến tạo văn hóa học tập, truyền cảm hứng và dẫn dắt sự đổi mới liên tục.
Câu 7: Văn hóa số khuyến khích điều gì?
A. Đúng – sai rõ ràng
B. Tránh thử nghiệm
C. Thử nghiệm – học nhanh – thích nghi
D. Không thay đổi
Chọn C
Giải thích: Văn hóa số đề cao việc thử nghiệm nhanh, học từ thất bại và liên tục cải tiến để thích nghi với môi trường thay đổi.
Câu 8: Một giải pháp để vượt qua việc thiếu hiểu biết công nghệ là gì?
A. Giảm nhân sự
B. Tổ chức 'Café số' – lớp học ngắn cho lãnh đạo
C. Không thay đổi gì
D. Chờ đợi bên ngoài hỗ trợ
Chọn B
Giải thích: Các hoạt động đào tạo linh hoạt như 'Café số' giúp lãnh đạo nâng cao hiểu biết công nghệ một cách đơn giản và hiệu quả.
Câu 9: Tư duy dữ liệu là gì?
A. Ra quyết định cảm tính
B. Phỏng đoán theo kinh nghiệm
C. Ra quyết định dựa trên phân tích dữ liệu
D. Đánh giá bằng ý kiến chủ quan
Chọn C
Giải thích: Tư duy dữ liệu yêu cầu phân tích và sử dụng dữ liệu thực tế để đưa ra quyết định chính xác, thay vì cảm tính hoặc kinh nghiệm đơn thuần.
Câu 10: Công cụ nào giúp lãnh đạo số ra quyết định nhanh?
A. Facebook
B. Word
C. Business Intelligence (BI)
D. Excel giấy
Chọn C
Giải thích: BI (Business Intelligence) là công cụ phân tích dữ liệu mạnh mẽ, giúp lãnh đạo đưa ra quyết định kịp thời và chính xác dựa trên thông tin tổng hợp.
Câu 11: Cộng tác số bao gồm điều gì?
A. Làm việc thủ công
B. Trao đổi qua giấy tờ
C. Làm việc từ xa và chia sẻ tri thức
D. Không dùng công nghệ
Chọn C
Giải thích: Cộng tác số là khả năng làm việc linh hoạt, từ xa, đồng thời chia sẻ tài nguyên, kiến thức thông qua công nghệ.
Câu 12: Vai trò "kiến trúc sư văn hóa số" là gì?
A. Thiết kế phần mềm
B. Xây dựng văn hóa số, làm gương, khuyến khích học tập
C. Chỉ đạo phòng ban kỹ thuật
D. Viết lại chiến lược
Chọn B
Giải thích: Lãnh đạo số đóng vai trò kiến tạo môi trường số bằng việc xây dựng văn hóa học tập, đổi mới và truyền cảm hứng.
Câu 13: Một biểu hiện của cấp độ "thử nghiệm riêng lẻ" là gì?
A. Không có chuyển đổi số nào
B. Có sáng kiến nhưng chưa đồng bộ
C. Ra quyết định bằng cảm tính
D. Tổ chức học tập tốt
Chọn B
Giải thích: Cấp độ "thử nghiệm riêng lẻ" cho thấy tổ chức bắt đầu có đổi mới, nhưng mới manh nha và chưa mang tính hệ thống.
Câu 14: Đâu là một rào cản phổ biến trong chuyển đổi số?
A. Dữ liệu minh bạch
B. Vai trò lãnh đạo rõ ràng
C. Thiếu nhân sự cốt lõi
D. Đội ngũ công nghệ mạnh
Chọn C
Giải thích: Thiếu nhân sự có năng lực và hiểu biết số là một trong những rào cản lớn trong quá trình chuyển đổi số ở nhiều tổ chức.
Câu 15: Làm thế nào để truyền cảm hứng cho nhân viên trong chuyển đổi số?
A. Ra lệnh
B. Truyền thông từ trái tim, nêu gương
C. Ép buộc hành động
D. Cắt giảm hỗ trợ
Chọn B
Giải thích: Truyền cảm hứng hiệu quả trong chuyển đổi số cần sự thấu hiểu, dẫn dắt bằng hành động và nêu gương thực tế từ lãnh đạo.
Câu 16: Mô hình tổ chức ma trận gắn với vai trò nào của lãnh đạo số?
A. Kiểm soát phòng ban
B. Giám sát tài liệu
C. Thúc đẩy hợp tác và linh hoạt
D. Giao tiếp giấy tờ
Chọn C
Giải thích: Mô hình tổ chức ma trận giúp lãnh đạo số tăng cường sự phối hợp, linh hoạt giữa các phòng ban để đổi mới hiệu quả.
Câu 17: Bản chất của tư duy lãnh đạo số là gì?
A. Tư duy mới, sáng tạo, lấy người dùng làm trung tâm
B. Chống lại thay đổi
C. Ra quyết định một chiều
D. Chỉ dựa vào tài chính
Chọn A
Giải thích: Lãnh đạo số yêu cầu tư duy đổi mới, sáng tạo, đồng thời lấy trải nghiệm và nhu cầu người dùng làm trung tâm để định hướng tổ chức.
Câu 18: Làm sao để đo lường hiệu quả lãnh đạo số?
A. Xác định KPI rõ ràng
B. Dùng cảm nhận chung
C. Không cần đo lường
D. Chờ phản hồi tự nhiên
Chọn A
Giải thích: Việc đo lường hiệu quả lãnh đạo số đòi hỏi các chỉ số KPI cụ thể, minh bạch để đảm bảo theo dõi và cải tiến liên tục.
Câu 19: Lãnh đạo nhóm phân tán yêu cầu gì?
A. Làm việc trực tiếp
B. Giao tiếp bằng giấy
C. Chỉ đạo theo tuần
D. Sử dụng công cụ số và tạo sự kết nối từ xa
Chọn D
Giải thích: Nhóm làm việc phân tán cần lãnh đạo ứng dụng công nghệ, tạo kết nối thường xuyên và duy trì hiệu suất từ xa.
Câu 20: Chuyển đổi số trong tổ chức cần bắt đầu từ đâu?
A. Bộ phận IT
B. Mọi nhân viên
C. Lãnh đạo cấp cao
D. Khách hàng
Chọn C
Giải thích: Lãnh đạo cấp cao là người dẫn dắt tầm nhìn và cam kết chiến lược chuyển đổi số – là bước khởi đầu thiết yếu trong mọi tổ chức.
Đáp án DXE291c KS57 - Module 2: Chiến lược chuyển đổi số trong tổ chức, doanh nghiệp
Bộ câu hỏi về Chiến lược chuyển đổi số trong tổ chức, doanh nghiệp
Câu 1: Ai là người dẫn dắt quá trình chuyển đổi số trong tổ chức?
A. Phòng Marketing
B. CEO và ban lãnh đạo cấp cao
C. Chuyên gia công nghệ
D. Trưởng phòng CNTT
Chọn B
Giải thích: Chuyển đổi số là chiến lược toàn tổ chức, vì vậy cần sự cam kết và dẫn dắt trực tiếp từ CEO và lãnh đạo cấp cao.
Câu 2: Công cụ nào dùng để xác định mức độ số hóa hiện tại?
A. Mô hình đánh giá trưởng thành số (Digital Maturity Model)
B. Bản đồ hành trình khách hàng
C. CRM
D. KPI tài chính
Chọn A
Giải thích: Mô hình trưởng thành số giúp tổ chức đánh giá vị trí hiện tại trong quá trình số hóa và xác định lộ trình phát triển tiếp theo.
Câu 3: "Khách hàng trải nghiệm dịch vụ số có thuận tiện không?" là câu hỏi của thành phần nào trong chiến lược chuyển đổi số?
A. Tầm nhìn số
B. Dữ liệu số
C. Năng lực nhân sự
D. Hành trình số khách hàng
Chọn D
Giải thích: Hành trình số khách hàng tập trung vào trải nghiệm của khách trong môi trường số, từ đó cải thiện dịch vụ và sản phẩm.
Câu 4: Nâng cao sự hài lòng khách hàng là mục tiêu của nhóm KPI nào?
A. Tài chính
B. Khách hàng
C. Nhân sự
D. Vận hành
Chọn B
Giải thích: KPI nhóm "Khách hàng" phản ánh sự hài lòng, mức độ gắn bó và trải nghiệm của người dùng – yếu tố then chốt trong chuyển đổi số.
Câu 5: Bước đầu tiên trong xây dựng chiến lược chuyển đổi số là gì?
A. Quản lý thay đổi
B. Thiết kế mô hình hoạt động
C. Xây dựng KPI
D. Đánh giá hiện trạng số hóa
Chọn D
Giải thích: Đánh giá hiện trạng là bước khởi đầu quan trọng để hiểu rõ mức độ số hóa hiện tại và xây dựng chiến lược phù hợp.
Câu 6: Trong các bước xây dựng chiến lược chuyển đổi số có bước quản lý thay đổi trong chuyển đổi số. Mục tiêu của hoạt động này là gì?
A. Tăng giá sản phẩm
B. Thuê thêm nhân sự IT
C. Giao trách nhiệm và giám sát tiến độ
D. Đổi thương hiệu
Chọn C
Giải thích: Quản lý thay đổi trong chuyển đổi số giúp thiết lập vai trò, phân công trách nhiệm và theo dõi hiệu quả triển khai theo từng giai đoạn.
Câu 7: KPI nhóm tài chính có thể bao gồm chỉ số nào sau đây?
A. Đổi thương hiệu
B. Tăng doanh thu 25% từ kênh số
C. Tăng số nhân viên
D. Mở rộng trụ sở
Chọn B
Giải thích: KPI tài chính tập trung vào hiệu quả doanh thu, chi phí, lợi nhuận, trong đó "tăng doanh thu từ kênh số" là chỉ số cụ thể và đo lường được.
Câu 8: Nhóm KPI nhân sự nên tập trung vào điều gì?
A. Tuyển dụng thêm kỹ sư
B. Đào tạo kỹ năng số cho toàn bộ nhân viên
C. Đổi bộ phận quản lý
D. Tăng lương
Chọn B
Giải thích: Trong chuyển đổi số, đào tạo kỹ năng số là trọng tâm để đảm bảo toàn bộ đội ngũ nhân sự thích nghi và phát huy hiệu quả trong môi trường mới.
Câu 9: Chuyển đổi số có phạm vi bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Công nghệ, con người, dữ liệu và quy trình
B. Chỉ quy trình kỹ thuật
C. Tăng tốc độ internet
D. Chỉ phần mềm nội bộ
Chọn A
Giải thích: Chuyển đổi số là sự thay đổi toàn diện về công nghệ, quy trình, văn hóa tổ chức, con người và dữ liệu – không chỉ là phần mềm hay hạ tầng kỹ thuật.
Câu 10: Trường học nên ưu tiên giải pháp nào trong chuyển đổi số?
A. Mở thêm lớp truyền thống
B. Đẩy mạnh quảng cáo offline
C. Ứng dụng nền tảng LMS và dữ liệu học tập
D. Tăng số lượng giáo viên
Chọn C
Giải thích: Nền tảng LMS (Learning Management System) và dữ liệu học tập là công cụ cốt lõi giúp giáo dục số hóa hiệu quả, linh hoạt và dễ mở rộng.
Câu 11: Câu hỏi “Doanh nghiệp muốn trở thành ai trong 3–5 năm tới?” thuộc thành phần cốt lõi nào của chiến lược chuyển đổi số?
A. Tầm nhìn số
B. Hành trình khách hàng
C. Mô hình kinh doanh
D. Năng lực nhân sự
Chọn A
Giải thích: Tầm nhìn số định hình mục tiêu dài hạn của tổ chức, làm cơ sở định hướng toàn bộ chiến lược và hoạt động chuyển đổi số.
Câu 12: Chỉ tiêu nào thuộc nhóm KPI vận hành?
A. NPS trên 70
B. 100% đào tạo kỹ năng
C. Tự động hóa 80% quy trình
D. Tăng 20% khách hàng
Chọn C
Giải thích: KPI vận hành phản ánh hiệu quả của quy trình nội bộ; tự động hóa quy trình là một mục tiêu quan trọng trong số hóa vận hành.
Câu 13: Thành phần nào trong chiến lược chuyển đổi số tập trung vào công nghệ như AI, CRM, điện toán đám mây?
A. Hành trình khách hàng
B. Tầm nhìn số
C. Công nghệ nền tảng
D. Dữ liệu
Chọn C
Giải thích: Công nghệ nền tảng bao gồm các hệ thống như AI, CRM, Cloud, IoT... là xương sống kỹ thuật của chuyển đổi số.
Câu 14: Công cụ nào giúp lập kế hoạch cụ thể theo tháng/quý?
A. ERP
B. CRM
C. Khung năng lực
D. Bảng lộ trình số
Chọn D
Giải thích: Bảng lộ trình số (digital roadmap) là công cụ quản lý tiến độ triển khai theo mốc thời gian cụ thể như tháng/quý/năm.
Câu 15: Mô hình kinh doanh Canvas (BMC) giúp gì trong chuyển đổi số?
A. Xác định yếu tố kinh doanh cốt lõi để số hóa
B. Đánh giá hiệu quả đào tạo
C. Lập trình phần mềm
D. Lên kế hoạch tài chính
Chọn A
Giải thích: Mô hình BMC hỗ trợ tổ chức nhìn rõ các yếu tố cốt lõi trong kinh doanh để từ đó xác định những phần cần số hóa đầu tiên.
Câu 16: Giai đoạn triển khai chiến lược được chia theo khung thời gian nào?
A. 1–2.5 năm
B. Theo quý
C. 6–12–24 tháng
D. Hàng tuần
Chọn C
Giải thích: Khung thời gian 6–12–24 tháng phản ánh các giai đoạn chính trong triển khai chiến lược chuyển đổi số theo từng mục tiêu cụ thể.
Câu 17: Chuyển đổi số khác với CNTT truyền thống ở điểm nào sau đây?
A. Là một dự án CNTT đơn lẻ
B. Là chiến lược tác động mô hình kinh doanh toàn tổ chức
C. Chỉ áp dụng cho doanh nghiệp lớn
D. Chỉ tập trung vào triển khai công nghệ mới
Chọn B
Giải thích: Chuyển đổi số là chiến lược toàn diện, không chỉ đơn thuần là triển khai CNTT mà còn tái cấu trúc mô hình kinh doanh và vận hành tổ chức.
Câu 18: Điều kiện tiên quyết để chuyển đổi số thành công trong tổ chức là gì?
A. Sự dẫn dắt của lãnh đạo cấp cao và truyền thông nội bộ hiệu quả
B. Đầu tư mạnh vào phần mềm
C. Tuyển thêm chuyên gia nước ngoài
D. Cắt giảm nhân sự truyền thống
Chọn A
Giải thích: Vai trò của lãnh đạo và truyền thông nội bộ quyết định sự đồng thuận và gắn kết trong toàn tổ chức khi chuyển đổi số.
Câu 19: Cơ quan nhà nước ưu tiên điều gì trong chuyển đổi số?
A. Cổng dịch vụ công trực tuyến và kết nối hệ thống
B. Thay đổi chính sách hành chính
C. Mở trung tâm hỗ trợ trực tiếp
D. Đào tạo lãnh đạo
Chọn A
Giải thích: Chính phủ số ưu tiên phát triển dịch vụ công trực tuyến, đồng bộ hệ thống dữ liệu và tối ưu hóa trải nghiệm người dân qua nền tảng số.
Câu 20: Chiến lược chuyển đổi số được ưu tiên trong doanh nghiệp B2B là gì?
A. CRM tuyến sinh
B. Cá nhân hóa nội dung
C. Tự động hóa quy trình và tích hợp hệ thống
D. Thương mại điện tử
Chọn C
Giải thích: Với doanh nghiệp B2B, ưu tiên là tự động hóa quy trình, tích hợp hệ thống để tăng hiệu suất và giảm chi phí vận hành.
Đáp án DXE291c KS57 - Module 3: Quản trị mô hình kinh doanh số
Bộ câu hỏi về Mô hình dữ liệu và kinh doanh số
Câu 1: Mô hình Data làm tài sản thuộc công ty nào?
A. Netflix
B. Coursera
C. Zoom
D. Shopee
Chọn A
Giải thích: Netflix là ví dụ điển hình cho mô hình kinh doanh dựa trên tài sản dữ liệu – thu thập, phân tích hành vi người dùng để tối ưu nội dung và đề xuất.
Câu 2: Công cụ nào theo dõi hiệu quả thời gian thực?
A. BI Dashboard
B. Excel
C. PowerPoint
D. Word
Chọn A
Giải thích: BI Dashboard (Business Intelligence) cho phép theo dõi, phân tích dữ liệu trực quan theo thời gian thực – hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng.
Câu 3: Giá trị cung cấp số tập trung vào gì?
A. Giấy tờ
B. Thủ công
C. Sản xuất hàng loạt
D. Cá nhân hóa
Chọn D
Giải thích: Trong môi trường số, giá trị cung cấp được cá nhân hóa tối đa nhờ dữ liệu người dùng – giúp tăng trải nghiệm và mức độ hài lòng.
Câu 4: Mô hình kinh doanh số dựa trên yếu tố nào?
A. Giấy tờ
B. Máy móc
C. Công nghệ, dữ liệu
D. Nhân viên
Chọn C
Giải thích: Mô hình kinh doanh số vận hành nhờ vào công nghệ nền tảng và dữ liệu – đây là yếu tố then chốt để tạo lợi thế cạnh tranh số.
Câu 5: Công cụ nào giúp vẽ mô hình kinh doanh số?
A. Excel
B. Email
C. Digital Business Model Canvas
D. Word
Chọn C
Giải thích: Digital Business Model Canvas là phiên bản số của mô hình Canvas, giúp trực quan hóa các yếu tố trong mô hình kinh doanh hiện đại.
Câu 6: Mô hình nào kết hợp bán hàng và quảng cáo?
A. Hỗn hợp
B. Freemium
C. Nền tảng
D. Thuê bao
Chọn A
Giải thích: Mô hình hỗn hợp vừa thu lợi từ việc bán hàng trực tiếp, vừa khai thác quảng cáo để tăng doanh thu – phổ biến ở các nền tảng số.
Câu 7: Kênh phân phối số không bao gồm gì?
A. Sàn TMĐT
B. Đại lý truyền thống
C. App
D. Website
Chọn B
Giải thích: Kênh phân phối số là các nền tảng kỹ thuật số như app, website, sàn TMĐT; đại lý truyền thống không thuộc phạm vi phân phối số.
Câu 8: Chi phí mô hình số được tối ưu nhờ gì?
A. Thủ công
B. Nhân viên
C. Máy móc
D. Điện toán đám mây
Chọn D
Giải thích: Điện toán đám mây giúp doanh nghiệp linh hoạt trong vận hành, giảm chi phí đầu tư hạ tầng và tối ưu hiệu quả theo nhu cầu sử dụng.
Câu 9: Bước đầu tiên trong thiết kế mô hình số là gì?
A. Phân tích khách hàng
B. Đo lường KPI
C. Thử nghiệm MVP
D. Chọn công cụ
Chọn A
Giải thích: Thiết kế mô hình số hiệu quả bắt đầu từ việc hiểu rõ nhu cầu, hành vi và hành trình của khách hàng – cơ sở để xây dựng sản phẩm số phù hợp.
Câu 10: MVP là gì?
A. Sản phẩm khả thi tối thiểu
B. Sản phẩm tối ưu
C. Công cụ
D. Quy trình số
Chọn A
Giải thích: MVP (Minimum Viable Product) là sản phẩm phiên bản tối thiểu có thể thử nghiệm với người dùng thực để thu thập phản hồi và cải tiến.
Câu 11: Giải pháp cho đội ngũ thiếu kỹ năng là gì?
A. Giảm ngân sách
B. Bỏ qua
C. Tăng chi phí
D. Đào tạo thực chiến
Chọn D
Giải thích: Đào tạo thực chiến giúp nâng cao kỹ năng ứng dụng thực tiễn nhanh chóng, phù hợp với tốc độ chuyển đổi số trong doanh nghiệp.
Câu 12: Mô hình Freemium có đặc điểm gì?
A. Bán dữ liệu
B. Thu phí định kỳ
C. Miễn phí cơ bản, thu phí nâng cao
D. Miễn phí hoàn toàn
Chọn C
Giải thích: Freemium là mô hình kinh doanh phổ biến trong chuyển đổi số, cung cấp dịch vụ cơ bản miễn phí và thu phí cho các tính năng nâng cao.
Câu 13: Thách thức khi chuyển đổi mô hình số là gì?
A. Dư ngân sách
B. Không hiểu khách hàng số
C. Dễ đào tạo
D. Công nghệ lỗi thời
Chọn B
Giải thích: Không nắm rõ hành vi và nhu cầu của khách hàng số là rào cản lớn khiến doanh nghiệp không thể xây dựng trải nghiệm phù hợp.
Câu 14: Nền tảng số như Shopee kết nối ai?
A. Đối thủ
B. Người bán – người mua
C. Nhà sản xuất
D. Nhân viên
Chọn B
Giải thích: Shopee là nền tảng số hoạt động theo mô hình marketplace, kết nối người bán với người mua qua hệ thống số hóa trung gian.
Câu 15: KPI nào đo lường chi phí có được khách hàng?
A. CAC
B. Tỷ lệ chuyển đổi
C. Doanh thu
D. CLTV
Chọn A
Giải thích: CAC (Customer Acquisition Cost) là chỉ số đo chi phí doanh nghiệp bỏ ra để có được một khách hàng mới.
Câu 16: Quan hệ khách hàng số sử dụng gì?
A. Giấy tờ
B. Gọi điện thủ công
C. Chatbot
D. Họp trực tiếp
Chọn C
Giải thích: Chatbot giúp doanh nghiệp duy trì quan hệ khách hàng số 24/7, giảm tải nhân lực và nâng cao trải nghiệm tương tác tự động.
Câu 17: Ví dụ nào thuộc mô hình Thuê bao?
A. Coursera
B. Tiki
C. Zoom
D. Google
Chọn A
Giải thích: Coursera hoạt động theo mô hình thuê bao (subscription), nơi người dùng trả phí định kỳ để học không giới hạn trong thời gian nhất định.
Câu 18: Ứng dụng nào không phải kênh phân phối số?
A. Văn phòng
B. Zalo
C. App
D. Sàn TMĐT
Chọn A
Giải thích: Kênh phân phối số bao gồm app, Zalo, website, sàn TMĐT... Trong khi đó, “văn phòng” không phải là kênh số.
Câu 19: Thành phần nào thuộc Business Model Canvas?
A. Lợi nhuận
B. Cơ sở vật chất
C. Văn hóa
D. Phân khúc khách hàng
Chọn D
Giải thích: Business Model Canvas gồm 9 thành phần, trong đó "Phân khúc khách hàng" là yếu tố đầu tiên cần xác định để xây dựng mô hình kinh doanh phù hợp.
Câu 20: Tỷ lệ giữ chân thuộc nhóm KPI nào?
A. Vận hành
B. Nền tảng
C. Khách hàng
D. Tài chính
Chọn C
Giải thích: Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Retention rate) là KPI đo mức độ hài lòng và gắn bó, thuộc nhóm KPI “Khách hàng”.
Đáp án DXE291c KS57 - Module 4: Quản lý vận hành & tự động hóa quy trình
Bộ câu hỏi về Vận hành số và Tự động hóa doanh nghiệp
Câu 1: Cấp độ cao nhất của vận hành số là gì?
A. Vận hành thông minh
B. Tin học hóa cục bộ
C. Toàn bộ số hóa
D. Tự động hóa quy trình
Chọn A
Giải thích: Vận hành thông minh là cấp độ cao nhất, tích hợp AI, dữ liệu và hệ thống ra quyết định tự động trong toàn chuỗi giá trị.
Câu 2: MVP trong tự động hóa nghĩa là gì?
A. Maximum Value Process
B. Manual Verification Plan
C. Minimum Viable Product
D. Main Validation Point
Chọn C
Giải thích: MVP (Minimum Viable Product) là sản phẩm thử nghiệm tối giản giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả quy trình trước khi mở rộng.
Câu 3: Lợi ích nào không thuộc về tự động hóa?
A. Minh bạch thông tin
B. Tiết kiệm thời gian
C. Tăng lỗi nhập liệu
D. Giảm chi phí
Chọn C
Giải thích: Tự động hóa giúp giảm lỗi nhập liệu, tăng độ chính xác. "Tăng lỗi" là hậu quả của vận hành thủ công chứ không phải lợi ích.
Câu 4: Công cụ nào giúp kết nối thông tin giữa các phần mềm?
A. Odoo
B. UiPath
C. Zapier
D. Asana
Chọn C
Giải thích: Zapier là công cụ tích hợp giúp đồng bộ dữ liệu giữa các ứng dụng khác nhau một cách tự động, không cần viết code.
Câu 5: Công cụ nào không phải là ERP?
A. Odoo
B. MISA AMIS
C. SAP
D. Trello
Chọn D
Giải thích: Trello là công cụ quản lý công việc, không tích hợp các chức năng tài chính, nhân sự, kho... như hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning).
Câu 6: BPMN được sử dụng để làm gì?
A. Theo dõi tiến trình
B. Tự động hóa tác vụ
C. Tích hợp dữ liệu
D. Vẽ sơ đồ quy trình
Chọn D
Giải thích: BPMN (Business Process Model and Notation) là công cụ dùng để mô hình hóa quy trình nghiệp vụ bằng sơ đồ dễ hiểu và chuẩn hóa.
Câu 7: Quy trình nào dễ gây lỗi nếu làm thủ công?
A. Phê duyệt số
B. Gửi email tự động
C. Nhập dữ liệu đơn hàng
D. Tạo dashboard
Chọn C
Giải thích: Nhập dữ liệu thủ công thường gây sai sót cao do lỗi con người. Đây là quy trình nên tự động hóa đầu tiên để giảm rủi ro.
Câu 8: ERP chủ yếu được dùng để quản lý gì?
A. Tích hợp thông tin
B. Tiến trình nhóm
C. Doanh thu và nguồn lực
D. Quy trình lặp lại
Chọn C
Giải thích: Hệ thống ERP giúp doanh nghiệp quản lý toàn bộ tài chính, nhân sự, kho, mua hàng – từ đó tối ưu doanh thu và nguồn lực.
Câu 9: Tự động hóa giúp nhân viên tránh làm gì?
A. Công việc sáng tạo
B. Lập kế hoạch
C. Đánh giá KPI
D. Công việc lặp lại thủ công
Chọn D
Giải thích: Tự động hóa giúp giảm tải các tác vụ lặp lại, giúp nhân viên tập trung vào công việc sáng tạo và mang lại giá trị cao hơn.
Câu 10: Lợi ích chính của tự động hóa là gì?
A. Tăng chi phí
B. Giảm thời gian xử lý
C. Giảm minh bạch
D. Tăng lỗi nhập liệu
Chọn B
Giải thích: Tự động hóa giúp rút ngắn thời gian xử lý công việc nhờ hệ thống thực hiện nhanh, liên tục và chính xác hơn con người.
Câu 11: Quản lý vận hành trong môi trường số sử dụng gì để giám sát hoạt động?
A. Email
B. Excel
C. Công nghệ và dữ liệu
D. Giấy tờ
Chọn C
Giải thích: Trong môi trường vận hành số, doanh nghiệp sử dụng công nghệ và dữ liệu (IoT, dashboard, analytics...) để giám sát hoạt động theo thời gian thực.
Câu 12: RPA là viết tắt của gì?
A. Robotic Process Automation
B. Rapid Performance Automation
C. Remote Process Analysis
D. Real-time Process Adjustment
Chọn A
Giải thích: RPA (Robotic Process Automation) là công nghệ sử dụng robot phần mềm để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại thay cho con người.
Câu 13: Cấp độ vận hành thủ công thường sử dụng công cụ nào?
A. Excel và giấy tờ
B. RPA
C. ERP
D. AI Ops
Chọn A
Giải thích: Trong giai đoạn đầu của chuyển đổi số hoặc chưa chuyển đổi, nhiều doanh nghiệp vẫn dùng Excel và giấy tờ để xử lý thủ công các nghiệp vụ.
Câu 14: Dashboard trong tự động hóa giúp gì?
A. Theo dõi và đo lường
B. Giảm KPI
C. Tạo báo cáo thủ công
D. Tăng tốc nhập liệu
Chọn A
Giải thích: Dashboard cung cấp góc nhìn tổng quan, trực quan hóa dữ liệu giúp theo dõi hiệu suất, đo lường KPI nhanh chóng và hiệu quả.
Câu 15: Công cụ RPA thay thế con người trong việc gì?
A. Tác vụ lặp lại
B. Lập kế hoạch
C. Đào tạo nhân viên
D. Thiết kế quy trình
Chọn A
Giải thích: RPA được thiết kế để thay thế con người trong các tác vụ lặp lại, quy trình rõ ràng và có thể tự động hóa như nhập liệu, đối chiếu hóa đơn, xử lý đơn hàng,...
Câu 16: Công cụ nào phù hợp để theo dõi tiến trình nhóm?
A. UiPath
B. SAP
C. Camunda
D. Trello
Chọn D
Giải thích: Trello là công cụ quản lý công việc theo bảng Kanban, rất phù hợp để theo dõi tiến độ, chia task và cộng tác nhóm.
Câu 17: Ví dụ nào là ứng dụng tự động hóa trong trường học?
A. Ghi chép giấy tờ
B. Tuyển sinh trực tuyến
C. Gửi email thủ công
D. Chấm công bằng tay
Chọn B
Giải thích: Tuyển sinh trực tuyến là một ví dụ rõ ràng về ứng dụng tự động hóa quy trình truyền thống trong giáo dục.
Câu 18: Bước cuối cùng trong triển khai tự động hóa là gì?
A. Vẽ sơ đồ
B. Đào tạo và giám sát
C. Xác định quy trình
D. Chọn công cụ
Chọn B
Giải thích: Sau khi thiết kế và triển khai quy trình tự động, bước cuối là đào tạo nhân sự và giám sát quá trình vận hành để tối ưu hóa.
Câu 19: Công cụ nào phù hợp để tự động hóa quy trình nhân sự?
A. Zapier
B. eOffice
C. Bizagi
D. Trello
Chọn B
Giải thích: eOffice là hệ thống quản lý văn bản và điều hành điện tử, có khả năng hỗ trợ quy trình tự động hóa các thủ tục nhân sự như tiếp nhận, chấm công, nghỉ phép.
Câu 20: Bước đầu tiên trong triển khai tự động hóa là gì?
A. Chọn công cụ
B. Đào tạo nhân viên
C. Xác định quy trình lặp lại
D. Đo lường KPI
Chọn C
Giải thích: Việc xác định quy trình lặp lại là điều kiện tiên quyết để xem xét có thể tự động hóa hay không.
Đáp án DXE291c KS57 - Module 5: Quản trị nhân lực và văn hóa tổ chức trong thời đại số
Bộ câu hỏi về Quản trị nhân lực và văn hóa tổ chức trong thời đại số
Câu 1: Quản trị nhân lực số tập trung vào gì?
A. Sáng tạo, học hỏi
B. Kinh nghiệm
C. Lương thưởng
D. Kiểm soát
Chọn A
Giải thích: Nhân lực số đề cao sáng tạo, học tập liên tục và thích ứng nhanh hơn là chỉ dựa vào kinh nghiệm hoặc kiểm soát.
Câu 2: Mô hình 3 lớp nhân lực không bao gồm gì?
A. Sáng tạo số
B. Nền số
C. Kiểm soát số
D. Tác nghiệp số
Chọn C
Giải thích: "Kiểm soát số" không phải là một lớp trong mô hình 3 lớp (thường gồm: nền số, tác nghiệp số và sáng tạo số).
Câu 3: Công cụ nào dùng để quản lý chấm công?
A. Google Classroom
B. AMIS HRM
C. OKR Tracker
D. Typeform
Chọn B
Giải thích: AMIS HRM là phần mềm quản lý nhân sự bao gồm cả tính năng chấm công, tính lương, hồ sơ nhân viên…
Câu 4: Năng lực hợp tác số liên quan đến gì?
A. Đổi mới
B. Làm việc từ xa
C. Bảo mật
D. Truyền thông
Chọn B
Giải thích: Năng lực hợp tác số đề cập đến khả năng làm việc nhóm trên nền tảng số, đặc biệt là làm việc từ xa và phối hợp qua công cụ trực tuyến.
Câu 5: Văn hóa linh hoạt khuyến khích gì?
A. Giấy tờ
B. Kiểm soát
C. Thủ công
D. Thử nghiệm
Chọn D
Giải thích: Văn hóa linh hoạt khuyến khích thử nghiệm, đổi mới, học hỏi từ thất bại thay vì cứng nhắc, giấy tờ hay kiểm soát.
Câu 6: Năng lực số nào liên quan đến Google Workspace?
A. Hợp tác
B. Dữ liệu
C. Nền tảng số
D. Đổi mới
Chọn C
Giải thích: Google Workspace đại diện cho một nền tảng số phục vụ công việc, cộng tác và quản trị dữ liệu hiệu quả.
Câu 7: Đào tạo số sử dụng phương pháp nào?
A. Cố định
B. Tập trung
C. Thủ công
D. Microlearning
Chọn D
Giải thích: Microlearning là phương pháp đào tạo hiện đại, chia nhỏ kiến thức thành các phần ngắn, dễ học và linh hoạt trong thời gian.
Câu 8: Trụ cột văn hóa học tập khuyến khích gì?
A. Kiểm soát
B. Học mỗi ngày
C. Thủ công
D. Giấy tờ
Chọn B
Giải thích: Văn hóa học tập số nhấn mạnh việc học tập liên tục, chủ động cập nhật kỹ năng, đặc biệt là học mỗi ngày.
Câu 9: OKR là gì?
A. Khảo sát
B. Đánh giá mục tiêu
C. Công cụ đào tạo
D. Chấm công
Chọn B
Giải thích: OKR (Objectives and Key Results) là phương pháp quản trị mục tiêu hiện đại, giúp doanh nghiệp và cá nhân định hướng rõ ràng và đánh giá kết quả.
Câu 10: Lộ trình nhân lực số bắt đầu từ đâu?
A. Truyền thông
B. Đào tạo
C. Đánh giá năng lực
D. OKR
Chọn C
Giải thích: Để xây dựng nhân lực số, cần bắt đầu bằng việc đánh giá năng lực hiện tại để xác định lộ trình đào tạo và phát triển phù hợp.
Câu 11: Công cụ nào dùng để đào tạo nội bộ?
A. Zalo Work
B. Workplace
C. Typeform
D. TalentLMS
Chọn D
Giải thích: TalentLMS là một nền tảng chuyên dụng cho đào tạo nội bộ trong doanh nghiệp, hỗ trợ tạo khoá học, theo dõi tiến độ học tập và đánh giá hiệu quả.
Câu 12: Nhân lực nền số biết làm gì?
A. Dùng công cụ cơ bản
B. Sáng tạo sản phẩm
C. Phân tích dữ liệu
D. Tự động hóa
Chọn A
Giải thích: Nền tảng đầu tiên của nhân lực số là khả năng sử dụng thành thạo các công cụ kỹ thuật số cơ bản để làm việc hiệu quả trong môi trường công nghệ.
Câu 13: Bước nào trong lộ trình cần mini game?
A. Đào tạo
B. Truyền thông
C. Đánh giá
D. OKR
Chọn B
Giải thích: Truyền thông bằng mini game là cách hiệu quả để lan tỏa thông điệp và thu hút sự tham gia trong các chương trình chuyển đổi số.
Câu 14: Trụ cột văn hóa số không bao gồm gì?
A. Minh bạch
B. Dữ liệu
C. Học tập
D. Kiểm soát
Chọn D
Giải thích: Văn hóa số đề cao sự minh bạch, học tập và sử dụng dữ liệu làm nền tảng. Kiểm soát không phải là yếu tố cốt lõi trong môi trường linh hoạt và sáng tạo.
Câu 15: Văn hóa minh bạch đảm bảo gì?
A. Quy trình rõ ràng
B. Giấy tờ
C. Kiểm soát
D. Thủ công
Chọn A
Giải thích: Văn hóa minh bạch giúp đảm bảo mọi quy trình được thiết kế rõ ràng, minh bạch và dễ dàng theo dõi.
Câu 16: Văn hóa dữ liệu dựa trên gì?
A. Kinh nghiệm
B. Dữ liệu
C. Cảm tính
D. Lương thưởng
Chọn B
Giải thích: Văn hóa dữ liệu thúc đẩy việc ra quyết định dựa trên bằng chứng và dữ liệu thực tiễn, thay vì cảm tính hoặc kinh nghiệm cá nhân.
Câu 17: Công cụ nào kết nối nhân viên từ xa?
A. Workplace
B. Google Forms
C. AMIS HRM
D. Moodle
Chọn A
Giải thích: Workplace là nền tảng mạng xã hội doanh nghiệp hỗ trợ tương tác, trao đổi và kết nối nhân sự làm việc từ xa hiệu quả.
Câu 18: Nhân lực sáng tạo số làm gì?
A. Dùng công cụ cơ bản
B. Hợp tác từ xa
C. Phát triển sản phẩm số
D. Tối ưu công việc
Chọn C
Giải thích: Nhân lực sáng tạo số cần đóng vai trò chủ động trong việc xây dựng và phát triển các sản phẩm, dịch vụ dựa trên nền tảng số.
Câu 19: Công cụ khảo sát nội bộ là gì?
A. BambooHR
B. Typeform
C. OKR Tracker
D. TalentLMS
Chọn B
Giải thích: Typeform là công cụ khảo sát linh hoạt, phù hợp để thực hiện khảo sát nhân sự, mức độ hài lòng, hoặc đánh giá nội bộ trong tổ chức.
Câu 20: Công cụ nào không dùng để quản trị nhân lực?
A. Typeform
B. Workplace
C. Excel
D. AMIS HRM
Chọn C
Giải thích: Excel chỉ là công cụ hỗ trợ tính toán và lưu trữ dữ liệu, không phải nền tảng chuyên dụng để quản trị nhân sự như AMIS hay HRM.
Đáp án DXE291c KS57 - Module 6 - Đổi mới sáng tạo & quản trị thay đổi trong chuyển đổi số
Bộ câu hỏi về Đổi mới sáng tạo & quản trị thay đổi trong chuyển đổi số
Câu 1: Cấp độ cao nhất của đổi mới sáng tạo là gì?
A. Đổi mới quy trình
B. Đổi mới mô hình kinh doanh
C. Đổi mới sản phẩm/dịch vụ
D. Đổi mới tổ chức
Chọn C
Giải thích: Đổi mới sản phẩm/dịch vụ là một bước tiến quan trọng trong sáng tạo, thể hiện sự đáp ứng thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
Câu 2: Ví dụ nào thuộc đổi mới quy trình?
A. Học tập kết hợp
B. Ứng dụng mới
C. Chatbot thay tổng đài
D. Nền tảng học AI
Chọn C
Giải thích: Chatbot thay thế tổng đài là một ví dụ điển hình của đổi mới quy trình nhằm tối ưu vận hành, giảm chi phí nhân sự và tăng trải nghiệm người dùng.
Câu 3: Thách thức “thiếu thời gian” được giải quyết thế nào?
A. Làm thêm giờ
B. Ghép thay đổi vào công việc hằng ngày
C. Tăng nhân sự
D. Bỏ qua thay đổi
Chọn B
Giải thích: Việc tích hợp các thay đổi vào công việc hàng ngày giúp nhân sự không bị quá tải mà vẫn duy trì hiệu quả cải tiến.
Câu 4: Thách thức “sợ thay đổi” được giải quyết bằng cách nào?
A. Giảm đào tạo
B. Truyền thông rõ ràng
C. Bỏ qua nhân viên
D. Tăng công việc
Chọn B
Giải thích: Truyền thông minh bạch và rõ ràng giúp nhân viên hiểu lý do thay đổi, giảm lo sợ và tăng sự hợp tác.
Câu 5: Giải pháp cho “không biết bắt đầu từ đâu” là gì?
A. Bỏ qua thay đổi
B. Thuê thêm nhân sự
C. Tăng ngân sách
D. Chọn vấn đề nhỏ
Chọn D
Giải thích: Bắt đầu từ vấn đề nhỏ giúp dễ kiểm soát, học hỏi nhanh và tạo động lực để mở rộng quy mô thay đổi sau này.
Câu 6: Công cụ nào không dùng để quản trị thay đổi?
A. Trello
B. Kotter 8 bước
C. ADKAR
D. UiPath
Chọn D
Giải thích: UiPath là công cụ RPA (tự động hóa quy trình), không phải công cụ quản trị thay đổi như ADKAR hay Kotter.
Câu 7: Công cụ nào hỗ trợ tư duy sáng tạo?
A. Tư duy thiết kế
B. ERP
C. ADKAR
D. RPA
Chọn A
Giải thích: Tư duy thiết kế (Design Thinking) là phương pháp phổ biến để phát triển tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề.
Câu 8: Bước "Gia cố" trong ADKAR làm gì?
A. Hỗ trợ thực thi
B. Cung cấp kiến thức
C. Duy trì thay đổi
D. Tạo nhận thức
Chọn C
Giải thích: "Gia cố" (Reinforcement) là bước cuối trong mô hình ADKAR, giúp duy trì và củng cố thay đổi đã triển khai.
Câu 9: Quản trị thay đổi tập trung vào việc gì?
A. Thay đổi công cụ
B. Dẫn dắt tổ chức thích nghi
C. Tăng chi phí
D. Giảm minh bạch
Chọn B
Giải thích: Mục tiêu chính của quản trị thay đổi là giúp tổ chức thích nghi hiệu quả với thay đổi để đạt kết quả bền vững.
Câu 10: Vai trò nào cam kết nguồn lực cho thay đổi?
A. Lãnh đạo bảo trợ
B. Nhân viên
C. Tư vấn nội bộ
D. Đội đổi mới
Chọn A
Giải thích: Lãnh đạo bảo trợ đóng vai trò chính trong việc phân bổ nguồn lực, tạo động lực và đảm bảo sự thành công của thay đổi.
Câu 11: Chỉ số nào đo lường đổi mới?
A. Số lỗi nhập liệu
B. Thời gian đào tạo
C. Thời gian từ ý tưởng đến MVP
D. Chi phí in ấn
Chọn C
Giải thích: Thời gian từ ý tưởng đến MVP (Minimum Viable Product) là chỉ số quan trọng đo tốc độ và hiệu quả đổi mới trong tổ chức.
Câu 12: Đổi mới sáng tạo số sử dụng gì để thiết kế giá trị mới?
A. Giấy tờ
B. Email
C. Công nghệ và dữ liệu
D. Excel
Chọn C
Giải thích: Đổi mới sáng tạo số dựa trên nền tảng công nghệ và dữ liệu để tạo ra các sản phẩm, dịch vụ có giá trị mới cho khách hàng.
Câu 13: Bước “Kiến thức” trong ADKAR cung cấp gì?
A. Ngân sách
B. Kỹ năng mới
C. KPI
D. Truyền thông
Chọn B
Giải thích: Trong mô hình ADKAR, “Knowledge” là bước cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện thay đổi.
Câu 14: Ai là người thực hiện thay đổi trong tổ chức?
A. Lãnh đạo
B. Tư vấn nội bộ
C. Toàn bộ nhân viên
D. Đội đổi mới
Chọn C
Giải thích: Thay đổi tổ chức chỉ thành công khi có sự tham gia của toàn bộ nhân viên, không chỉ giới hạn ở lãnh đạo hay đội ngũ chuyên trách.
Câu 15: MVP được dùng để làm gì?
A. Đo lường KPI
B. Vẽ quy trình
C. Đào tạo nhân viên
D. Triển khai ý tưởng
Chọn D
Giải thích: MVP (Minimum Viable Product) là phiên bản thử nghiệm nhanh nhất để kiểm tra ý tưởng và lấy phản hồi từ người dùng trước khi phát triển hoàn thiện.
Câu 16: Yếu tố thành công của quản trị thay đổi là gì?
A. Cảm tính
B. Đào tạo và hỗ trợ
C. Giảm truyền thông
D. Tăng lợi
Chọn B
Giải thích: Đào tạo và hỗ trợ là yếu tố then chốt đảm bảo nhân viên hiểu và thực hiện tốt các thay đổi trong tổ chức.
Câu 17: Ví dụ nào thuộc đổi mới mô hình kinh doanh?
A. Chatbot CSKH
B. Ứng dụng AI
C. Ký sổ thay ký tay
D. Học tập kết hợp
Chọn D
Giải thích: Học tập kết hợp (blended learning) là một hình thức đổi mới mô hình kinh doanh trong giáo dục và đào tạo, kết hợp giữa online và offline nhằm tăng hiệu quả và tiếp cận rộng rãi.
Câu 18: Bước đầu tiên trong mô hình ADKAR là gì?
A. Nhận thức
B. Gia cố
C. Kiến thức
D. Mong muốn
Chọn A
Giải thích: Bước đầu tiên trong ADKAR là tạo ra “nhận thức” để nhân viên hiểu lý do thay đổi là cần thiết.
Câu 19: Đội đổi mới có vai trò gì?
A. Đánh giá KPI
B. Lập kế hoạch và hỗ trợ
C. Thực thi công việc
D. Cam kết ngân sách
Chọn B
Giải thích: Đội đổi mới giúp lập kế hoạch, triển khai sáng kiến và hỗ trợ các bộ phận trong quá trình chuyển đổi số.
Câu 20: “Khởi nghiệp tinh gọn” liên quan đến gì?
A. Tự động hóa
B. Quản lý tài chính
C. Đào tạo
D. Đổi mới sáng tạo
Chọn D
Giải thích: Mô hình “khởi nghiệp tinh gọn” tập trung vào đổi mới sáng tạo với chi phí thấp, thử nghiệm nhanh và lặp lại liên tục.
Xem thêm: Đáp án trắc nghiệm DXE291c KS57 - Quản lý nhà nước và Hành chính công (Full 6 Module)
Xem thêm: Đáp án trắc nghiệm DXE291c KS57 - Trải nghiệm khách hàng và tiếp thị số (Full Module)
Xem thêm: Đáp án trắc nghiệm DXE291c KS57 - Kinh tế số và tài chính số (Full Module)
Kết luận
Bài viết đã tổng hợp đầy đủ đáp án trắc nghiệm DXE291c KS57 – Quản trị doanh nghiệp và tổ chức trong chuyển đổi số, giúp bạn hệ thống kiến thức hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chuẩn bị tốt nhất cho các bài kiểm tra trong học phần này.
Bộ đáp án DXE291c KS57 - Module 6 sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho bạn trong việc nắm bắt các khái niệm trọng tâm như mô hình ADKAR, MVP, công cụ hỗ trợ đổi mới sáng tạo, yếu tố thành công khi triển khai thay đổi, cũng như vai trò của lãnh đạo và nhân viên trong quá trình chuyển đổi số. Tuy nhiên, đừng quên kết hợp cùng việc tự học và luyện tập để hiểu sâu và vận dụng hiệu quả vào thực tế.
Trong quá trình biên soạn, nhóm TruongDevs đã nỗ lực tổng hợp chính xác từ nhiều nguồn tài liệu chính thức và kinh nghiệm học viên đi trước. Nếu bạn phát hiện lỗi sai hoặc có thêm đóng góp, hãy để lại bình luận – tụi mình sẽ cập nhật sớm nhất để hỗ trợ cộng đồng học tập ngày càng tốt hơn.