Đáp án trắc nghiệm DXE291c KS57 - Trải nghiệm khách hàng và tiếp thị số (Full Module)

Đáp án trắc nghiệm DXE291c KS57 - Trải nghiệm khách hàng & Tiếp thị số đầy đủ, giúp sinh viên ôn tập nhanh và đạt điểm cao 2025.
Đáp án trắc nghiệm DXE291c KS57 - Trải nghiệm khách hàng và tiếp thị số
Đáp án DXE291c KS57 - Trải nghiệm khách hàng và tiếp thị số (Full Module)

Chương trình Kỹ Sư 57 (KS57) của Đại học FPT là lộ trình đào tạo toàn diện, hướng tới việc phát triển đội ngũ kỹ sư công nghệ thông tin có nền tảng kiến thức vững chắc và kỹ năng ứng dụng thực tế. Mục tiêu là đáp ứng nhu cầu nhân lực chất lượng cao trong bối cảnh hội nhập quốc tế và kỷ nguyên chuyển đổi số.

Trong số các học phần quan trọng, DXE291c - Trải nghiệm khách hàng và tiếp thị số giúp sinh viên nắm vững kiến thức và kỹ năng về xây dựng trải nghiệm khách hàng, chiến lược tiếp thị đa kênh, phân tích hành vi tiêu dùng, cá nhân hóa dịch vụ và ứng dụng công nghệ số trong marketing hiện đại.

Lưu ý!
Tài liệu đáp án trắc nghiệm DXE291c KS57 được TruongDevs tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín và kinh nghiệm học tập thực tế. Khuyến nghị sinh viên sử dụng để tham khảo, kết hợp cùng giáo trình và bài giảng chính thức nhằm đạt kết quả cao nhất.

Đáp án trắc nghiệm DXE291c KS57 - Full Module Trải nghiệm khách hàng và tiếp thị số

Bài viết cung cấp đáp án đầy đủ cho tất cả câu hỏi trắc nghiệm của môn DXE291c KS57 - Trải nghiệm khách hàng và tiếp thị số. Nội dung trình bày khoa học, dễ tra cứu, hỗ trợ sinh viên tiết kiệm thời gian ôn luyện và nâng cao hiệu quả học tập.

Đáp án DXE291c KS57 - Module 1: Tư duy khách hàng & hành vi số

Bộ câu hỏi về Tổng quan hành vi khách hàng truyền thống vs số

Câu 1: Gen Z thường ra quyết định mua hàng dựa trên yếu tố nào?

A. Tờ rơi khuyến mãi

B. Báo chí truyền thống

C. Cảm xúc và xu hướng trên MXH

D. Tư vấn trực tiếp

Chọn C

Giải thích: Gen Z thường bị ảnh hưởng bởi xu hướng mạng xã hội và cảm xúc cá nhân khi mua hàng.

Câu 2: Gen Z thường tìm kiếm thông tin qua:

A. Tivi

B. TikTok & YouTube

C. Email

D. Hội chợ thương mại

Chọn B

Giải thích: Các nền tảng video ngắn như TikTok và YouTube là nguồn thông tin phổ biến với Gen Z.

Câu 3: Thế hệ nào cân nhắc kỹ và hỏi người quen trước khi mua?

A. Gen Z

B. Gen Alpha

C. Gen X

D. Gen Y

Chọn C

Giải thích: Gen X có thói quen tham khảo ý kiến người quen và thông tin trước khi ra quyết định mua hàng.

Câu 4: Một đặc điểm nổi bật của hành vi khách hàng số là gì?

A. Tuyến tính, một kênh duy nhất

B. Đa kênh, không tuyến tính

C. Chỉ tương tác qua email

D. Dựa hoàn toàn vào giá

Chọn B

Giải thích: Hành vi khách hàng hiện đại diễn ra qua nhiều kênh, không theo tuyến tính.

Câu 5: Đặc điểm KHÔNG thuộc Gen Y?

A. Trung thành tuyệt đối

B. Ưa đánh giá online

C. UX tốt

D. Bị ảnh hưởng bởi Influencer

Chọn A

Giải thích: Gen Y ít trung thành tuyệt đối với thương hiệu, họ so sánh, đánh giá và thay đổi linh hoạt hơn.

Câu 6: Gen X thường ưu tiên yếu tố gì khi mua hàng?

A. Cá nhân hóa

B. Uy tín thương hiệu và độ bền

C. Bao bì đẹp

D. Trào lưu TikTok

Chọn B

Giải thích: Gen X có xu hướng đánh giá cao độ tin cậy và chất lượng sản phẩm, đặc biệt là độ bền.

Câu 7: Một hành vi đặc trưng của khách hàng số là:

A. Tìm trên Google & xem review

B. Gọi tổng đài

C. Đọc báo giấy

D. Mua sau khi thử trực tiếp

Chọn A

Giải thích: Hành vi phổ biến của người tiêu dùng hiện nay là tìm kiếm đánh giá và phản hồi trên Google trước khi quyết định mua.

Câu 8: Thế hệ “cầu toàn kỹ thuật số” là?

A. Gen Y (Millennials)

B. Gen Z

C. Baby Boomer

D. Gen X

Chọn A

Giải thích: Gen Y là nhóm người trưởng thành trong thời đại công nghệ số phát triển mạnh, có kỳ vọng cao về trải nghiệm số.

Câu 9: Hành vi khách hàng số bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?

A. Tiếp tục qua điện thoại

B. KOLs & cộng đồng

C. Tư vấn của hàng

D. Người thân

Chọn B

Giải thích: KOLs và cộng đồng mạng có sức ảnh hưởng lớn đến hành vi mua hàng trong thời đại số.

Câu 10: Hành vi tiêu dùng truyền thống diễn ra ở đâu?

A. Trên mạng xã hội

B. Trên các sàn TMĐT

C. Tại cửa hàng vật lý

D. Trong ứng dụng di động

Chọn C

Giải thích: Hành vi tiêu dùng truyền thống chủ yếu diễn ra tại cửa hàng vật lý, nơi người tiêu dùng trực tiếp trải nghiệm sản phẩm.

Bộ câu hỏi về Hành vi người dùng trên nền tảng số

Câu 1: Yếu tố ảnh hưởng mạnh đến hành vi trên app là:

A. Màu sắc sản phẩm

B. Kích thước màn hình

C. Tên thương hiệu

D. Push notification

Chọn D

Giải thích: Push notification là yếu tố trực tiếp kích thích hành vi người dùng trên ứng dụng di động.

Câu 2: Website hiệu quả khi:

A. Nhiều hình động

B. Giao diện đơn giản, CTA rõ

C. Có video giải trí

D. Không có quảng cáo

Chọn B

Giải thích: Giao diện đơn giản, rõ ràng giúp người dùng dễ thao tác và tăng tỷ lệ chuyển đổi.

Câu 3: Người dùng thường bắt đầu trên social media bằng:

A. Tìm thông số kỹ thuật

B. Xem chính sách bảo hành

C. Đọc hợp đồng sản phẩm

D. Nhận diện nhu cầu qua nội dung

Chọn D

Giải thích: Social media đóng vai trò gợi mở nhu cầu thông qua nội dung, không phải tra cứu chi tiết.

Câu 4: Hành vi đa nền tảng là:

A. Chỉ dùng app mua hàng

B. Chỉ dùng 1 nền tảng

C. Tuyến tính A-Z

D. Di chuyển giữa nhiều nền tảng

Chọn D

Giải thích: Người dùng hiện nay thường sử dụng kết hợp nhiều nền tảng (app, web, mạng xã hội...) trước khi mua hàng.

Câu 5: Người dùng website thường có mục tiêu gì?

A. Xem video ngắn

B. Xem ảnh đẹp

C. Kết nối bạn bè

D. Tìm thông tin và chuyển đổi

Chọn D

Giải thích: Mục tiêu chính khi người dùng truy cập website là tìm kiếm thông tin và thực hiện hành động (chuyển đổi).

Câu 6: Tăng tương tác trên social media bằng cách nào?

A. UX tốt

B. Ưa đánh giá online

C. Bị ảnh hưởng bởi Influencer

D. Trung thành tuyệt đối

Chọn D

Giải thích: Người dùng có xu hướng tương tác nhiều hơn nếu có mức độ trung thành và gắn bó cao trên nền tảng.

Câu 7: Hành vi trên MXH thường mang tính:

A. Bị động, cảm tính

B. Lý trí

C. Chính thống

D. Dựa bằng kỹ thuật

Chọn A

Giải thích: Trên mạng xã hội, hành vi người dùng bị ảnh hưởng mạnh bởi cảm xúc, các yếu tố hình ảnh và cộng đồng.

Câu 8: Vai trò chính của MXH trong hành trình khách hàng:

A. Chuyển đổi cuối cùng

B. Giải quyết khiếu nại

C. Xác nhận đơn hàng

D. Tạo nhu cầu, cảm hứng

Chọn D

Giải thích: Mạng xã hội là nơi lý tưởng để tạo cảm hứng và thúc đẩy nhận diện thương hiệu trong giai đoạn đầu hành trình mua hàng.

Câu 9: Trên app, hành vi người dùng thường là:

A. Chỉ đọc tin

B. Nhanh, lặp lại, cá nhân hóa

C. Không tương tác

D. Chỉ xem đánh giá

Chọn B

Giải thích: App giúp tối ưu trải nghiệm nhờ tốc độ nhanh, cá nhân hóa nội dung và gợi ý phù hợp, tạo thói quen sử dụng lặp lại.

Câu 10: App phù hợp nhất với đối tượng người dùng nào?

A. Người chỉ xem

B. Người trung thành, mua lặp lại

C. Người đọc tin

D. Người mới

Chọn B

Giải thích: App giúp duy trì người dùng trung thành, thúc đẩy mua lại nhờ cá nhân hóa, lưu trữ thông tin và trải nghiệm mượt mà.

Bộ câu hỏi về Yếu tố ảnh hưởng hành vi khách hàng số

Câu 1: Nội dung hài hước, bất ngờ có tác dụng gì?

A. Làm khách hoang mang

B. Giảm tỷ lệ chuyển đổi

C. Làm cho khách thoát trang

D. Tăng tương tác và chia sẻ

Chọn D

Giải thích: Nội dung gây bất ngờ hoặc hài hước có thể khơi dậy cảm xúc tích cực, tăng khả năng tương tác và được chia sẻ trên mạng xã hội, từ đó mở rộng độ phủ thương hiệu.

Đáp án DXE291c KS57 - Module 2: Thiết kế Trải nghiệm số

Bộ câu hỏi về Giới thiệu về Customer Persona

Câu 1: Một Persona hiệu quả cần dựa vào gì?

A. Dữ liệu thực tế

B. Kinh nghiệm cá nhân

C. Ý kiến của sếp

D. Suy đoán

Chọn A

Giải thích: Persona hiệu quả cần được xây dựng dựa trên dữ liệu định lượng, định tính thực tế từ nghiên cứu người dùng.

Câu 2: Thành phần nào KHÔNG nên có trong Persona?

A. Tên giả định

B. Mục tiêu

C. Tôn giáo/Chính trị

D. Hành vi tiêu dùng

Chọn C

Giải thích: Những thông tin nhạy cảm như tôn giáo hay chính trị không nên đưa vào Persona để đảm bảo trung lập và tránh định kiến.

Câu 3: Persona là gì?

A. Nhân viên trong công ty

B. Influencer

C. Hồ sơ khách hàng lý tưởng

D. Người dùng bất kỳ

Chọn C

Giải thích: Persona là chân dung đại diện cho nhóm khách hàng mục tiêu, giúp định hướng thiết kế và nội dung phù hợp.

Câu 4: Kênh nào giúp lấy dữ liệu định lượng?

A. Chat với khách hàng

B. CRM

C. Quan sát

D. Shadowing

Chọn B

Giải thích: Dữ liệu từ CRM (Customer Relationship Management) là nguồn dữ liệu định lượng quý giá để xây dựng Persona.

Câu 5: Ví dụ nào là Persona?

A. Người mua hàng tiềm năng

B. Minh – 22 tuổi, thích TikTok

C. Người dùng mạng xã hội

D. Gen Z

Chọn B

Giải thích: Persona cần có tên giả định, độ tuổi, hành vi và sở thích rõ ràng – như ví dụ “Minh – 22 tuổi, thích TikTok”.

Câu 6: Persona giúp ích điều gì?

A. Tối ưu chi phí vận hành

B. Thiết kế thông điệp truyền thông

C. Viết báo cáo nội bộ

D. Tuyển dụng

Chọn B

Giải thích: Persona giúp xác định nhu cầu, hành vi và mục tiêu của khách hàng, từ đó thiết kế thông điệp truyền thông phù hợp.

Câu 7: Lỗi thường gặp khi tạo Persona?

A. Chỉ tạo 1 Persona

B. Dựa trên dữ liệu

C. Không cập nhật thường xuyên

D. Có script cụ thể

Chọn C

Giải thích: Một lỗi phổ biến là xây Persona xong không cập nhật định kỳ khi hành vi khách hàng thay đổi theo thời gian.

Câu 8: Dữ liệu nào là định tính?

A. Bounce rate

B. CRM

C. Google Analytics

D. Phỏng vấn

Chọn D

Giải thích: Phỏng vấn cung cấp insight định tính sâu về cảm xúc, hành vi, suy nghĩ của người dùng.

Câu 9: Segment và Persona khác nhau ở điểm nào?

A. Persona đại diện cụ thể

B. Segment dùng trong UX

C. Persona là thật

D. Không khác gì

Chọn A

Giải thích: Segment chia theo nhóm, còn Persona đại diện một người cụ thể điển hình cho nhóm đó, giúp hình dung rõ ràng hơn.

Câu 10: Pain point là gì?

A. Nỗi đau hoặc khó khăn của KH

B. Kênh ưa thích

C. Cảm xúc tích cực

D. Mục tiêu của khách hàng

Chọn A

Giải thích: Pain point là vấn đề khiến khách hàng cảm thấy khó chịu, bức xúc – cần giải quyết để cải thiện trải nghiệm.

Bộ câu hỏi về Xây dựng hành trình khách hàng (Customer Journey)

Câu 1: Touchpoint là gì?

A. Điểm bán hàng

B. Kênh truyền hình

C. Thông điệp truyền thông

D. Nơi KH tương tác với thương hiệu

Chọn D

Giải thích: Touchpoint là điểm chạm – nơi khách hàng tương tác với thương hiệu trong suốt hành trình của họ.

Câu 2: “Tìm review sản phẩm” thuộc giai đoạn nào?

A. Act

B. Aware

C. Appeal

D. Ask

Chọn D

Giải thích: Tìm review là hành động tìm kiếm thông tin, đặc trưng cho giai đoạn “Ask” – nơi khách đặt câu hỏi trước khi ra quyết định.

Câu 3: Journey giúp ích gì?

A. Lên ngân sách

B. Tối ưu trải nghiệm

C. Định giá sản phẩm

D. Tuyển dụng nhân sự

Chọn B

Giải thích: Customer Journey giúp doanh nghiệp hiểu và tối ưu hóa trải nghiệm của khách hàng trên mọi điểm chạm.

Câu 4: Hành trình KH thường mang tính…

A. Một chiều

B. Phi tuyến tính

C. Tự phát

D. Tuyến tính

Chọn B

Giải thích: Hành trình khách hàng không tuân theo trình tự cố định mà thường thay đổi, rẽ nhánh tùy hành vi người dùng – gọi là phi tuyến tính.

Câu 5: Giai đoạn đầu tiên trong hành trình?

A. Aware

B. Ask

C. Act

D. Advocate

Chọn A

Giải thích: “Aware” là giai đoạn đầu tiên trong mô hình 5A – khi khách hàng bắt đầu biết đến sản phẩm hoặc thương hiệu.

Câu 6: Mô hình 5A bao gồm?

A. 5 cấp độ chỉ tiêu

B. 5 bước hành vi KH

C. 5 bước cảm xúc

D. 5 chữ A về sản phẩm

Chọn B

Giải thích: Mô hình 5A gồm: Aware – Appeal – Ask – Act – Advocate, mô tả hành vi của khách hàng từ biết đến đến giới thiệu thương hiệu.

Câu 7: Giai đoạn Advocate nghĩa là gì?

A. Mua sản phẩm

B. Giới thiệu/thuyết phục

C. Đặt câu hỏi

D. Quảng cáo lại

Chọn B

Giải thích: “Advocate” là giai đoạn khách hàng giới thiệu thương hiệu/sản phẩm cho người khác – thể hiện sự trung thành và hài lòng.

Câu 8: Lỗi phổ biến khi thiết kế hành trình?

A. Bỏ giai đoạn sau bán

B. Vẽ bằng tay

C. Dùng mô hình 5A

D. Có quá nhiều touchpoint

Chọn A

Giải thích: Nhiều doanh nghiệp chỉ tập trung trước mua mà bỏ qua chăm sóc sau bán – khiến hành trình KH bị đứt gãy.

Câu 9: Ví dụ điểm chạm số?

A. Trưng bày cửa hàng

B. Gọi điện thoại

C. Đọc báo giấy

D. Landing page

Chọn D

Giải thích: Landing page là điểm chạm kỹ thuật số nơi khách hàng tương tác trực tuyến với sản phẩm/thương hiệu.

Câu 10: Công cụ KHÔNG thường dùng để vẽ journey?

A. Miro

B. Notion

C. Canva

D. Google Sheet

Chọn B

Giải thích: Notion thiên về ghi chú và quản lý công việc, không phù hợp để trực quan hóa hành trình khách hàng như Miro hay Canva.

Bộ câu hỏi về Thiết kế trải nghiệm số

Câu 1: “Dễ sử dụng” thuộc yếu tố nào trong 6E?

A. Evolving

B. Effective

C. Empathy

D. Easy

Chọn D

Giải thích: “Easy” là một trong 6 yếu tố quan trọng trong thiết kế trải nghiệm số (6E), đề cập đến việc người dùng có thể sử dụng sản phẩm một cách đơn giản, không phức tạp.

Đáp án DXE291c KS57 - Module 3: Hệ sinh thái Công nghệ CX & Marketing (MarTech)

Bộ câu hỏi về Tổng quan MarTech và hệ sinh thái công nghệ

Câu 1: Mục tiêu của sơ đồ hệ sinh thái MarTech là gì?

A. Tạo logo sản phẩm

B. Xác định vị trí văn phòng

C. Thiết kế UI/UX

D. Trực quan hóa các lớp công cụ

Chọn D

Giải thích: Sơ đồ hệ sinh thái MarTech giúp trực quan hóa cách các công cụ được sắp xếp theo nhóm chức năng, phục vụ cho chiến lược tiếp thị số.

Câu 2: Mục tiêu chính của MarTech là gì?

A. Làm đẹp website

B. Gửi email tự động

C. Tạo nội dung mạng xã hội

D. Tăng hiệu quả tiếp thị số

Chọn D

Giải thích: MarTech là tập hợp các công cụ nhằm tối ưu hóa và tự động hóa các hoạt động tiếp thị, từ đó nâng cao hiệu quả trong toàn bộ hành trình khách hàng.

Câu 3: MarTech hiệu quả khi nào?

A. Dùng theo xu hướng

B. Có chiến lược rõ ràng, tích hợp tốt

C. Dùng càng nhiều càng tốt

D. Tập trung vào thiết kế

Chọn B

Giải thích: MarTech chỉ phát huy hiệu quả khi được triển khai với chiến lược rõ ràng, các công cụ tích hợp đồng bộ theo hành trình khách hàng.

Câu 4: Một thách thức phổ biến khi triển khai MarTech là gì?

A. Không có nội dung

B. Khó tổ chức sự kiện

C. Tích hợp hệ thống phức tạp

D. Thiếu ngân sách quảng cáo

Chọn C

Giải thích: Một trong những thách thức lớn là việc tích hợp nhiều công cụ khác nhau sao cho dữ liệu và hành trình khách hàng được liền mạch.

Câu 5: Ví dụ nào sau đây là công cụ CRM?

A. HubSpot

B. Canva

C. Google Ads

D. Microsoft Teams

Chọn A

Giải thích: HubSpot là một nền tảng CRM phổ biến, hỗ trợ quản lý khách hàng, email marketing, automation và nhiều tính năng MarTech khác.

Câu 6: DMP khác CDP ở điểm nào?

A. DMP dùng dữ liệu ẩn danh

B. DMP chỉ dùng cho email

C. CDP dùng để chạy TVC

D. DMP dùng dữ liệu định danh

Chọn A

Giải thích: DMP (Data Management Platform) hoạt động chủ yếu với dữ liệu ẩn danh, trong khi CDP (Customer Data Platform) lưu trữ dữ liệu định danh phục vụ cá nhân hóa.

Câu 7: MarTech Stack là gì?

A. Bộ công cụ MarTech của DN

B. Chiến lược nội dung

C. Đội ngũ marketing

D. Công cụ SEO

Chọn A

Giải thích: MarTech Stack là tập hợp các công cụ và nền tảng công nghệ mà doanh nghiệp sử dụng để thực hiện các hoạt động marketing hiện đại.

Câu 8: MarTech là sự kết hợp giữa hai yếu tố nào?

A. Marketing & Finance

B. Media & Technology

C. CRM & Ads

D. Marketing & Technology

Chọn D

Giải thích: MarTech viết tắt của Marketing Technology – là sự giao thoa giữa hoạt động tiếp thị và công nghệ.

Câu 9: CRM giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Quản lý quảng cáo trả phí

B. Lưu trữ & quản lý dữ liệu KH

C. Tính ROAS

D. Theo dõi đối thủ cạnh tranh

Chọn B

Giải thích: CRM (Customer Relationship Management) là hệ thống giúp lưu trữ thông tin, quản lý tương tác và cải thiện mối quan hệ với khách hàng.

Câu 10: CDP có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

A. Chỉ thu thập dữ liệu offline

B. Quản lý fanpage

C. Gom dữ liệu đa kênh thành hồ sơ

D. Tạo quảng cáo tự động

Chọn C

Giải thích: CDP có khả năng gom dữ liệu khách hàng từ nhiều kênh khác nhau (website, app, email...) và tạo thành hồ sơ định danh duy nhất để phục vụ cá nhân hóa trải nghiệm.

Bộ câu hỏi về Công cụ MarTech phổ biến

Câu 1: Mailchimp thuộc nhóm công cụ nào?

A. BI

B. Email Marketing

C. Quảng cáo trả phí

D. CRM

Chọn B

Giải thích: Mailchimp là công cụ thuộc nhóm Email Marketing, hỗ trợ gửi email, quản lý danh sách khách hàng và theo dõi hiệu quả chiến dịch.

Câu 2: Công cụ nào dùng để trực quan hóa dữ liệu?

A. Tableau

B. GA4

C. Hotjar

D. Mailchimp

Chọn A

Giải thích: Tableau là công cụ trực quan hóa dữ liệu nổi bật, giúp trình bày số liệu dưới dạng biểu đồ, bảng, dashboard sinh động.

Câu 3: Mixpanel phù hợp nhất cho loại sản phẩm nào?

A. Trang tin tức

B. Ứng dụng mobile hoặc SaaS

C. Website công ty

D. Blog cá nhân

Chọn B

Giải thích: Mixpanel được thiết kế để theo dõi hành vi người dùng trên ứng dụng mobile hoặc các sản phẩm SaaS, giúp tối ưu trải nghiệm và tăng tỷ lệ chuyển đổi.

Câu 4: Khi chọn công cụ MarTech, nên ưu tiên điều gì?

A. Miễn phí hoàn toàn

B. Dễ dùng theo cảm tính

C. Giao diện đẹp

D. Phù hợp mục tiêu & tích hợp tốt

Chọn D

Giải thích: Khi chọn MarTech, doanh nghiệp cần ưu tiên công cụ đáp ứng mục tiêu cụ thể và có khả năng tích hợp với hệ thống sẵn có.

Câu 5: Salesforce là công cụ gì?

A. Dịch vụ lưu trữ đám mây

B. CRM

C. Công cụ A/B Testing

D. Công cụ thiết kế

Chọn B

Giải thích: Salesforce là nền tảng CRM hàng đầu giúp quản lý quan hệ khách hàng, bán hàng và dịch vụ một cách hiệu quả.

Câu 6: GA4 chủ yếu dùng để làm gì?

A. Thiết kế landing page

B. Phân tích hành vi web

C. Tạo quảng cáo

D. Gửi email tự động

Chọn B

Giải thích: GA4 (Google Analytics 4) là công cụ phân tích hành vi người dùng trên website, giúp cải thiện hiệu quả trải nghiệm và chuyển đổi.

Câu 7: Power BI và Tableau đều thuộc nhóm công cụ nào?

A. Business Intelligence (BI)

B. Email

C. CRM

D. Automation

Chọn A

Giải thích: Power BI và Tableau đều là công cụ phân tích dữ liệu và trực quan hóa thuộc nhóm BI – hỗ trợ ra quyết định dựa trên số liệu.

Câu 8: Google Optimize được sử dụng để làm gì?

A. Gửi survey

B. A/B Testing

C. Tối ưu SEO

D. Đăng quảng cáo Facebook

Chọn B

Giải thích: Google Optimize là công cụ dùng để thực hiện A/B Testing, giúp so sánh các phiên bản website nhằm tăng hiệu quả chuyển đổi.

Câu 9: Meta Ads giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Gửi email

B. Nhắm mục tiêu quảng cáo

C. Tạo nội dung blog

D. Bỏ thời gian tải trang

Chọn B

Giải thích: Meta Ads (Facebook Ads) hỗ trợ nhắm đúng đối tượng mục tiêu dựa trên hành vi, sở thích, giúp tối ưu chi phí quảng cáo.

Câu 10: Sendinblue khác Mailchimp ở điểm nào?

A. Không có API

B. Không có template email

C. Gửi được SMS ngoài email

D. Không hỗ trợ automation

Chọn C

Giải thích: Khác với Mailchimp, Sendinblue có khả năng gửi cả SMS ngoài email, hỗ trợ đa kênh trong chiến dịch tiếp thị.

Bộ câu hỏi về Ứng dụng công cụ MarTech vào chiến dịch MKT

Câu 1: UTM Parameters có vai trò gì?

A. Đăng bài blog

B. Theo dõi nguồn traffic chính xác

C. Tăng tốc độ tải trang

D. Tạo email HTML

Chọn B

Giải thích: UTM Parameters giúp xác định chính xác nguồn traffic đến từ đâu (kênh, chiến dịch, nội dung...), rất quan trọng trong đo lường hiệu quả marketing.

Câu 2: GA4 cung cấp chỉ số nào sau đây?

A. Số lượng nhân viên

B. Hành vi người dùng trên web

C. CTR từ quảng cáo

D. Tỷ lệ chuyển đổi offline

Chọn B

Giải thích: GA4 là công cụ phân tích website, cung cấp dữ liệu về hành vi người dùng như thời gian ở lại, trang đã xem, hành trình người dùng...

Câu 3: A/B Testing giúp ích gì cho chiến dịch?

A. Tăng ngân sách

B. So sánh hiệu quả 2 phiên bản

C. Đổi tên thương hiệu

D. Giảm thời gian làm content

Chọn B

Giải thích: A/B Testing dùng để chạy song song hai phiên bản khác nhau, giúp chọn ra phiên bản hoạt động hiệu quả hơn (CTA, nội dung, hình ảnh...)

Câu 4: Điều quan trọng nhất khi dùng công cụ MarTech là gì?

A. Gắn đúng mục tiêu & đo lường

B. Chạy càng nhiều càng tốt

C. Dùng theo trend thị trường

D. Có nhiều công cụ nhất

Chọn A

Giải thích: Mỗi công cụ đều có mục tiêu riêng. Điều quan trọng là chọn công cụ phù hợp với mục tiêu chiến dịch và có khả năng đo lường hiệu quả.

Câu 5: Ở giai đoạn Awareness, nên dùng công cụ nào?

A. Facebook Ads

B. Google Form

C. Email Automation

D. CRM

Chọn A

Giải thích: Giai đoạn Awareness (nhận biết) cần các công cụ tạo độ phủ rộng như Facebook Ads, Google Ads để tiếp cận nhiều người dùng mới.

Câu 6: Trường hợp nào thể hiện phối hợp công cụ hiệu quả?

A. CRM + Excel + Zalo Chat

B. Canva + TikTok

C. Google Ads + Google Docs

D. Email + Landing Page + GA4

Chọn D

Giải thích: Email để thu hút → Landing Page để chuyển đổi → GA4 để theo dõi hiệu quả – phối hợp chặt chẽ và đúng quy trình MarTech.

Câu 7: Công cụ nào phù hợp giai đoạn Consideration?

A. Form đăng ký

B. Chat nội bộ

C. CDP

D. Landing Page

Chọn D

Giải thích: Landing Page giúp trình bày lợi ích sản phẩm, cung cấp thông tin chi tiết → phù hợp để khách hàng cân nhắc quyết định.

Câu 8: Khi bắt đầu chiến dịch, bước đầu tiên nên làm gì?

A. Chọn màu thương hiệu

B. Mua phần mềm

C. Xác định mục tiêu chiến dịch

D. Tạo nội dung video

Chọn C

Giải thích: Mọi chiến dịch đều cần bắt đầu bằng việc xác định mục tiêu rõ ràng để chọn công cụ và đo lường phù hợp.

Câu 9: Chỉ số ROAS phản ánh điều gì?

A. Tỷ lệ mở email

B. Đánh giá nhân viên

C. Số lượt truy cập

D. Doanh thu trên chi phí quảng cáo

Chọn D

Giải thích: ROAS (Return On Ads Spend) = Doanh thu / Chi phí quảng cáo, là chỉ số cốt lõi để đo lường hiệu quả tài chính của quảng cáo.

Câu 10: Giai đoạn Action cần công cụ nào?

A. Fanpage

B. CRM + Form đăng ký

C. PowerPoint

D. Canva

Chọn B

Giải thích: Action là bước chuyển đổi → CRM và Form giúp thu thập thông tin, quản lý khách hàng và chuyển đổi leads thành users.

Đáp án DXE291c KS57 - Module 4: Tư duy khách hàng & hành vi số

Bộ câu hỏi về Tổng quan hành vi khách hàng truyền thống vs số

Câu 1: “Scroll Depth” là chỉ số thuộc loại dữ liệu nào?

A. Thứ cấp

B. Hành vi

C. Giao dịch

D. Định danh

Chọn B

Giải thích: “Scroll Depth” thể hiện mức độ người dùng cuộn trang → là hành vi tương tác → thuộc loại dữ liệu hành vi.

Câu 2: Dữ liệu giao dịch thường được lưu trữ ở đâu?

A. Facebook Ads

B. POS hoặc CRM

C. Google Sheets

D. GA4

Chọn B

Giải thích: POS (Point of Sale) hoặc CRM là nơi lưu trữ chi tiết các giao dịch mua bán của khách hàng.

Câu 3: Dữ liệu định tính thường được thu thập qua

A. CRM

B. Phỏng vấn, phản hồi mở

C. Form lựa chọn

D. Google Analytics

Chọn B

Giải thích: Dữ liệu định tính thường mang tính mô tả, cảm xúc, thu thập qua khảo sát mở, phỏng vấn – không định lượng bằng số liệu cụ thể.

Câu 4: Dữ liệu định danh (PII) là loại dữ liệu có thể

A. phân tích cảm xúc

B. đo lường hành vi

C. xác định danh tính cá nhân

D. theo dõi giao dịch tài chính

Chọn C

Giải thích: PII (Personally Identifiable Information) là dữ liệu định danh như họ tên, email, CCCD, số điện thoại…

Câu 5: Dữ liệu thứ cấp có đặc điểm gì?

A. Tự thu thập

B. Có sẵn từ nguồn bên ngoài

C. Có độ chính xác tuyệt đối

D. Không cần đánh giá lại

Chọn B

Giải thích: Dữ liệu thứ cấp là dữ liệu có sẵn từ các nguồn như báo cáo, sách, cơ sở dữ liệu công khai – không do bạn trực tiếp thu thập.

Câu 6: Dữ liệu định lượng có đặc điểm chủ yếu nào sau đây?

A. Khó phân tích

B. Mang tính cảm xúc

C. Dưới dạng văn bản

D. Có thể đo bằng số

Chọn D

Giải thích: Dữ liệu định lượng là dữ liệu có thể đo lường và biểu diễn bằng con số, ví dụ: số lần truy cập, doanh thu, thời gian...

Câu 7: Ví dụ nào sau đây là dữ liệu định danh?

A. Lịch sử mua hàng

B. Họ tên, email

C. Số lần mở email

D. Click vào CTA

Chọn B

Giải thích: Dữ liệu định danh (PII) giúp xác định cá nhân cụ thể, ví dụ: họ tên, email, số điện thoại.

Câu 8: Mục đích của việc phân loại dữ liệu khách hàng là gì?

A. Phân bổ ngân sách quảng cáo

B. Đo lường hiệu suất nhân viên

C. Tăng lượt truy cập website

D. Sử dụng đúng loại dữ liệu cho từng mục tiêu

Chọn D

Giải thích: Mỗi loại dữ liệu sẽ phù hợp cho từng mục tiêu cụ thể như cá nhân hóa, đo lường hành vi, tạo hồ sơ khách hàng...

Câu 9: Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là dữ liệu hành vi?

A. Số lần mua hàng

B. Scroll trên website

C. Click vào banner

D. Thời gian ở lại trang

Chọn A

Giải thích: Số lần mua hàng là dữ liệu giao dịch, không phải hành vi như click, cuộn, thời gian truy cập.

Câu 10: Dữ liệu sơ cấp là

A. Dữ liệu không cần kiểm tra

B. Dữ liệu có sẵn từ bên thứ ba

C. Dữ liệu doanh nghiệp tự thu thập

D. Dữ liệu liên quan đến ngân hàng

Chọn C

Giải thích: Dữ liệu sơ cấp là dữ liệu được tổ chức tự thu thập trực tiếp từ nguồn như khảo sát, phỏng vấn, theo dõi hành vi người dùng...

Đáp án DXE291c KS57 - Module 5: Chiến lược truyền thông số

Bộ câu hỏi về Nguyên lý xây dựng chiến lược truyền thông số

Câu 1: Kênh nào phù hợp để chăm sóc khách hàng trung thành?

A. Zalo OA, Email automation

B. YouTube Shorts

C. TikTok Ads

D. Display Ads

Chọn A

Giải thích: Zalo OA và Email Automation giúp cá nhân hóa và duy trì mối quan hệ với khách hàng trung thành hiệu quả.

Câu 2: Owned Media là kênh nào dưới đây?

A. Fanpage

B. Review KOC

C. Facebook Ads

D. PR từ báo chí

Chọn A

Giải thích: Owned Media là các kênh doanh nghiệp sở hữu như fanpage, website, blog – giúp kiểm soát hoàn toàn nội dung.

Câu 3: Nội dung nào sau đây phù hợp với Facebook?

A. Văn bản báo chí dài

B. Video 10 phút

C. Bài viết học thuật

D. Caption ngắn, hình bắt mắt, CTA rõ

Chọn D

Giải thích: Facebook ưu tiên nội dung ngắn, hình ảnh/video thu hút, CTA rõ ràng để thúc đẩy tương tác.

Câu 4: Gen Z thường ưu tiên nền tảng nào?

A. Website

B. TikTok

C. Email

D. LinkedIn

Chọn B

Giải thích: Gen Z có xu hướng dùng TikTok để khám phá nội dung, tìm hiểu thương hiệu và giải trí.

Câu 5: Giai đoạn “Consideration” nên sử dụng kênh nào?

A. YouTube Ads

B. TVC truyền hình

C. TikTok

D. Email, Blog, Webinar

Chọn D

Giải thích: Ở giai đoạn Consideration, người dùng cần thông tin chuyên sâu → các kênh như email, blog và webinar rất phù hợp để cung cấp giá trị và tăng niềm tin.

Câu 6: Đâu là yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn kênh truyền thông?

A. Ngân sách quảng cáo

B. Hành vi và đặc điểm của Persona

C. Số lượng follower

D. Thời gian đăng bài

Chọn B

Giải thích: Việc lựa chọn kênh truyền thông nên dựa vào đặc điểm hành vi, thói quen và nền tảng người dùng mục tiêu thường xuyên sử dụng (Persona).

Câu 7: Ma trận Kênh x Hành trình KH dùng để làm gì?

A. So sánh giữa các đối thủ

B. Dự đoán xu hướng content

C. Phân phối kênh theo giai đoạn hành trình

D. Xác định chi phí marketing

Chọn C

Giải thích: Ma trận Kênh x Hành trình khách hàng giúp xác định rõ kênh nào nên sử dụng ở từng giai đoạn: Awareness, Consideration, Action, Loyalty...

Câu 8: Nội dung trên TikTok nên có đặc điểm nào?

A. Dài, chuyên sâu

B. Văn bản dài

C. Hình ảnh tĩnh

D. Ngắn, bắt trend, âm nhạc

Chọn D

Giải thích: TikTok là nền tảng ưu tiên nội dung ngắn, dễ hiểu, bắt trend, âm thanh hấp dẫn và hiệu ứng nổi bật.

Câu 9: Sai lầm phổ biến khi chọn kênh truyền thông là gì?

A. Dùng một kênh cho tất cả nhóm khách hàng

B. Phân bổ kênh theo hành trình khách hàng

C. Tối ưu nội dung theo nền tảng

D. Tối ưu theo Persona

Chọn A

Giải thích: Mỗi nhóm khách hàng có hành vi và điểm chạm khác nhau – việc dùng chung một kênh là thiếu hiệu quả và dễ gây bỏ sót tệp tiềm năng.

Câu 10: Email marketing hiệu quả cần:

A. Tiêu đề hấp dẫn, CTA rõ ràng

B. Ẩn danh người gửi

C. Gửi hàng loạt cùng lúc

D. Hình ảnh nhiều hiệu ứng

Chọn A

Giải thích: Một email hiệu quả cần tiêu đề đủ hấp dẫn để thu hút mở, nội dung rõ ràng, có nút kêu gọi hành động (CTA) nổi bật.

Đáp án DXE291c KS57 - Module 6: Đo lường trải nghiệm khách hàng & Ra quyết định

Bộ câu hỏi về Chỉ số đo lường trải nghiệm khách hàng

Câu 1: NPS có thể mang giá trị âm không?

A. Chỉ khi CSAT thấp

B. Không bao giờ

C. Có, nếu Detractor > Promoter

D. Không rõ

Chọn C

Giải thích: NPS có thể mang giá trị âm nếu tỉ lệ khách hàng không hài lòng (Detractor) cao hơn tỉ lệ khách hàng hài lòng (Promoter).

Câu 2: NPS được tính bằng công thức nào?

A. % Detractor – % Promoter

B. CSAT + CES

C. % Promoter + % Passive

D. % Promoter – % Detractor

Chọn D

Giải thích: NPS = % Promoter – % Detractor, là chỉ số đo mức độ khách hàng sẵn sàng giới thiệu thương hiệu cho người khác.

Câu 3: CLV là chỉ số đo…

A. Tăng trưởng doanh thu

B. Mức độ trung thành

C. Giá trị vòng đời KH

D. Tỷ lệ phản hồi

Chọn C

Giải thích: CLV (Customer Lifetime Value) là tổng giá trị mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt vòng đời mối quan hệ.

Câu 4: Giá trị CLV được tính bằng công thức nào?

A. Doanh thu – Chi phí

B. Tần suất / thời gian

C. Giá trị TB đơn hàng × Tần suất × Thời gian giữ chân

D. Tổng chi tiêu × số lượt truy cập

Chọn C

Giải thích: Công thức CLV = Giá trị trung bình mỗi lần mua hàng × Số lần mua hàng trong kỳ × Thời gian giữ chân khách hàng.

Câu 5: NPS là viết tắt của cụm từ nào sau đây?

A. New Promotion Scale

B. Net Promoter Score

C. Net Product Score

D. Net Pricing Strategy

Chọn B

Giải thích: NPS là viết tắt của Net Promoter Score, chỉ số đo lường lòng trung thành của khách hàng thông qua mức độ sẵn sàng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ.

Câu 6: CSAT thường được đo bằng câu hỏi nào?

A. “Bạn mất bao lâu...?”

B. “Bạn hài lòng với dịch vụ không?”

C. “Bạn chi tiêu bao nhiêu?”

D. “Bạn có giới thiệu...?”

Chọn B

Giải thích: CSAT (Customer Satisfaction Score) thường được đo bằng câu hỏi: “Bạn hài lòng với dịch vụ/sản phẩm vừa nhận được không?”

Câu 7: CES đo điều gì trong trải nghiệm khách hàng?

A. Giá trị vòng đời KH

B. Sự hài lòng tổng thể

C. Mức độ nỗ lực của KH

D. Tỷ lệ giới thiệu sản phẩm

Chọn C

Giải thích: CES (Customer Effort Score) đo mức độ nỗ lực mà khách hàng cần bỏ ra để hoàn thành một hành động (ví dụ: giải quyết vấn đề, đặt hàng...).

Câu 8: Đâu là nhóm khách hàng “Promoter” trong NPS?

A. 0–6 điểm

B. 7–8 điểm

C. 5–7 điểm

D. 9–10 điểm

Chọn D

Giải thích: Trong NPS, nhóm “Promoter” là những người cho điểm 9–10, thể hiện mức độ hài lòng cao và sẵn sàng giới thiệu thương hiệu.

Câu 9: CES càng thấp nghĩa là gì?

A. Khách hàng mất nhiều thời gian

B. Khách hàng trung lập

C. Khách hàng không hài lòng

D. Khách hàng dễ thao tác

Chọn D

Giải thích: CES càng thấp cho thấy trải nghiệm càng dễ dàng – khách hàng không cần tốn nhiều nỗ lực để hoàn thành tác vụ, góp phần tăng sự hài lòng.

Câu 10: CSAT thường được đo theo thang điểm nào sau đây?

A. 1–3

B. 1–100

C. 0–1

D. 1–5 hoặc 1–10

Chọn D

Giải thích: Thang điểm phổ biến của CSAT thường là từ 1–5 hoặc 1–10, giúp đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng một cách trực quan.

Xem thêm: Đáp án trắc nghiệm DXE291c KS57 - Quản lý nhà nước và Hành chính công (Full 6 Module)

Xem thêm: Đáp án trắc nghiệm DXE291c KS57 - Quản trị doanh nghiệp và tổ chức (Full Module)

Xem thêm: Đáp án trắc nghiệm DXE291c KS57 - Kinh tế số và tài chính số (Full Module)

Kết luận

Bài viết đã tổng hợp đầy đủ đáp án trắc nghiệm DXE291c KS57 – Trải nghiệm khách hàng và tiếp thị số, giúp bạn hiểu rõ cách đo lường và phân tích các chỉ số quan trọng trong hành trình trải nghiệm khách hàng như NPS, CSAT, CES, CLV.

Bộ đáp án DXE291c KS57 - Module 6 cung cấp kiến thức nền tảng về cách đánh giá mức độ hài lòng, mức độ trung thành và khả năng giới thiệu thương hiệu của khách hàng, đồng thời hỗ trợ bạn chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài thi trong học phần. Đừng quên kết hợp với việc ôn tập tài liệu học chính thức và luyện tập thực tế để đạt kết quả tốt nhất.

Trong quá trình biên soạn, nhóm TruongDevs đã nỗ lực tổng hợp chính xác và cô đọng từ nhiều nguồn tài liệu chính thống. Nếu bạn phát hiện ra lỗi sai hoặc có thêm ý kiến đóng góp, hãy để lại bình luận để tụi mình kịp thời chỉnh sửa và cải thiện cho cộng đồng học tập.

Quan trọng: Tài liệu chỉ mang tính chất tham khảo. Nếu có bất kỳ sai sót hoặc góp ý nào, đừng ngần ngại chia sẻ để TruongDevs có thể cải thiện và hỗ trợ bạn tốt nhất!

About the author

TruongDevs
Không phải bug nào cũng xấu, có bug giúp ta tỉnh ra

Post a Comment